Sơ mi rơ moóc đông lạnh SOR SP71

PDF
sơ mi rơ moóc đông lạnh SOR SP71
sơ mi rơ moóc đông lạnh SOR SP71
sơ mi rơ moóc đông lạnh SOR SP71 hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc đông lạnh SOR SP71 hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc đông lạnh SOR SP71 hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc đông lạnh SOR SP71 hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc đông lạnh SOR SP71 hình ảnh 6
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
8.500 €
Giá ròng
≈ 9.201 US$
≈ 234.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  SOR
Mẫu:  SP71
Loại:  sơ mi rơ moóc đông lạnh
Năm sản xuất:  11/2006
Đăng ký đầu tiên:  2006-11-09
Khả năng chịu tải:  33500 kg
Khối lượng tịnh:  8500 kg
Tổng trọng lượng:  42000 kg
Địa điểm:  Hà Lan 's-Hertogenbosch
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  O3939
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  13.5 m × 2.49 m × 2.6 m
Khung
Cửa sau: 
Trục
Thương hiệu:  BPW ECO Plus
Số trục:  3
Chiều dài cơ sở:  9060 mm
Trục dẫn hướng: 
Trục thứ nhất:  385/55X22,5
Trục thứ cấp:  385/55x22'5
Trục thứ ba:  385/55x22,5
Phanh
ABS: 
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau: 
Thương hiệu:  Laadklep
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh SOR SP71

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

- Air suspension

= More information =

Axle configuration
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre size: 385/55X22,5; Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 45%; Tyre profile right: 45%
Rear axle 2: Tyre size: 385/55x22'5; Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 60%
Rear axle 3: Tyre size: 385/55x22,5; Max. axle load: 9000 kg; Steering; Tyre profile left: 75%; Tyre profile right: 75%

Functional
Height of cargo floor: 260 cm
Cooling engine: diesel and electric (5172 operating hours diesel; 531 electric)
Wall thickness: 60 mm

Condition
Damages: none

Identification
Registration number: OJ-17-NB
- Въздушно окачване
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung

= Weitere Informationen =

Bremsen: Scheibenbremsen
Hinterachse 1: Refenmaß: 385/55X22,5; Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 45%; Reifen Profil rechts: 45%
Hinterachse 2: Refenmaß: 385/55x22'5; Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse 3: Refenmaß: 385/55x22,5; Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 75%; Reifen Profil rechts: 75%
Höhe der Ladefläche: 260 cm
Kühlmotor: Diesel und elektrisch (5172 Betriebsstunden Diesel; 531 elektrisch)
Wandstärke: 60 mm
Schäden: keines
Kennzeichen: OJ-17-NB
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Bremser: skivebremser
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 385/55X22,5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 45%; Dækprofil højre: 45%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 385/55x22'5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 60%
Bagaksel 3: Dækstørrelse: 385/55x22,5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 75%; Dækprofil højre: 75%
Gulvhøjde i lastrum: 260 cm
Afkøling af motor: diesel og elektrisk (5172 driftstimer diesel; 531 elektrisk)
Vægtykkelse: 60 mm
Registreringsnummer: OJ-17-NB
- Αερανάρτηση
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión neumática

= Más información =

Frenos: frenos de disco
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 385/55X22,5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 45%; Dibujo del neumático derecha: 45%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 385/55x22'5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Eje trasero 3: Tamaño del neumático: 385/55x22,5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 75%; Dibujo del neumático derecha: 75%
Altura piso de carga: 260 cm
Motor de refrigeración: diésel y eléctrico (5172 horas de funcionamiento diésel; 531 eléctrico)
Grosor del tabique: 60 mm
Daños: ninguno
Matrícula: OJ-17-NB
- Ilmajousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Freins: freins à disque
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 385/55X22,5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 45%; Sculptures des pneus droite: 45%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385/55x22'5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière 3: Dimension des pneus: 385/55x22,5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 75%; Sculptures des pneus droite: 75%
Hauteur du plancher de chargement: 260 cm
Moteur frigorifique: diesel et électrique (5172 heures de fonctionnement diesel; 531 électrique)
Épaisseur de paroi: 60 mm
Dommages: aucun
Numéro d'immatriculation: OJ-17-NB
- Zračni ovjes
- Légrugós felfüggesztés
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- Luchtvering

= Meer informatie =

Remmen: schijfremmen
Achteras 1: Bandenmaat: 385/55X22,5; Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 45%; Bandenprofiel rechts: 45%
Achteras 2: Bandenmaat: 385/55x22'5; Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras 3: Bandenmaat: 385/55x22,5; Max. aslast: 9000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 75%; Bandenprofiel rechts: 75%
Hoogte laadvloer: 260 cm
Koelmotor: diesel en elektrisch (5172 draaiuren diesel; 531 elektrisch)
Wanddikte: 60 mm
Schade: schadevrij
Kenteken: OJ-17-NB
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Hamulce: hamulce tarczowe
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 385/55X22,5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 45%; Profil opon prawa: 45%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 385/55x22'5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 60%
Oś tylna 3: Rozmiar opon: 385/55x22,5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 75%; Profil opon prawa: 75%
Wysokość podłogi ładowni: 260 cm
Chłodzenie silnika: olej napędowy i elektryczny (5172 godziny pracy olej napędowy; 531 elektryczny)
Grubość ściany: 60 mm
Uszkodzenia: brak
Numer rejestracyjny: OJ-17-NB
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Travões: travões de disco
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 385/55X22,5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 45%; Perfil do pneu direita: 45%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 385/55x22'5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 60%
Eixo traseiro 3: Tamanho dos pneus: 385/55x22,5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 75%; Perfil do pneu direita: 75%
Altura do piso da bagageira: 260 cm
Motor de refrigeração: diesel e elétrico (5172 horas de funcionamento diesel; 531 elétrico)
Espessura da parede: 60 mm
Danos: nenhum
Número de registo: OJ-17-NB
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Тормоза: дисковые тормоза
Задний мост 1: Размер шин: 385/55X22,5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 45%; Профиль шин справа: 45%
Задний мост 2: Размер шин: 385/55x22'5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 60%
Задний мост 3: Размер шин: 385/55x22,5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 75%; Профиль шин справа: 75%
Высота грузового пола: 260 cm
Охлаждение двигателя: дизельный и электрический (5172 часы работы дизельное топливо; 531 электрический)
Толщина стенки: 60 mm
Регистрационный номер: OJ-17-NB
- Vzduchové odpruženie
- Luftfjädring
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
8.500 € USD VND ≈ 9.201 US$ ≈ 234.200.000 ₫
Năm 11/2006 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 33500 kg
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
9.800 € USD VND ≈ 10.610 US$ ≈ 270.000.000 ₫
Năm 06/2007 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
6.750 € USD VND ≈ 7.307 US$ ≈ 185.900.000 ₫
Năm 10/2005 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 28640 kg
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
9.250 € USD VND ≈ 10.010 US$ ≈ 254.800.000 ₫
Năm 11/2006 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 31880 kg
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
8.750 € USD VND ≈ 9.472 US$ ≈ 241.000.000 ₫
Năm 11/2006 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 31880 kg
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
6.750 € USD VND ≈ 7.307 US$ ≈ 185.900.000 ₫
Năm 10/2008 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 33080 kg
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
5.950 € USD VND ≈ 6.441 US$ ≈ 163.900.000 ₫
Năm 10/2006 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 20240 kg
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
7.750 € USD VND ≈ 8.389 US$ ≈ 213.500.000 ₫
Năm 07/2006 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 34480 kg
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
9.000 € USD VND ≈ 9.742 US$ ≈ 247.900.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 12/2007 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Hà Lan, Oirlo
Liên hệ với người bán
7.750 € USD VND ≈ 8.389 US$ ≈ 213.500.000 ₫
Năm 05/2008 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 33060 kg
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
8.950 € USD VND ≈ 9.688 US$ ≈ 246.500.000 ₫
Năm 11/2005 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 31080 kg
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
7.500 € USD VND ≈ 8.119 US$ ≈ 206.600.000 ₫
Năm 05/2008 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 33060 kg
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Năm 02/2007 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 20180 kg
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
9.500 € USD VND ≈ 10.280 US$ ≈ 261.700.000 ₫
Năm 11/2006 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 31500 kg
Hà Lan, Hoornaar
Liên hệ với người bán
6.250 € USD VND ≈ 6.766 US$ ≈ 172.200.000 ₫
Năm 11/2007 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Hà Lan, Nieuwendijk
Liên hệ với người bán
7.400 € USD VND ≈ 8.010 US$ ≈ 203.900.000 ₫
Năm 09/2007 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Hà Lan, Son en Breugel
Liên hệ với người bán
9.950 € USD VND ≈ 10.770 US$ ≈ 274.100.000 ₫
Năm 06/2005 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 14460 kg
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.950 € USD VND ≈ 7.523 US$ ≈ 191.500.000 ₫
Năm 03/2006 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 29480 kg
Hà Lan, Nieuwendijk
Liên hệ với người bán
7.500 € USD VND ≈ 8.119 US$ ≈ 206.600.000 ₫
Năm 09/2007 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 32200 kg
Hà Lan, Saasveld