Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/LZG-13.4 FP 80/45

PDF
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/LZG-13.4 FP 80/45
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/LZG-13.4 FP 80/45
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/LZG-13.4 FP 80/45 hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/LZG-13.4 FP 80/45 hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/LZG-13.4 FP 80/45 hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/LZG-13.4 FP 80/45 hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/LZG-13.4 FP 80/45 hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/LZG-13.4 FP 80/45 hình ảnh 7
Quan tâm đến quảng cáo?
1/7
PDF
7.500 €
Giá ròng
≈ 8.092 US$
≈ 204.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz Cargobull
Loại:  sơ mi rơ moóc đông lạnh
Năm sản xuất:  2008-05
Đăng ký đầu tiên:  2008-05-23
Khả năng chịu tải:  33060 kg
Khối lượng tịnh:  8940 kg
Tổng trọng lượng:  42000 kg
Địa điểm:  Hà Lan 's-Hertogenbosch
Đặt vào:  14 thg 7, 2024
ID hàng hoá của người bán:  O3957
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  13.4 m × 2.5 m × 2.6 m
Khung
Kích thước phần thân:  13.4 m × 2.5 m × 2.6 m
Trục
Thương hiệu:  SAF
Số trục:  3
Chiều dài cơ sở:  9350 mm
Trục dẫn hướng: 
Trục thứ nhất:  385/55R 22.5
Trục thứ cấp:  385/55R 22.5
Trục thứ ba:  385/55R 22.5
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau: 
Thương hiệu:  Laadklep
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/LZG-13.4 FP 80/45

Tiếng Anh
Tyre size: 385/55R 22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Steering; Tyre profile left: 35%; Tyre profile right: 35%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Cooling engine: diesel and electric (12993 operating hours diesel; 124 electric)
Damages: none
Registration number: OK-12-LF
Refenmaß: 385/55R 22.5
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 35%; Reifen Profil rechts: 35%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Kühlmotor: Diesel und elektrisch (12993 Betriebsstunden Diesel; 124 elektrisch)
Schäden: keines
Kennzeichen: OK-12-LF
Dækstørrelse: 385/55R 22.5
Bremser: skivebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 35%; Dækprofil højre: 35%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Afkøling af motor: diesel og elektrisk (12993 driftstimer diesel; 124 elektrisk)
Registreringsnummer: OK-12-LF
Tamaño del neumático: 385/55R 22.5
Frenos: frenos de disco
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 35%; Dibujo del neumático derecha: 35%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Motor de refrigeración: diésel y eléctrico (12993 horas de funcionamiento diésel; 124 eléctrico)
Daños: ninguno
Matrícula: OK-12-LF
Dimension des pneus: 385/55R 22.5
Freins: freins à disque
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 35%; Sculptures des pneus droite: 35%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Moteur frigorifique: diesel et électrique (12993 heures de fonctionnement diesel; 124 électrique)
Dommages: aucun
Numéro d'immatriculation: OK-12-LF
Bandenmaat: 385/55R 22.5
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 35%; Bandenprofiel rechts: 35%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Koelmotor: diesel en elektrisch (12993 draaiuren diesel; 124 elektrisch)
Schade: schadevrij
Kenteken: OK-12-LF
Rozmiar opon: 385/55R 22.5
Hamulce: hamulce tarczowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 35%; Profil opon prawa: 35%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Chłodzenie silnika: olej napędowy i elektryczny (12993 godziny pracy olej napędowy; 124 elektryczny)
Uszkodzenia: brak
Numer rejestracyjny: OK-12-LF
Tamanho dos pneus: 385/55R 22.5
Travões: travões de disco
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 35%; Perfil do pneu direita: 35%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Motor de refrigeração: diesel e elétrico (12993 horas de funcionamento diesel; 124 elétrico)
Danos: nenhum
Número de registo: OK-12-LF
Размер шин: 385/55R 22.5
Тормоза: дисковые тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 35%; Профиль шин справа: 35%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Охлаждение двигателя: дизельный и электрический (12993 часы работы дизельное топливо; 124 электрический)
Регистрационный номер: OK-12-LF
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
7.750 € ≈ 8.361 US$ ≈ 210.900.000 ₫
2008
Dung tải. 33060 kg Khối lượng tịnh 8940 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
10.750 € ≈ 11.600 US$ ≈ 292.600.000 ₫
2010
Dung tải. 39000 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.171 US$ ≈ 231.400.000 ₫
2010
Dung tải. 39000 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
9.250 € ≈ 9.980 US$ ≈ 251.800.000 ₫
2006
Dung tải. 31880 kg Khối lượng tịnh 10120 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.283 US$ ≈ 183.700.000 ₫
2008
Dung tải. 33080 kg Khối lượng tịnh 8920 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
9.450 € ≈ 10.200 US$ ≈ 257.200.000 ₫
2009
Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 12.890 US$ ≈ 325.300.000 ₫
2008
Dung tải. 30300 kg Khối lượng tịnh 8700 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.602 US$ ≈ 242.200.000 ₫
2006
Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Tegelen
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.250 US$ ≈ 258.600.000 ₫
2011
Dung tải. 17900 kg Khối lượng tịnh 12100 kg Số trục 2
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.092 US$ ≈ 204.100.000 ₫
2007
Dung tải. 32200 kg Khối lượng tịnh 9800 kg Số trục 3
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.250 US$ ≈ 258.600.000 ₫
2007
Dung tải. 28220 kg Khối lượng tịnh 11780 kg Số trục 3
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.444 US$ ≈ 187.800.000 ₫
2007
Dung tải. 32200 kg Thể tích 86062 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9800 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.171 US$ ≈ 231.400.000 ₫
2006
Dung tải. 33500 kg Khối lượng tịnh 8500 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 8.577 US$ ≈ 216.400.000 ₫
2007
Dung tải. 32850 kg Khối lượng tịnh 9150 kg Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
9.000 € ≈ 9.710 US$ ≈ 245.000.000 ₫
2009
Khối lượng tịnh 9200 kg Số trục 3
Hà Lan, Alkmaar
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.171 US$ ≈ 231.400.000 ₫
2006
Dung tải. 33500 kg Khối lượng tịnh 8500 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
9.800 € ≈ 10.570 US$ ≈ 266.700.000 ₫
2007
Số trục 3
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
9.000 € ≈ 9.710 US$ ≈ 245.000.000 ₫
2007
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Oirlo
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 11.330 US$ ≈ 285.800.000 ₫
2008
Số trục 3
Litva, Varkaliai
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.250 US$ ≈ 258.600.000 ₫
2009
Dung tải. 28120 kg Khối lượng tịnh 10880 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoornaar
Liên hệ với người bán