Sơ mi rơ moóc đông lạnh Pacton 04/DA 04 Hefas & Stuuras

PDF
sơ mi rơ moóc đông lạnh Pacton 04/DA 04 Hefas & Stuuras
sơ mi rơ moóc đông lạnh Pacton 04/DA 04 Hefas & Stuuras
sơ mi rơ moóc đông lạnh Pacton 04/DA 04 Hefas & Stuuras hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc đông lạnh Pacton 04/DA 04 Hefas & Stuuras hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc đông lạnh Pacton 04/DA 04 Hefas & Stuuras hình ảnh 4
Quan tâm đến quảng cáo?
1/4
PDF
9.500 €
Giá ròng
≈ 10.600 US$
≈ 261.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Pacton
Mẫu:  04/DA 04 Hefas & Stuuras
Loại:  sơ mi rơ moóc đông lạnh
Năm sản xuất:  2006-11
Đăng ký đầu tiên:  2006-11-13
Khả năng chịu tải:  31.500 kg
Khối lượng tịnh:  10.500 kg
Tổng trọng lượng:  42.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Hoornaar6507 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  7 thg 9, 2024
ID hàng hoá của người bán:  V 233168
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 14,04 m, chiều rộng - 2,6 m
Trục
Số trục:  3
Chiều dài cơ sở:  8.980 mm
Trục dẫn hướng: 
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau: 
Thương hiệu:  Laadklep: onderschuifklep
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Pacton 04/DA 04 Hefas & Stuuras

Tiếng Anh
Kühlgerät Marke: Carrier

= Weitere Informationen =

Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt
Ladebordwand: unterfahrbare Klappe
Kennzeichen: OJ-53-LD
Seriennummer: XLDTBZ342000054139
Wenden Sie sich an Maurits Van Giessen, um weitere Informationen zu erhalten.
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj
Læssebagsmæk: skydelift
Registreringsnummer: OJ-53-LD
Serienummer: XLDTBZ342000054139
Cool unit brand: Carrier

= More information =

Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Steering
Tail lift: slider lift
Registration number: OJ-53-LD
Serial number: XLDTBZ342000054139
Cool unit make: Carrier
Please contact Maurits Van Giessen for more information
Marca de unidad de frío: Carrier

= Más información =

Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección
Trampilla elevadora: trampilla elevadora
Matrícula: OJ-53-LD
Número de serie: XLDTBZ342000054139
Marque d'unité froide: Carrier

= Plus d'informations =

Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction
Trappe de chargement: soupape inférieure
Numéro d'immatriculation: OJ-53-LD
Numéro de série: XLDTBZ342000054139
Merk koel unit: Carrier

= Bedrijfsinformatie =

Garage Verspui is de specialist als het gaat om de in- en verkoop van nieuwe en gebruikte DAF trucks. De absolute meerwaarde wordt geboden door de totaaloplossing die bestaat uit:

-Nieuwe trucks
-Jong gebruikte trucks
-Werkplaats
-Magazijn
-Opbouw-werkplaats nieuwe voertuigen
-Sloop gecertificeerd
-Financieringen
-Korte lijnen en direct contact

= Meer informatie =

Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Meesturend
Laadklep: onderschuifklep
Kenteken: OJ-53-LD
Serienummer: XLDTBZ342000054139
Merk koeleenheid: Carrier
Neem voor meer informatie contact op met Maurits Van Giessen
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy
Klapa załadunkowa: Winda załadowcza
Numer rejestracyjny: OJ-53-LD
Numer serii: XLDTBZ342000054139
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção
Monta-cargas: elevação do deslizador
Número de registo: OJ-53-LD
Número de série: XLDTBZ342000054139
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление
Заднее подъемное устройство: заднее выдвижное подъемное устройство
Регистрационный номер: OJ-53-LD
Серийный номер: XLDTBZ342000054139
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
7.750 € ≈ 8.645 US$ ≈ 213.100.000 ₫
2006
Dung tải. 34.480 kg Khối lượng tịnh 10.520 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 13.330 US$ ≈ 328.500.000 ₫
2007
Dung tải. 22.300 kg Khối lượng tịnh 10.700 kg Số trục 2
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.366 US$ ≈ 206.200.000 ₫
2008
Dung tải. 31.500 kg Khối lượng tịnh 10.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Oss
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 13.330 US$ ≈ 328.500.000 ₫
2007
Dung tải. 22.080 kg Khối lượng tịnh 10.920 kg Số trục 2
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.904 US$ ≈ 96.220.000 ₫
2007
Dung tải. 25.630 kg Khối lượng tịnh 9.370 kg Số trục 2
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2007
Dung tải. 22.480 kg Khối lượng tịnh 10.520 kg Số trục 2
Hà Lan, Vlissingen
Liên hệ với người bán
6.250 € ≈ 6.972 US$ ≈ 171.800.000 ₫
2007
Số trục 3
Hà Lan, Nieuwendijk
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 12.830 US$ ≈ 316.100.000 ₫
2003
Dung tải. 28.100 kg Khối lượng tịnh 10.900 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
6.950 € ≈ 7.753 US$ ≈ 191.100.000 ₫
2011
Dung tải. 14.180 kg Khối lượng tịnh 7.820 kg Số trục 1
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 11.100 US$ ≈ 273.500.000 ₫
2006
Dung tải. 22.880 kg Khối lượng tịnh 11.120 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 11.100 US$ ≈ 273.500.000 ₫
2006
Dung tải. 21.120 kg Thể tích 89,31 m³ Khối lượng tịnh 10.880 kg Số trục 2
Hà Lan, MAASDIJK
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.928 US$ ≈ 244.700.000 ₫
2006
Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Tegelen
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 6.637 US$ ≈ 163.600.000 ₫
2011
Dung tải. 14.180 kg Khối lượng tịnh 7.820 kg Số trục 1
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 9.984 US$ ≈ 246.000.000 ₫
2005
Dung tải. 31.080 kg Khối lượng tịnh 9.920 kg Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 6.637 US$ ≈ 163.600.000 ₫
2009
Dung tải. 31.500 kg Khối lượng tịnh 10.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
9.800 € ≈ 10.930 US$ ≈ 269.400.000 ₫
2007
Số trục 3
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.530 US$ ≈ 185.600.000 ₫
2005
Dung tải. 14.460 kg Khối lượng tịnh 7.540 kg Số trục 1
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 9.984 US$ ≈ 246.000.000 ₫
1995
Dung tải. 29.480 kg Khối lượng tịnh 9.520 kg Số trục 3
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.600 US$ ≈ 261.200.000 ₫
2007
Dung tải. 28.220 kg Khối lượng tịnh 11.780 kg Số trục 3
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.600 US$ ≈ 261.200.000 ₫
2009
Dung tải. 28.120 kg Khối lượng tịnh 10.880 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoornaar
Liên hệ với người bán