Sơ mi rơ moóc đông lạnh Draco TZA342

PDF
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Draco TZA342 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Draco TZA342 | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Draco TZA342 | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Draco TZA342 | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Draco TZA342 | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Draco TZA342 | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Draco TZA342 | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Draco TZA342 | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Draco TZA342 | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Draco TZA342 | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Draco TZA342 | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Draco TZA342 | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Draco TZA342 | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Draco TZA342 | Hình ảnh 13 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
3.950 €
Giá ròng
≈ 4.462 US$
≈ 115.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Draco
Mẫu: TZA342
Năm sản xuất: 2003-12
Đăng ký đầu tiên: 2003-12-10
Khả năng chịu tải: 32.010 kg
Khối lượng tịnh: 9.990 kg
Tổng trọng lượng: 42.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Giessen6517 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: LT2053
Đặt vào: 24 thg 4, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 14,01 m, chiều rộng - 2,6 m
Trục
Thương hiệu: SAF
Số trục: 3
Chiều dài cơ sở: 9.230 mm
Trục thứ nhất: 385/65, tình trạng lốp 30 %
Trục thứ cấp: 385/65, tình trạng lốp 30 %
Trục thứ ba: 385/65, tình trạng lốp 30 %
Phanh
ABS
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Draco TZA342

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Дискови спирачки
- Хечбек
- Hatchback
- Kotoučové brzdy
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Heckklappe
- Luftfederung
- SAF Assen
- Scheibenbremsen

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 385/65
Ladebordwand: Heckklappe
Kennzeichen: OH-96-JS
Seriennummer: XL9TZA3423D074119
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Hatchback
- Luftaffjedring
- Skivebremser

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 385/65
Læssebagsmæk: læssebagsmæk
Registreringsnummer: OH-96-JS
Serienummer: XL9TZA3423D074119
- Αερανάρτηση
- Δισκόφρενα
- Χάτσμπακ
= Additional options and accessories =

- Air Suspension
- Disc brakes
- SAF Assen
- Tailgate

= More information =

Tyre size: 385/65
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Tail lift: tail lift
Registration number: OH-96-JS
Serial number: XL9TZA3423D074119
= Más opciones y accesorios =

- Frenos de disco
- Portón trasero
- Suspensión neumática

= Más información =

Tamaño del neumático: 385/65
Trampilla elevadora: válvula de cierre trasera
Matrícula: OH-96-JS
Número de serie: XL9TZA3423D074119
- Ilmajousitus
- Levyjarrut
- Viistoperä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à disque
- Hayon
- SAF Assen
- Suspension Pneumatique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 385/65
Trappe de chargement: soupape arrière
Numéro d'immatriculation: OH-96-JS
Numéro de série: XL9TZA3423D074119
- Disk kočnice
- Hatchback
- Zračni ovjes
- Ferde hátú
- Légrugós felfüggesztés
- Tárcsafékek
- Freni a disco
- Hatchback
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- Laadklep
- Luchtvering
- SAF-Assen
- Schijfremmen

= Meer informatie =

Bandenmaat: 385/65
Laadklep: achtersluitklep
Kenteken: OH-96-JS
Serienummer: XL9TZA3423D074119
- Kombikupé
- Luftfjæring
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulce tarczowe
- Klapa tylna
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 385/65
Klapa załadunkowa: klapa tylna
Numer rejestracyjny: OH-96-JS
Numer serii: XL9TZA3423D074119
= Opções e acessórios adicionais =

- Hatchback
- Suspensão pneumática
- Travão de discos

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 385/65
Monta-cargas: monta-cargas
Número de registo: OH-96-JS
Número de série: XL9TZA3423D074119
- Frâne cu disc
- Hatchback
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дисковые тормоза
- Пневматическая подвеска
- Хетчбэк

= Дополнительная информация =

Размер шин: 385/65
Заднее подъемное устройство: заднее подъемное устройство
Регистрационный номер: OH-96-JS
Серийный номер: XL9TZA3423D074119
- Hatchback
- Kotúčové brzdy
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- Halvkombi
- Luftfjädring
- Skivbromsar

= Ytterligare information =

Däckets storlek: 385/65
Baklucka: baklucka
Registreringsnummer: OH-96-JS
Serienummer: XL9TZA3423D074119
- Disk frenler
- Hatchback
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.750 € ≈ 4.236 US$ ≈ 109.300.000 ₫
2006
Dung tải. 20.240 kg Khối lượng tịnh 9.760 kg Số trục 2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.236 US$ ≈ 109.300.000 ₫
2001
Dung tải. 32.480 kg Khối lượng tịnh 9.520 kg Số trục 3
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 11.860 US$ ≈ 306.200.000 ₫
2003
Dung tải. 28.100 kg Khối lượng tịnh 10.900 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 10.110 US$ ≈ 261.000.000 ₫
2005
Dung tải. 31.080 kg Khối lượng tịnh 9.920 kg Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.625 US$ ≈ 196.800.000 ₫
2003
Dung tải. 14.040 kg Khối lượng tịnh 7.960 kg Số trục 1
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2002
Dung tải. 29.280 kg Khối lượng tịnh 9.720 kg Số trục 3
Hà Lan, Vlissingen
Liên hệ với người bán
7.750 € ≈ 8.755 US$ ≈ 226.000.000 ₫
2005
Khối lượng tịnh 11.000 kg Số trục 2
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 13.500 US$ ≈ 348.500.000 ₫
2007
Dung tải. 22.080 kg Khối lượng tịnh 10.920 kg Số trục 2
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.625 US$ ≈ 196.800.000 ₫
2005
Dung tải. 14.460 kg Khối lượng tịnh 7.540 kg Số trục 1
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.750 € ≈ 12.140 US$ ≈ 313.500.000 ₫
2001
Dung tải. 28.880 kg Khối lượng tịnh 10.120 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.592 US$ ≈ 144.300.000 ₫
2006
Dung tải. 32.850 kg Khối lượng tịnh 9.150 kg Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.462 US$ ≈ 115.200.000 ₫
2009
Dung tải. 20.240 kg Khối lượng tịnh 9.760 kg Số trục 2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 18.020 US$ ≈ 465.100.000 ₫
2008
Dung tải. 31.500 kg Khối lượng tịnh 10.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán