Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR 27

PDF
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR 27 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR 27 | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR 27 | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR 27 | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR 27 | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR 27 | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR 27 | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR 27 | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR 27 | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR 27 | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR 27 | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR 27 | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR 27 | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR 27 | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR 27 | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR 27 | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR 27 | Hình ảnh 16 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
8.950 €
Giá ròng
≈ 10.270 US$
≈ 271.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Krone
Mẫu: SDR 27
Năm sản xuất: 2005-11
Đăng ký đầu tiên: 2005-11-18
Khả năng chịu tải: 31.080 kg
Khối lượng tịnh: 9.920 kg
Tổng trọng lượng: 41.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Giessen6517 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: LT1740
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 14 m, chiều rộng - 2,6 m
Khung
Kích thước phần thân: 13,4 m × 2,5 m × 2,6 m
Trục
Thương hiệu: SAF
Số trục: 3
Chiều dài cơ sở: 9.150 mm
Trục thứ nhất: 385/65, tình trạng lốp 40 %
Trục thứ cấp: 385/65, tình trạng lốp 40 %
Trục thứ ba: 385/65, tình trạng lốp 40 %
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR 27

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Дискови спирачки
- Система за охлаждане/замразяване
- Chladicí/mrazicí systém
- Kotoučové brzdy
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Kühlender Motor
- Luftfederung
- SAF Assen
- Scheibenbremsen

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 385/65
Kühlmotor: Diesel (3480 Betriebsstunden)
Kennzeichen: OJ-65-DF
Seriennummer: WKESDR27051240774
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Køle-/frysesystem
- Luftaffjedring
- Skivebremser

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 385/65
Afkøling af motor: diesel (3480 driftstimer)
Registreringsnummer: OJ-65-DF
Serienummer: WKESDR27051240774
- Αερανάρτηση
- Δισκόφρενα
- Σύστημα ψύξης/κατάψυξης
= Additional options and accessories =

- Air Suspension
- Cooling Engine
- Disc brakes
- SAF Assen

= More information =

Tyre size: 385/65
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Cooling engine: diesel (3480 operating hours)
Registration number: OJ-65-DF
Serial number: WKESDR27051240774
= Más opciones y accesorios =

- Frenos de disco
- Instalación frigorífica
- Suspensión neumática

= Más información =

Tamaño del neumático: 385/65
Motor de refrigeración: diésel (3480 horas de funcionamiento)
Matrícula: OJ-65-DF
Número de serie: WKESDR27051240774
- Ilmajousitus
- Jäähdytys-/pakastusjärjestelmä
- Levyjarrut
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à disque
- Moteur De Refroidissement
- SAF Assen
- Suspension Pneumatique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 385/65
Moteur frigorifique: diesel (3480 heures de fonctionnement)
Numéro d'immatriculation: OJ-65-DF
Numéro de série: WKESDR27051240774
- Disk kočnice
- Sustav hlađenja/zamrzavanja
- Zračni ovjes
- Hűtő-fagyasztó rendszer
- Légrugós felfüggesztés
- Tárcsafékek
- Freni a disco
- Sistema di raffreddamento/congelamento
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- Koelmotor
- Luchtvering
- SAF-Assen
- Schijfremmen

= Meer informatie =

Bandenmaat: 385/65
Koelmotor: diesel (3480 draaiuren)
Kenteken: OJ-65-DF
Serienummer: WKESDR27051240774
- Kjøle-/frysesystem
- Luftfjæring
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Chłodnie
- Hamulce tarczowe
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 385/65
Chłodzenie silnika: olej napędowy (3480 godziny pracy)
Numer rejestracyjny: OJ-65-DF
Numer serii: WKESDR27051240774
= Opções e acessórios adicionais =

- Sistema de refrigeração/congelação
- Suspensão pneumática
- Travão de discos

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 385/65
Motor de refrigeração: diesel (3480 horas de funcionamento)
Número de registo: OJ-65-DF
Número de série: WKESDR27051240774
- Frâne cu disc
- Sistem de răcire/congelare
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дисковые тормоза
- Пневматическая подвеска
- Система охлаждения/замораживания

= Дополнительная информация =

Размер шин: 385/65
Охлаждение двигателя: дизельное топливо (3480 часы работы)
Регистрационный номер: OJ-65-DF
Серийный номер: WKESDR27051240774
- Kotúčové brzdy
- Systém chladenia/mrazenia
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- Kyl-/fryssystem
- Luftfjädring
- Skivbromsar

= Ytterligare information =

Däckets storlek: 385/65
Motor för kylning: diesel (3480 körtimmar)
Registreringsnummer: OJ-65-DF
Serienummer: WKESDR27051240774
- Disk frenler
- Havalı süspansiyon
- Soğutma/dondurma sistemi
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
8.500 € ≈ 9.751 US$ ≈ 258.200.000 ₫
2005
Dung tải. 29.500 kg Khối lượng tịnh 9.500 kg Số trục 3
Hà Lan, MAASDIJK
Semtrade B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.868 US$ ≈ 75.930.000 ₫
2003
Dung tải. 14.160 kg Khối lượng tịnh 7.840 kg Số trục 1
Hà Lan, Buitenpost
KW Trading& Rental
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2007
Dung tải. 32.620 kg Khối lượng tịnh 8.380 kg Số trục 3
Hà Lan, Swifterbant
Truck & Trailerservice Swifterbant BV
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 13.710 US$ ≈ 363.000.000 ₫
2007
Dung tải. 22.080 kg Khối lượng tịnh 10.920 kg Số trục 2
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.250 € ≈ 10.610 US$ ≈ 281.000.000 ₫
2005
Dung tải. 33.400 kg Khối lượng tịnh 8.600 kg Số trục 3
Hà Lan, Swifterbant
Truck & Trailerservice Swifterbant BV
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2008
Dung tải. 32.200 kg Khối lượng tịnh 8.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
7.850 € ≈ 9.006 US$ ≈ 238.400.000 ₫
2007
Dung tải. 39.000 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 11.410 US$ ≈ 302.200.000 ₫
2006
Dung tải. 28.850 kg Thể tích 87,1 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 10.150 kg Số trục 3
Hà Lan, MAASDIJK
Semtrade B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.744 US$ ≈ 205.000.000 ₫
2005
Dung tải. 14.460 kg Khối lượng tịnh 7.540 kg Số trục 1
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 10.210 US$ ≈ 270.300.000 ₫
2007
Dung tải. 33.400 kg Thể tích 90,34 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.600 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 10.040 US$ ≈ 265.800.000 ₫
2007
Dung tải. 28.640 kg Khối lượng tịnh 10.360 kg Số trục 3
Hà Lan, Borne
Nijwa Used Trucks
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.751 US$ ≈ 258.200.000 ₫
2007
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Oirlo
Jeurissen Handel & Verhuur B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.850 € ≈ 10.150 US$ ≈ 268.800.000 ₫
2012
Dung tải. 32.280 kg Khối lượng tịnh 8.720 kg Số trục 3
Hà Lan, Sint Jansteen
NDS Trucks
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 10.040 US$ ≈ 265.800.000 ₫
2008
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
6.800 € ≈ 7.801 US$ ≈ 206.500.000 ₫
2004
400.000 km
Ngừng lò xo/không khí Số trục 3
Ukraine, Pustomiti
PP«ELIT TIR SERVIS»
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 9.120 US$ ≈ 241.500.000 ₫
2007
Dung tải. 15.000 kg Khối lượng tịnh 7.000 kg Số trục 1
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 12.050 US$ ≈ 318.900.000 ₫
2003
Dung tải. 28.100 kg Khối lượng tịnh 10.900 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.950 € ≈ 7.973 US$ ≈ 211.100.000 ₫
2012
Dung tải. 23.058 kg Khối lượng tịnh 8.942 kg Số trục 2
Hà Lan, Leeuwarden
LVS Used Trucks BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.750 € ≈ 12.330 US$ ≈ 326.500.000 ₫
2012
Dung tải. 32.342 kg Khối lượng tịnh 8.658 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 10.040 US$ ≈ 265.800.000 ₫
2007
Litva, Varkaliai
RIMARTAS UAB
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán