Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 637 quảng cáo
19 năm tại Autoline
71 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 637 quảng cáo
19 năm tại Autoline
71 năm trên thị trường

Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu LAG L.A.G. Fuel tank alu 44.5 m3 / 6 comp + pump

PDF
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu LAG L.A.G. Fuel tank alu 44.5 m3 / 6 comp + pump
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu LAG L.A.G. Fuel tank alu 44.5 m3 / 6 comp + pump
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu LAG L.A.G. Fuel tank alu 44.5 m3 / 6 comp + pump hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu LAG L.A.G. Fuel tank alu 44.5 m3 / 6 comp + pump hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu LAG L.A.G. Fuel tank alu 44.5 m3 / 6 comp + pump hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu LAG L.A.G. Fuel tank alu 44.5 m3 / 6 comp + pump hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu LAG L.A.G. Fuel tank alu 44.5 m3 / 6 comp + pump hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu LAG L.A.G. Fuel tank alu 44.5 m3 / 6 comp + pump hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu LAG L.A.G. Fuel tank alu 44.5 m3 / 6 comp + pump hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu LAG L.A.G. Fuel tank alu 44.5 m3 / 6 comp + pump hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu LAG L.A.G. Fuel tank alu 44.5 m3 / 6 comp + pump hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu LAG L.A.G. Fuel tank alu 44.5 m3 / 6 comp + pump hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu LAG L.A.G. Fuel tank alu 44.5 m3 / 6 comp + pump hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu LAG L.A.G. Fuel tank alu 44.5 m3 / 6 comp + pump hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu LAG L.A.G. Fuel tank alu 44.5 m3 / 6 comp + pump hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu LAG L.A.G. Fuel tank alu 44.5 m3 / 6 comp + pump hình ảnh 15
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu LAG L.A.G. Fuel tank alu 44.5 m3 / 6 comp + pump hình ảnh 16
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu LAG L.A.G. Fuel tank alu 44.5 m3 / 6 comp + pump hình ảnh 17
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu LAG L.A.G. Fuel tank alu 44.5 m3 / 6 comp + pump hình ảnh 18
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu LAG L.A.G. Fuel tank alu 44.5 m3 / 6 comp + pump hình ảnh 19
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu LAG L.A.G. Fuel tank alu 44.5 m3 / 6 comp + pump hình ảnh 20
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu LAG L.A.G. Fuel tank alu 44.5 m3 / 6 comp + pump hình ảnh 21
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu LAG L.A.G. Fuel tank alu 44.5 m3 / 6 comp + pump hình ảnh 22
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu LAG L.A.G. Fuel tank alu 44.5 m3 / 6 comp + pump hình ảnh 23
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu LAG L.A.G. Fuel tank alu 44.5 m3 / 6 comp + pump hình ảnh 24
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu LAG L.A.G. Fuel tank alu 44.5 m3 / 6 comp + pump hình ảnh 25
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu LAG L.A.G. Fuel tank alu 44.5 m3 / 6 comp + pump hình ảnh 26
Quan tâm đến quảng cáo?
1/26
PDF
39.000 €
Giá ròng
≈ 42.300 US$
≈ 1.066.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  LAG
Mẫu:  L.A.G. Fuel tank alu 44.5 m3 / 6 comp + pump
Loại:  sơ mi rơ moóc chở xăng dầu
Đăng ký đầu tiên:  2014-01-01
Tổng trọng lượng:  38.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Hoogerheide6488 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  eO047513
Mô tả
Chiều cao bánh xe thứ năm:  1.200 mm
Các kích thước tổng thể:  12,5 m × 2,5 m × 3,5 m
Trục
Số trục:  3
Trục thứ nhất:  385/65R22.5
Trục thứ cấp:  385/65R22.5
Trục thứ ba:  385/65R22.5
Phanh
ABS: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu LAG L.A.G. Fuel tank alu 44.5 m3 / 6 comp + pump

Tiếng Anh
For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Aufbau: Tanklaster
Farbe: Unbekannt
Kennzeichen: C363181

Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65R22.5
Marke Achsen: Mercedes
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Achse 1: Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 20%
Achse 2: Reifen Profil links: 75%; Reifen Profil rechts: 50%
Achse 3: Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 75%

Maße
Höhe des Fifth Wheelers: 120 cm

Funktionell
Marke des Aufbaus: L.A.G.
Zahl der Kammern: 6
Pumpe: Ja
= Additional options and accessories =

- Aluminium rims

= Remarks =

NON DUTY FREE VEHICLE, REQUIRES CUSTOMS CLEARANCE // L.A.G. aluminium fuel tank, Capacity 44580 liters, 6 Compartments (7500; 7430; 7400; 7470; 7430; 7530), Test pressure 0.41 bar, Max working pressure 0.12 bar, Hydraulic discharge pump, Vapour recovery, Overload sensor, Tank material code EN 14286, Air suspension, Disc brakes, ABS, Mercedes axles, 1st axle lift axle, Alloy wheels, Shipment dimensions: 1250x250x350 cm

NON DUTY FREE VEHICLE, REQUIRES CUSTOMS CLEARANCE // L.A.G. aluminium fuel tank, Capacity 44580 liters, 6 Compartments (7500; 7430; 7400; 7470; 7430; 7530), Test pressure 0.41 bar, Max working pressure 0.12 bar, Hydraulic discharge pump, Vapour recovery, Overload sensor, Tank material code EN 14286, Air suspension, Disc brakes, ABS, Mercedes axles, 1st axle lift axle, Alloy wheels, Shipment dimensions: 1250x250x350 cm

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

General information
Bodywork: Fuel tanker
Colour: Unknown
Registration number: C363181

Axle configuration
Tyre size: 385/65R22.5
Make axles: Mercedes
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Axle 1: Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 20%
Axle 2: Tyre profile left: 75%; Tyre profile right: 50%
Axle 3: Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 75%

Measures
Fifth wheel height: 120 cm

Functional
Make of bodywork: L.A.G.
Number of compartments: 6
Pump: Yes

Other information
Chassis height: 100 cm
Diameter coupling pen / dish pen: 2 inch
Tank capacity: 44580
Tank compartments (liters): 7500; 7430; 7400; 7470; 7430; 7530
Tank code of constructionmaterial: EN 14286
Tank construction material: aluminium
Tank vapour recovery: Yes
Tank pressuretest: 0.41 bar
Tank maximum workload: 0.12 bar
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium velgen

= Bijzonderheden =

NON DUTY FREE VEHICLE, REQUIRES CUSTOMS CLEARANCE // L.A.G. aluminium fuel tank, Capacity 44580 liters, 6 Compartments (7500; 7430; 7400; 7470; 7430; 7530), Test pressure 0.41 bar, Max working pressure 0.12 bar, Hydraulic discharge pump, Vapour recovery, Overload sensor, Tank material code EN 14286, Air suspension, Disc brakes, ABS, Mercedes axles, 1st axle lift axle, Alloy wheels, Shipment dimensions: 1250x250x350 cm

NON DUTY FREE VEHICLE, REQUIRES CUSTOMS CLEARANCE // L.A.G. aluminium fuel tank, Capacity 44580 liters, 6 Compartments (7500; 7430; 7400; 7470; 7430; 7530), Test pressure 0.41 bar, Max working pressure 0.12 bar, Hydraulic discharge pump, Vapour recovery, Overload sensor, Tank material code EN 14286, Air suspension, Disc brakes, ABS, Mercedes axles, 1st axle lift axle, Alloy wheels, Shipment dimensions: 1250x250x350 cm

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Opbouw: Brandstoftankwagen
Kleur: Onbekend
Kenteken: C363181

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65R22.5
Merk assen: Mercedes
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
As 1: Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 20%
As 2: Bandenprofiel links: 75%; Bandenprofiel rechts: 50%
As 3: Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 75%

Maten
Koppelschotelhoogte: 120 cm

Functioneel
Merk opbouw: L.A.G.
Aantal compartimenten: 6
Pomp: Ja

Overige informatie
Chassishoogte: 100 cm
Diameter koppelpen / koppelschotel: 2 inch
Tank inhoud: 44580
Tank inhoud compartimenten (liters): 7500; 7430; 7400; 7470; 7430; 7530
Tank materiaalcode: EN 14286
Tank materiaal: aluminium
Tank vapour recovery: Ja
Tank testdruk: 0.41 bar
Tank maximale werkdruk: 0.12 bar
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
39.000 € ≈ 42.300 US$ ≈ 1.066.000.000 ₫
2014
Dung tải. 33.200 kg Khối lượng tịnh 5.800 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.000 € ≈ 45.560 US$ ≈ 1.148.000.000 ₫
2013
Dung tải. 31.000 kg Khối lượng tịnh 8.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 42.300 US$ ≈ 1.066.000.000 ₫
2014
Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 40.680 US$ ≈ 1.025.000.000 ₫
2012
Dung tải. 33.200 kg Khối lượng tịnh 5.800 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 42.300 US$ ≈ 1.066.000.000 ₫
2014
Dung tải. 33.280 kg Khối lượng tịnh 5.720 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.500 € ≈ 39.590 US$ ≈ 997.500.000 ₫
2013
Dung tải. 33.540 kg Khối lượng tịnh 5.460 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 42.300 US$ ≈ 1.066.000.000 ₫
2014
Dung tải. 33.580 kg Khối lượng tịnh 5.420 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.000 € ≈ 28.200 US$ ≈ 710.600.000 ₫
2007
Dung tải. 32.190 kg Khối lượng tịnh 5.810 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.500 € ≈ 39.590 US$ ≈ 997.500.000 ₫
2013
Dung tải. 32.200 kg Khối lượng tịnh 5.800 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 42.850 US$ ≈ 1.080.000.000 ₫
2012
Dung tải. 32.200 kg Khối lượng tịnh 5.800 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.500 € ≈ 39.590 US$ ≈ 997.500.000 ₫
2012
Dung tải. 32.220 kg Khối lượng tịnh 5.780 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.500 € ≈ 41.760 US$ ≈ 1.052.000.000 ₫
2014
Dung tải. 32.220 kg Khối lượng tịnh 5.780 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.500 € ≈ 41.760 US$ ≈ 1.052.000.000 ₫
2014
Dung tải. 32.220 kg Khối lượng tịnh 5.780 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.500 € ≈ 39.590 US$ ≈ 997.500.000 ₫
2012
Dung tải. 32.800 kg Khối lượng tịnh 5.200 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.500 € ≈ 41.760 US$ ≈ 1.052.000.000 ₫
2014
Dung tải. 32.280 kg Khối lượng tịnh 5.720 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 42.300 US$ ≈ 1.066.000.000 ₫
2015
Dung tải. 32.200 kg Khối lượng tịnh 5.800 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 35.250 US$ ≈ 888.200.000 ₫
2011
Dung tải. 32.150 kg Khối lượng tịnh 5.850 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.000 € ≈ 35.800 US$ ≈ 901.900.000 ₫
2010
Dung tải. 32.800 kg Khối lượng tịnh 5.200 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.000 € ≈ 35.800 US$ ≈ 901.900.000 ₫
2012
Dung tải. 32.000 kg Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 35.250 US$ ≈ 888.200.000 ₫
2011
Khối lượng tịnh 5.850 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán