Bộ lọc -
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu LAG
Kết quả tìm kiếm:
31 quảng cáo
Hiển thị
31 quảng cáo: Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu LAG
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
Yêu cầu báo giá
1989
Dung tải.
18.180 kg
Thể tích
21 m³
Khối lượng tịnh
3.820 kg
Số trục
1


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
Thể tích
63 m³
Khối lượng tịnh
7.820 kg
Số trục
4

Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
28.500 €
≈ 32.040 US$
≈ 832.800.000 ₫
2003
Thể tích
50.400 1
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
6.300 kg
Số trục
3

Liên hệ với người bán
2024
Dung tải.
35.500 kg
Thể tích
38 m³
Ngừng
lò xo/không khí
Khối lượng tịnh
5.180 kg
Số trục
3


Liên hệ với người bán
21.900 €
≈ 24.620 US$
≈ 639.900.000 ₫
2003
Dung tải.
36.700 kg
Khối lượng tịnh
6.300 kg
Số trục
3


Liên hệ với người bán
34.500 €
≈ 38.780 US$
≈ 1.008.000.000 ₫
2008
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
5.850 kg
Số trục
3

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1994
Dung tải.
16.950 kg
Thể tích
24 m³
Khối lượng tịnh
5.050 kg


Liên hệ với người bán
22.800 €
≈ 25.630 US$
≈ 666.200.000 ₫
2005
Dung tải.
39.000 kg
Thể tích
32 m³
Khối lượng tịnh
7.030 kg


Liên hệ với người bán
2023
Dung tải.
30.320 kg
Thể tích
38 m³
Ngừng
lò xo/không khí
Khối lượng tịnh
5.180 kg
Số trục
3


Liên hệ với người bán
32.000 €
≈ 35.970 US$
≈ 935.100.000 ₫
2006
Thể tích
42.400 1
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
6.100 kg
Số trục
3

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1994
Thể tích
25.000 1
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
5.080 kg
Số trục
1

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
Dung tải.
32.320 kg
Khối lượng tịnh
6.680 kg
Số trục
3


Liên hệ với người bán
39.500 €
≈ 44.400 US$
≈ 1.154.000.000 ₫
2015
Dung tải.
33.200 kg
Khối lượng tịnh
5.800 kg
Số trục
3



Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.000 €
≈ 43.840 US$
≈ 1.140.000.000 ₫
2014
Dung tải.
33.280 kg
Khối lượng tịnh
5.720 kg
Số trục
3



Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
40.000 €
≈ 44.960 US$
≈ 1.169.000.000 ₫
2014
Số trục
3

Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.000 €
≈ 43.840 US$
≈ 1.140.000.000 ₫
2015
Dung tải.
33.280 kg
Khối lượng tịnh
5.720 kg
Số trục
3



Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.000 €
≈ 43.840 US$
≈ 1.140.000.000 ₫
2014
Dung tải.
33.200 kg
Khối lượng tịnh
5.800 kg
Số trục
3



Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
40.000 €
≈ 44.960 US$
≈ 1.169.000.000 ₫
2014
Số trục
3

Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.500 €
≈ 42.150 US$
≈ 1.096.000.000 ₫
2012
Dung tải.
33.200 kg
Khối lượng tịnh
5.800 kg
Số trục
3



Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.000 €
≈ 29.230 US$
≈ 759.700.000 ₫
2007
Dung tải.
32.190 kg
Khối lượng tịnh
5.810 kg
Số trục
3



Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.000 €
≈ 47.210 US$
≈ 1.227.000.000 ₫
2013
Dung tải.
31.000 kg
Khối lượng tịnh
8.000 kg
Số trục
3



Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.000 €
≈ 43.840 US$
≈ 1.140.000.000 ₫
2008
1.000.000 km
Dung tải.
37.900 kg
Thể tích
42.900 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
5.600 kg
Số trục
3


Liên hệ với người bán
33.000 €
≈ 37.100 US$
≈ 964.300.000 ₫
2006
Dung tải.
35.800 kg
Khối lượng tịnh
6.700 kg
Số trục
3


Liên hệ với người bán
49.000 €
≈ 55.080 US$
≈ 1.432.000.000 ₫
2014
Thể tích
36,2 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
5.390 kg
Số trục
3

Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
31 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho sơ mi rơ moóc chở xăng dầu LAG
LAG | Năm: 2006, thể tích: 42.400 1, ngừng: không khí/không khí, khối lượng tịnh: 6.100 kg, số trục: 3 | 32.000 € |
LAG 3 43 01 | Năm: 2003, thể tích: 50.400 1, ngừng: không khí/không khí, khối lượng tịnh: 6.300 kg, số trục: 3 | 28.500 € |
LAG O-3-43 Valid ADR + 47.500 L | Năm: 2006, dung tải.: 35.800 kg, khối lượng tịnh: 6.700 kg, số trục: 3 | 33.000 € |
LAG O-3-39T | Năm: 2008, ngừng: không khí/không khí, khối lượng tịnh: 5.850 kg, số trục: 3 | 34.500 € |
LAG | Năm: 2005, số trục: 3 | 37.660 € |
LAG L.A.G. Fuel tank alu 44.4 m3 / 6 comp + pump | Năm: 2012, dung tải.: 33.200 kg, khối lượng tịnh: 5.800 kg, số trục: 3 | 37.500 € |
LAG L.A.G. Fuel tank alu 44.5 m3 / 6 comp + pump | Năm: 2014, dung tải.: 33.280 kg, khối lượng tịnh: 5.720 kg, số trục: 3 | 39.000 € |
LAG L.A.G. Fuel tank alu 45.2 m3 / 6 comp + pump | Năm: 2007, dung tải.: 32.190 kg, khối lượng tịnh: 5.810 kg, số trục: 3 | 26.000 € |
LAG L.A.G. Fuel tank alu 42 m3 / 6 comp + pump | Năm: 2013, dung tải.: 31.000 kg, khối lượng tịnh: 8.000 kg, số trục: 3 | 42.000 € |
LAG CYSTERNA DO PALIWA / 36200 L / 4 KOMORY | Năm: 2014, thể tích: 36,2 m³, ngừng: không khí/không khí, khối lượng tịnh: 5.390 kg, số trục: 3 | 49.000 € |