Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 678 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 678 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường

Sơ mi rơ moóc bồn khí Tank EU Gas steel LPG 49.9 m3 / 1comp

PDF
Sơ mi rơ moóc bồn khí Tank EU Gas steel LPG 49.9 m3 / 1comp - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Tank EU Gas steel LPG 49.9 m3 / 1comp | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Tank EU Gas steel LPG 49.9 m3 / 1comp | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Tank EU Gas steel LPG 49.9 m3 / 1comp | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Tank EU Gas steel LPG 49.9 m3 / 1comp | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Tank EU Gas steel LPG 49.9 m3 / 1comp | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Tank EU Gas steel LPG 49.9 m3 / 1comp | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Tank EU Gas steel LPG 49.9 m3 / 1comp | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Tank EU Gas steel LPG 49.9 m3 / 1comp | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Tank EU Gas steel LPG 49.9 m3 / 1comp | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Tank EU Gas steel LPG 49.9 m3 / 1comp | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Tank EU Gas steel LPG 49.9 m3 / 1comp | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Tank EU Gas steel LPG 49.9 m3 / 1comp | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Tank EU Gas steel LPG 49.9 m3 / 1comp | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Tank EU Gas steel LPG 49.9 m3 / 1comp | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Tank EU Gas steel LPG 49.9 m3 / 1comp | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Tank EU Gas steel LPG 49.9 m3 / 1comp | Hình ảnh 16 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
24.500 €
Giá ròng
≈ 761.800.000 ₫
≈ 28.860 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Tank
Mẫu: EU Gas steel LPG 49.9 m3 / 1comp
Năm sản xuất: 1997-12
Đăng ký đầu tiên: 1997-12
Khả năng chịu tải: 21.670 kg
Khối lượng tịnh: 11.830 kg
Tổng trọng lượng: 33.500 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoogerheide6488 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: O114341
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 12,8 m × 2,5 m × 3,6 m
Trục
Thương hiệu: BPW ECO
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/65 R22.5
Trục thứ cấp: 385/65 R22.5
Trục thứ ba: 385/65 R22.5
Phanh
ABS
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc bồn khí Tank EU Gas steel LPG 49.9 m3 / 1comp

Tiếng Anh
Chassis
Aluminiumfelgen: ✓
Trommelbremse: ✓
Tank
Inhalt (Liter): 49990
Anzahl der Fächer: 1
Inhalt Fächer (Liter): 49990
Tankmaterial: Staal
Prüfdruck: 25 bar
Maximale Arbeitsbelastung: 18 bar
Gas: ✓

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Aufbau: Tank
Refenmaß: 385/65 R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse 3: Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Kennzeichen: V16064R
Seriennummer: EUGL1114341
Chassis
Aluminum rims: ✓
Drum brake: ✓
Tank
Capacity (liter): 49990
Number of compartments: 1
Compartment capacity (liters): 49990
Material tank: Staal
Test pressure: 25 bar
Maximum working pressure: 18 bar
Gas: ✓

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

Bodywork: Tank
Tyre size: 385/65 R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle 2: Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle 3: Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Registration number: V16064R
Serial number: EUGL1114341
Châssis
Jantes en aluminium: ✓
Frein à tambour: ✓
Réservoir
Contenu (litre): 49990
Nombre de compartiments: 1
Contenu des compartiments (litres): 49990
Matériau du réservoir: Staal
Pression d'essai: 25 bar
Charge de travail maximale: 18 bar
Gaz: ✓

= Plus d'informations =

Construction: Réservoir
Dimension des pneus: 385/65 R22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière 3: Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Numéro d'immatriculation: V16064R
Numéro de série: EUGL1114341
Chassis
Aluminium velgen: ✓
Trommelrem: ✓
Tank
Inhoud (liter): 49990
Aantal compartimenten: 1
Inhoud compartimenten (liters): 49990
Materiaal tank: Staal
Testdruk: 25 bar
Maximale werkdruk: 18 bar
Gas: ✓

Steel gas tank, Capacity 49990 litres, Test pressure 25 bar, Max. working pressure 18 bar, ABS, Air suspension, BPW Eco axles, Drum brakes, Alloy wheels, Shipment dimensions 1280x250x360 cm

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Opbouw: Tank
Bandenmaat: 385/65 R22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras 3: Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Kenteken: V16064R
Serienummer: EUGL1114341
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
22.000 € ≈ 684.100.000 ₫ ≈ 25.920 US$
1995
Khối lượng tịnh 8.160 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 466.400.000 ₫ ≈ 17.670 US$
2002
Dung tải. 29.280 kg Khối lượng tịnh 8.720 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 761.800.000 ₫ ≈ 28.860 US$
1997
Dung tải. 21.770 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 11.730 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 761.800.000 ₫ ≈ 28.860 US$
1992
Dung tải. 24.500 kg Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 10.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 761.800.000 ₫ ≈ 28.860 US$
1997
Dung tải. 21.870 kg Khối lượng tịnh 11.630 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
24.000 € ≈ 746.300.000 ₫ ≈ 28.270 US$
1994
Dung tải. 19.050 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.950 kg Số trục 2
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 761.800.000 ₫ ≈ 28.860 US$
1997
Dung tải. 21.660 kg Khối lượng tịnh 11.840 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán