Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 677 quảng cáo
20 năm tại Autoline
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
72 năm trên thị trường

Sơ mi rơ moóc bồn khí Guhur Low-pressure gas tank steel 31.5 m3 / 10 bar (methyl chloride)

PDF
Sơ mi rơ moóc bồn khí Guhur Low-pressure gas tank steel 31.5 m3 / 10 bar (methyl chloride) - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Guhur Low-pressure gas tank steel 31.5 m3 / 10 bar (methyl chloride) | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Guhur Low-pressure gas tank steel 31.5 m3 / 10 bar (methyl chloride) | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Guhur Low-pressure gas tank steel 31.5 m3 / 10 bar (methyl chloride) | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Guhur Low-pressure gas tank steel 31.5 m3 / 10 bar (methyl chloride) | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Guhur Low-pressure gas tank steel 31.5 m3 / 10 bar (methyl chloride) | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Guhur Low-pressure gas tank steel 31.5 m3 / 10 bar (methyl chloride) | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Guhur Low-pressure gas tank steel 31.5 m3 / 10 bar (methyl chloride) | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Guhur Low-pressure gas tank steel 31.5 m3 / 10 bar (methyl chloride) | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Guhur Low-pressure gas tank steel 31.5 m3 / 10 bar (methyl chloride) | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Guhur Low-pressure gas tank steel 31.5 m3 / 10 bar (methyl chloride) | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Guhur Low-pressure gas tank steel 31.5 m3 / 10 bar (methyl chloride) | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Guhur Low-pressure gas tank steel 31.5 m3 / 10 bar (methyl chloride) | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Guhur Low-pressure gas tank steel 31.5 m3 / 10 bar (methyl chloride) | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Guhur Low-pressure gas tank steel 31.5 m3 / 10 bar (methyl chloride) | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Guhur Low-pressure gas tank steel 31.5 m3 / 10 bar (methyl chloride) | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Guhur Low-pressure gas tank steel 31.5 m3 / 10 bar (methyl chloride) | Hình ảnh 16 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Guhur Low-pressure gas tank steel 31.5 m3 / 10 bar (methyl chloride) | Hình ảnh 17 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Guhur Low-pressure gas tank steel 31.5 m3 / 10 bar (methyl chloride) | Hình ảnh 18 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Guhur Low-pressure gas tank steel 31.5 m3 / 10 bar (methyl chloride) | Hình ảnh 19 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Guhur Low-pressure gas tank steel 31.5 m3 / 10 bar (methyl chloride) | Hình ảnh 20 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Guhur Low-pressure gas tank steel 31.5 m3 / 10 bar (methyl chloride) | Hình ảnh 21 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Guhur Low-pressure gas tank steel 31.5 m3 / 10 bar (methyl chloride) | Hình ảnh 22 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Guhur Low-pressure gas tank steel 31.5 m3 / 10 bar (methyl chloride) | Hình ảnh 23 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Guhur Low-pressure gas tank steel 31.5 m3 / 10 bar (methyl chloride) | Hình ảnh 24 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Guhur Low-pressure gas tank steel 31.5 m3 / 10 bar (methyl chloride) | Hình ảnh 25 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Guhur Low-pressure gas tank steel 31.5 m3 / 10 bar (methyl chloride) | Hình ảnh 26 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Guhur Low-pressure gas tank steel 31.5 m3 / 10 bar (methyl chloride) | Hình ảnh 27 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Guhur Low-pressure gas tank steel 31.5 m3 / 10 bar (methyl chloride) | Hình ảnh 28 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Guhur Low-pressure gas tank steel 31.5 m3 / 10 bar (methyl chloride) | Hình ảnh 29 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Guhur Low-pressure gas tank steel 31.5 m3 / 10 bar (methyl chloride) | Hình ảnh 30 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Guhur Low-pressure gas tank steel 31.5 m3 / 10 bar (methyl chloride) | Hình ảnh 31 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/31
PDF
22.000 €
Giá ròng
≈ 673.300.000 ₫
≈ 25.450 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Guhur
Mẫu: Low-pressure gas tank steel 31.5 m3 / 10 bar (methyl chloride)
Năm sản xuất: 1995-01
Đăng ký đầu tiên: 1995-01
Khối lượng tịnh: 8.160 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoogerheide6488 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: O09426B
Đặt vào: 22 thg 9, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 12 m × 2,5 m × 3,7 m
Trục
Thương hiệu: FRUEHAUF
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/65 R22.5
Trục thứ cấp: 385/65 R22.5
Trục thứ ba: 385/65 R22.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc bồn khí Guhur Low-pressure gas tank steel 31.5 m3 / 10 bar (methyl chloride)

Tiếng Anh
Tank
Tankmaterial: Staal
Materialcode: CN27 1809
Inhalt Fächer (Liter): 31321 liters
Anzahl der Fächer: 1
Inhalt (Liter): 31321 liters
Gas: ✓
Prüfdruck: 13 bar
Maximale Arbeitsbelastung: 10 bar
Wandstärke: 8.5 mm
Kraftstoff: ✓
Struktur
Tellerhöhe: 120 cm
Adr
Adr: ✓
ADR-Klassen: FL
ADR-Datum: 2020-07-23
ADR-Tankcode: P13BH
Chassis
Aluminiumfelgen: ✓
Durchmesser Kupplungsbolzen / Sattelkupplung: 2 inch

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Aufbau: Tank
Refenmaß: 385/65 R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Achse 1: Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Achse 2: Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Achse 3: Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Kennzeichen: DF870JZ
Seriennummer: 0000RIGIN0809426B
Tank
Material tank: Staal
Material code: CN27 1809
Compartment capacity (liters): 31321 liters
Number of compartments: 1
Capacity (liter): 31321 liters
Gas: ✓
Test pressure: 13 bar
Maximum working pressure: 10 bar
Wall thickness: 8.5 mm
Fuel: ✓
Structure
Dish height: 120 cm
ADR
ADR: ✓
ADR classes: FL
ADR date: 2020-07-23
ADR tank code: P13BH
Chassis
Aluminum rims: ✓
Diameter coupling pin / coupling plate: 2 inch

Steel gas (Methyl chloride) tank, Capacity 31321 litres,Tank material code CN27 1809, Test pressure 13 bar, Max. working pressure 10 bar, ABS, Air suspension, Fruehauf axles, Drum brakes, Alloy wheels, Shipment dimensions 1200x250x370 cm.

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

Bodywork: Tank
Tyre size: 385/65 R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Axle 1: Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Axle 2: Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Axle 3: Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Registration number: DF870JZ
Serial number: 0000RIGIN0809426B
Réservoir
Matériau du réservoir: Staal
Code matériau: CN27 1809
Contenu des compartiments (litres): 31321 liters
Nombre de compartiments: 1
Contenu (litre): 31321 liters
Gaz: ✓
Pression d'essai: 13 bar
Charge de travail maximale: 10 bar
Épaisseur De Paroi: 8.5 mm
Carburant: ✓
Structure
Hauteur du plat: 120 cm
ADR
ADR: ✓
Cours ADR: FL
Date ADR: 2020-07-23
Code-citerne ADR: P13BH
Châssis
Jantes en aluminium: ✓
Diamètre axe d'accouplement / sellette d'attelage: 2 inch

= Plus d'informations =

Construction: Réservoir
Dimension des pneus: 385/65 R22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu 1: Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu 2: Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu 3: Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Numéro d'immatriculation: DF870JZ
Numéro de série: 0000RIGIN0809426B
Tank
Materiaal tank: Staal
Materiaalcode: CN27 1809
Inhoud compartimenten (liters): 31321 liters
Aantal compartimenten: 1
Inhoud (liter): 31321 liters
Gas: ✓
Testdruk: 13 bar
Maximale werkdruk: 10 bar
Wanddikte: 8.5 mm
Brandstof: ✓
Opbouw
Schotelhoogte: 120 cm
Adr
ADR: ✓
ADR klassen: FL
ADR datum: 2020-07-23
ADR-tankcode: P13BH
Chassis
Aluminium velgen: ✓
Diameter koppelpen / koppelschotel: 2 inch

Steel gas (Methyl chloride) tank, Capacity 31321 litres,Tank material code CN27 1809, Test pressure 13 bar, Max. working pressure 10 bar, ABS, Air suspension, Fruehauf axles, Drum brakes, Alloy wheels, Shipment dimensions 1200x250x370 cm.

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Opbouw: Tank
Bandenmaat: 385/65 R22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
As 1: Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
As 2: Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
As 3: Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Kenteken: DF870JZ
Serienummer: 0000RIGIN0809426B
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
15.000 € ≈ 459.100.000 ₫ ≈ 17.350 US$
2002
Dung tải. 29.280 kg Khối lượng tịnh 8.720 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 749.800.000 ₫ ≈ 28.340 US$
1997
Dung tải. 21.770 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 11.730 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 749.800.000 ₫ ≈ 28.340 US$
1992
Dung tải. 24.500 kg Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 10.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 749.800.000 ₫ ≈ 28.340 US$
1997
Dung tải. 21.870 kg Khối lượng tịnh 11.630 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 749.800.000 ₫ ≈ 28.340 US$
1997
Dung tải. 21.670 kg Khối lượng tịnh 11.830 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
24.000 € ≈ 734.500.000 ₫ ≈ 27.760 US$
1994
Dung tải. 19.050 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.950 kg Số trục 2
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 749.800.000 ₫ ≈ 28.340 US$
1997
Dung tải. 21.660 kg Khối lượng tịnh 11.840 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán