Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 681 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 681 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường

Sơ mi rơ moóc bồn khí Tank EU Gas steel LPG 49.9 m3 / 1comp

PDF
Sơ mi rơ moóc bồn khí Tank EU Gas steel LPG 49.9 m3 / 1comp - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Tank EU Gas steel LPG 49.9 m3 / 1comp | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Tank EU Gas steel LPG 49.9 m3 / 1comp | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Tank EU Gas steel LPG 49.9 m3 / 1comp | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Tank EU Gas steel LPG 49.9 m3 / 1comp | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Tank EU Gas steel LPG 49.9 m3 / 1comp | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Tank EU Gas steel LPG 49.9 m3 / 1comp | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Tank EU Gas steel LPG 49.9 m3 / 1comp | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Tank EU Gas steel LPG 49.9 m3 / 1comp | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Tank EU Gas steel LPG 49.9 m3 / 1comp | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Tank EU Gas steel LPG 49.9 m3 / 1comp | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Tank EU Gas steel LPG 49.9 m3 / 1comp | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Tank EU Gas steel LPG 49.9 m3 / 1comp | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Tank EU Gas steel LPG 49.9 m3 / 1comp | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Tank EU Gas steel LPG 49.9 m3 / 1comp | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Tank EU Gas steel LPG 49.9 m3 / 1comp | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Tank EU Gas steel LPG 49.9 m3 / 1comp | Hình ảnh 16 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Tank EU Gas steel LPG 49.9 m3 / 1comp | Hình ảnh 17 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Tank EU Gas steel LPG 49.9 m3 / 1comp | Hình ảnh 18 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Tank EU Gas steel LPG 49.9 m3 / 1comp | Hình ảnh 19 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Tank EU Gas steel LPG 49.9 m3 / 1comp | Hình ảnh 20 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Tank EU Gas steel LPG 49.9 m3 / 1comp | Hình ảnh 21 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Tank EU Gas steel LPG 49.9 m3 / 1comp | Hình ảnh 22 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Tank EU Gas steel LPG 49.9 m3 / 1comp | Hình ảnh 23 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Tank EU Gas steel LPG 49.9 m3 / 1comp | Hình ảnh 24 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Tank EU Gas steel LPG 49.9 m3 / 1comp | Hình ảnh 25 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/25
PDF
24.500 €
Giá ròng
≈ 27.860 US$
≈ 720.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Tank
Mẫu: EU Gas steel LPG 49.9 m3 / 1comp
Năm sản xuất: 1997-12
Đăng ký đầu tiên: 1997-12-23
Khả năng chịu tải: 21.770 kg
Khối lượng tịnh: 11.730 kg
Tổng trọng lượng: 33.500 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoogerheide6488 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: O114344
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 12,8 m × 2,5 m × 3,6 m
Trục
Thương hiệu: BPW
Số trục: 3
Ngừng: không khí/không khí
Trục thứ nhất: 385/65 R22.5
Trục thứ cấp: 385/65/ R22.5
Trục thứ ba: 385/65 R22..5
Phanh
ABS
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc bồn khí Tank EU Gas steel LPG 49.9 m3 / 1comp

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Trommelbremsen

= Anmerkungen =

Chassis
Aluminiumfelgen: ✓
Fahrgestellhöhe: 100 cm
Durchmesser Kupplungsbolzen / Sattelkupplung: 2 inch
Höhe des Kupplungsbolzens / der Deichsel: 120 cm
Trommelbremse: ✓
Struktur
Baujahr: 1997
Tank
Inhalt (Liter): 49995
Anzahl der Fächer: 1
Inhalt Fächer (Liter): 49995
Materialcode: TSTE 460
Tankmaterial: Staal
Prüfdruck: 25 bar
Maximale Arbeitsbelastung: 18 bar
Gas: ✓

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Aufbau: Tank
Bremsen: Trommelbremsen
Vorderachse: Refenmaß: 385/65 R22.5; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Mittenachse: Refenmaß: 385/65/ R22.5; Reifen Profil links: 15%; Reifen Profil rechts: 15%
Hinterachse: Refenmaß: 385/65 R22..5; Reifen Profil links: 10%; Reifen Profil rechts: 15%
Kennzeichen: V16111R
Seriennummer: EUGL1114344
= Additional options and accessories =

- Drum brakes

= Remarks =

Chassis
Aluminum rims: ✓
Chassis height: 100 cm
Diameter coupling pin / coupling plate: 2 inch
Height of coupling pin / drawbar: 120 cm
Drum brake: ✓
Structure
Construction year: 1997
Tank
Capacity (liter): 49995
Number of compartments: 1
Compartment capacity (liters): 49995
Material code: TSTE 460
Material tank: Staal
Test pressure: 25 bar
Maximum working pressure: 18 bar
Gas: ✓

Steel gas (LPG) tank, Capacity 49995 liters, 1 compartment, Tank material code TSTE 460, Test pressure 25 bar, Max working pressure 18 bar, Year of construction 1997, Air suspension, Drum brakes, BPW axles, ABS, Alloy wheels, Shipment dimensions 1280x250x360 cm

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

Bodywork: Tank
Brakes: drum brakes
Front axle: Tyre size: 385/65 R22.5; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Middle axle: Tyre size: 385/65/ R22.5; Tyre profile left: 15%; Tyre profile right: 15%
Rear axle: Tyre size: 385/65 R22..5; Tyre profile left: 10%; Tyre profile right: 15%
Registration number: V16111R
Serial number: EUGL1114344
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à tambour

= Remarques =

Châssis
Jantes en aluminium: ✓
Hauteur du châssis: 100 cm
Diamètre axe d'accouplement / sellette d'attelage: 2 inch
Hauteur axe d'accouplement / timon: 120 cm
Frein à tambour: ✓
Structure
Année de construction: 1997
Réservoir
Contenu (litre): 49995
Nombre de compartiments: 1
Contenu des compartiments (litres): 49995
Code matériau: TSTE 460
Matériau du réservoir: Staal
Pression d'essai: 25 bar
Charge de travail maximale: 18 bar
Gaz: ✓

= Plus d'informations =

Construction: Réservoir
Freins: freins à tambour
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65 R22.5; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu central: Dimension des pneus: 385/65/ R22.5; Sculptures des pneus gauche: 15%; Sculptures des pneus droite: 15%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 385/65 R22..5; Sculptures des pneus gauche: 10%; Sculptures des pneus droite: 15%
Numéro d'immatriculation: V16111R
Numéro de série: EUGL1114344
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium velgen
- Trommelremmen

= Bijzonderheden =

Chassis
Aluminium velgen: ✓
Chassishoogte: 100 cm
Diameter koppelpen / koppelschotel: 2 inch
Hoogte koppelpen / dissel: 120 cm
Trommelrem: ✓
Opbouw
Bouwjaar: 1997
Tank
Inhoud (liter): 49995
Aantal compartimenten: 1
Inhoud compartimenten (liters): 49995
Materiaalcode: TSTE 460
Materiaal tank: Staal
Testdruk: 25 bar
Maximale werkdruk: 18 bar
Gas: ✓

Steel gas (LPG) tank, Capacity 49995 liters, 1 compartment, Tank material code TSTE 460, Test pressure 25 bar, Max working pressure 18 bar, Year of construction 1997, Air suspension, Drum brakes, BPW axles, ABS, Alloy wheels, Shipment dimensions 1280x250x360 cm

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Opbouw: Tank
Remmen: trommelremmen
Vooras: Bandenmaat: 385/65 R22.5; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Middenas: Bandenmaat: 385/65/ R22.5; Bandenprofiel links: 15%; Bandenprofiel rechts: 15%
Achteras: Bandenmaat: 385/65 R22..5; Bandenprofiel links: 10%; Bandenprofiel rechts: 15%
Kenteken: V16111R
Serienummer: EUGL1114344
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
22.000 € ≈ 25.020 US$ ≈ 646.900.000 ₫
1995
Khối lượng tịnh 8.160 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 17.060 US$ ≈ 441.100.000 ₫
2002
Dung tải. 29.280 kg Khối lượng tịnh 8.720 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 11.940 US$ ≈ 308.800.000 ₫
1998
Dung tải. 26.100 kg Khối lượng tịnh 7.900 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 11.940 US$ ≈ 308.800.000 ₫
1998
Dung tải. 26.100 kg Khối lượng tịnh 7.900 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 11.940 US$ ≈ 308.800.000 ₫
1999
Dung tải. 26.000 kg Khối lượng tịnh 8.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 11.940 US$ ≈ 308.800.000 ₫
2000
Dung tải. 31.350 kg Khối lượng tịnh 6.150 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 30.140 US$ ≈ 779.300.000 ₫
2012
Dung tải. 32.360 kg Khối lượng tịnh 5.640 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 30.140 US$ ≈ 779.300.000 ₫
2012
Dung tải. 32.360 kg Khối lượng tịnh 5.640 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.500 € ≈ 26.730 US$ ≈ 691.100.000 ₫
1998
Dung tải. 30.500 kg Khối lượng tịnh 7.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 30.140 US$ ≈ 779.300.000 ₫
2012
Dung tải. 32.360 kg Khối lượng tịnh 5.640 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 30.140 US$ ≈ 779.300.000 ₫
2012
Dung tải. 32.360 kg Khối lượng tịnh 5.640 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 30.140 US$ ≈ 779.300.000 ₫
2012
Dung tải. 32.360 kg Khối lượng tịnh 5.640 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 21.040 US$ ≈ 544.000.000 ₫
1997
Dung tải. 28.160 kg Khối lượng tịnh 7.840 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 33.550 US$ ≈ 867.500.000 ₫
2011
Dung tải. 32.300 kg Khối lượng tịnh 5.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán