Sơ mi rơ moóc bồn khí Mim-Mak Gazovoz NA SKLADI mới

PDF
Sơ mi rơ moóc bồn khí Mim-Mak Gazovoz NA SKLADI mới - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Mim-Mak Gazovoz NA SKLADI mới | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Mim-Mak Gazovoz NA SKLADI mới | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Mim-Mak Gazovoz NA SKLADI mới | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Mim-Mak Gazovoz NA SKLADI mới | Hình ảnh 4 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/4
PDF
67.000 €
Giá tổng, VAT – 20%
≈ 78.450 US$
≈ 2.041.000.000 ₫
55.833,33 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mim-Mak
Mẫu: Газовоз НА СКЛАДІ
Năm sản xuất: 2023
Tổng số dặm đã đi được: 1.500 km
Thể tích: 45 m³
Khả năng chịu tải: 22.000 kg
Khối lượng tịnh: 11.500 kg
Tổng trọng lượng: 33.500 kg
Địa điểm: Ukraine Kyiv8070 km to "United States/Columbus"
Có thể cho thuê
Có thể mua bằng tín dụng
Đặt vào: 11 thg 7, 2025
Autoline ID: UF16672
Khung
Kích thước phần thân: 11,09 m × 2,55 m × 3,7 m
Khung xe: thép
Bồn
Máy tính
Dụng cụ đo
Máy đếm điện tử
Vòi phun nhiên liệu
Số lượng cửa nạp 1
Áp suất: 16 bar
Kiểm tra áp suất: 21 bar
Máy nén
Số phần 1
Độ dày của thành bồn: 9 mm
Trục
Thương hiệu: SAF
Số trục: 3
Ngừng: không khí/không khí
Kích thước lốp: 385/65R22.5
Tình trạng lốp: 100 % / 18 mm
Phanh: đĩa
Phanh
ABS
EBS
Bộ tích áp phanh
Các tuỳ chọn bổ sung
Bánh xe dự phòng
Giá gắn bánh xe dự phòng
Thiết bị bổ sung
ADR
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: mới
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc bồn khí Mim-Mak Gazovoz NA SKLADI mới

Tiếng Ukraina
Цистерна газовоз в данній комплектації, виготовлена в транспортній версії без роздаточно-вимірювально обладнання.

Длина: 11 095 мм

Ширина: 2550 мм

Высота: 3700 мм

Собственный вес: 11 500 кг

Техническая нагрузка на оси TM SAF: 27 000 кг

Техническая нагрузка на шкворень: 12 000 кг (4х2) TM Jost, 2
согласно европейским стандартам 94/20 ЕЕС

Общая мощность GCW (мощность): 46 500 кг

Оси и пневматическая подвеска ТМ SAF или Техническая нагрузка на оси 11т/12т
TM Serin: Первая ось подъёмная
Расстояние между осями 1320 мм

Обьем цистерны: 45 м3

Форма цистерны: Цилиндр

Расчётная температура: -20 C/+70 C

Расчётное и тестовое давление: 17,5 бар и 26,5 бар

Материал цистерны: Тип стали P 460
Пол: 10мм
Стенки: 9мм


Опорные стойки: Грузоподъемность 24 тонны, 2 режима с
механическим переключением. .

Грузоподъемность 24 тонны, 2 режима с механическим переключением. ТМ QRC.

Тормозная система: Тормозная система, соответствует стандартам EC 71/320 EC и 2002/78 EC.
Автоматический датчик нагрузки RSS (угловой стабилизатор). ТМ «WABCO»

Электрическая система: ТМ ASPOCK. 24 W. Электрическая система, соответствующая
стандартам 76/756 / EEC, 2007/35 EC и ADR. 2x7 полюсных штепселя,
1x15- полюсная штепсельная вилка, подходящая для всех типов тягачей.
Светодиодная система. Передние и боковые сигналы предупреждения.
Габаритные лампы задние и боковые

Покраска: Предварительная пескоструйная обработка и обезжиривание.
1 слой акриловой краски. 2 слоя акриловой краски.
Сушка в камере при температуре 90 C.

Задний бампер:: Соответствует международным стандартам транспортировки опасных грузов 70/221 AT.

Шланги и соединения: 6 метровый разгрузочный шланг,
изготовлен из специального сплава.
Диаметр 110 мм.

Шины и диски: Диски 385/65 R 22,5
Шины ТМ GoodYear/Bridgestone/Pirelli/ 6+1 шт.

Аксессуары: Лестница
1 пластиковый ящик для инструментов (глубина 80 см)
1 металический ящик для инструментов (установлен на боковой части цистерны)
60 литровый бак для воды (установлен на задней части бампера)
Алюминиевое велосипедное ограждение, 2 шт.
Набор ключей (основной ключ 1 шт., для ремонта осей 1 шт, для ящиков 2 шт)
Запасное колесо – 1 шт.



Цистерна газовоз в данній комплектації, виготовлена в транспортній версії без роздаточно-вимірювально обладнання.
Об'єм цистерни: 45 м3

Довжина: 11, 095 мм

Ширина: 2550 мм

Висота: 3700 мм

Власна вага: 11 300 кг

Технічна навантаження на осі TM SAF: 36 000 кг

Технічна навантаження на шворінь: 12 000 кг (4х2) TM Jost, 2
згідно з європейськими стандартами 94/20 ЕЕС

Осі ТМ SAF пневматична підвіска
Перша вісь підйомна

Форма цистерни: Циліндр / Еліпсоідний

Розрахункова температура: -20 C / +70 C

Розрахункове та тестове тиск: 17,5 бар і 26,5 бар

Шасі: відповідає стандартам 98/91 EEC.
Виготовлених з високоякісної сталі з «I» профілем,
виготовленим з використанням розпорошеної системи дугового зварювання.

Опорні стійки: Вантажопідйомність 24 тонни, 2 режиму з
механічним перемиканням. ТМ OMS

Вантажопідйомність 24 тонни, 2 режиму з механічним перемиканням.

Гальмівна система: стандарт EC 71/320 EC і 2002/78 EC.
Автоматичний датчик навантаження RSS (кутовий стабілізатор). ТМ WABCO

Електрична система: ТМ Метосан. 24 W. Електрична система, відповідна
стандартам 76/756 / EEC, 2007/35 EC і ADR. 2x7 полюсних штепселя,
1x15- полюсна штепсельна вилка, що підходить для всіх типів тягачів.
Світлодіодна система. Передні і бічні сигнали попередження.
Габаритні лампи задні і бічні

Фарбування: Попередня піскоструминна обробка і обезжіреваніе.
1 шар акрилової фарби. 2 шари акрилової фарби.
Сушка в камері при температурі 90 C.

Задній бампер :: Відповідає міжнародним стандартам транспортування небезпечних вантажів 70/221 AT.

Шланги та з'єднання: 6 метровий розвантажувальний шланг,
виготовлений зі спеціального сплаву.
Діаметр 110 мм.

Шини і диски: Диски 385/65 R 22,5
Шини ТМ GoodYear / Bridgestone / Pirelli / Equivalent 6 + 1 шт.

Аксесуари: Сходи
1 пластиковий ящик для інструментів (глибина 80 см)
1 металевий ящик для інструментів (встановлений на бічній частині цистерни)
60 літровий бак для води (встановлений на задній частині бампера)
Алюмінієве велосипедне огорожу, 2 шт.
Набір ключів (основний ключ 1 шт., Для ремонту осей 1 шт, для ящиків 2 шт)
Запасне колесо - 1 шт.
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
80.000 US$ ≈ 68.320 € ≈ 2.081.000.000 ₫
2023
96.000 km
Thể tích 50 m³ Khối lượng tịnh 11.200 kg
Ukraine, Kyiv
ESKA KAPITAL vantazhni avtomobili
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
70.000 € ≈ 81.960 US$ ≈ 2.132.000.000 ₫
2023
Thể tích 41 m³ Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 11.500 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.350 mm
Ukraine, Bilyayivka
ChMP EHO
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
247.000 € ≈ 289.200 US$ ≈ 7.523.000.000 ₫
2024
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ukraine, Kyiv
TOV "LOGINTEH"
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
Dung tải. 11.450 kg Thể tích 45 m³ Số trục 3
Ukraine, Zvenyhorodka
TRIDAAGRO NEW
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
46.700 € ≈ 54.680 US$ ≈ 1.422.000.000 ₫
2023
Thể tích 45 m³ Số trục 3
Ukraine, Khust
DOMION AUTO GROUP
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.000 € 178.400 PLN ≈ 49.180 US$
2023
Dung tải. 22.300 kg Thể tích 47.810 1 Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 11.700 kg Số trục 3
Ba Lan, Słomczyn
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 21.500 kg Thể tích 46 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 11.200 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Ukraine, Odessa
Everlast TOV
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.000 US$ ≈ 27.330 € ≈ 832.400.000 ₫
2023
Dung tải. 22.000 kg Thể tích 45 m³ Khối lượng tịnh 11.600 kg
Thổ Nhĩ Kỳ
AMON KİM-MAK
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Thể tích 45 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 11.500 kg Số trục 3
Ukraine, Kyiv
TOV " FRISEYLS"
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc bồn khí mới sơ mi rơ moóc bồn khí mới sơ mi rơ moóc bồn khí mới
3
Yêu cầu báo giá
2024
Ukraine, Dnipro
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Thể tích 45 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 10.900 kg Số trục 3
Ukraine, Kyiv
TOV "TRELER Ukrayina"
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Thể tích 8.000 m³
Ukraine, Dnipro
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Thể tích 0,51 m³
Thổ Nhĩ Kỳ, Osmaniye
Mim-Mak Makina İmalat Montaj San. Tic. Ltd. Şti.
Liên hệ với người bán
46.900 € ≈ 54.920 US$ ≈ 1.428.000.000 ₫
2024
Dung tải. 22.300 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 11.700 kg Số trục 3
Ba Lan, Krakow
CIEZAROWKI.PL
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
82.200 € ≈ 96.250 US$ ≈ 2.504.000.000 ₫
2023
Dung tải. 22.220 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
80.700 € ≈ 94.490 US$ ≈ 2.458.000.000 ₫
2023
Dung tải. 22.220 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Bodzentyn
P.H.U. "DOMAŃSKI" SPÓŁKA KOMANDYTOWA
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
40.000 US$ ≈ 34.160 € ≈ 1.041.000.000 ₫
2016
Thể tích 51 m³ Khối lượng tịnh 11.600 kg Số trục 3
Ukraine, Kyiv
ESKA KAPITAL vantazhni avtomobili
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
44.500 € ≈ 52.110 US$ ≈ 1.355.000.000 ₫
2006
100 km
Thể tích 3.500 m³ Khối lượng tịnh 21.000 kg
Ukraine, Dnipro
Liên hệ với người bán
20.000 US$ ≈ 17.080 € ≈ 520.300.000 ₫
1997
Dung tải. 20.000 kg Thể tích 29.440 m³ Khối lượng tịnh 12.000 kg
Ukraine, Kalita
Liên hệ với người bán
91.500 € ≈ 107.100 US$ ≈ 2.787.000.000 ₫
2023
Dung tải. 26.800 kg Thể tích 53 m³ Số trục 3
Séc, Strančice
TIR CENTRUM s.r.o
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán