Sơ mi rơ moóc bồn khí Stokota CYSTERNA / DO GAZU / LPG / 47 895 L / JAK NOWA

PDF
Sơ mi rơ moóc bồn khí Stokota CYSTERNA / DO GAZU / LPG / 47 895 L / JAK NOWA - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Stokota CYSTERNA / DO GAZU / LPG / 47 895 L / JAK NOWA | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Stokota CYSTERNA / DO GAZU / LPG / 47 895 L / JAK NOWA | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Stokota CYSTERNA / DO GAZU / LPG / 47 895 L / JAK NOWA | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Stokota CYSTERNA / DO GAZU / LPG / 47 895 L / JAK NOWA | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Stokota CYSTERNA / DO GAZU / LPG / 47 895 L / JAK NOWA | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Stokota CYSTERNA / DO GAZU / LPG / 47 895 L / JAK NOWA | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Stokota CYSTERNA / DO GAZU / LPG / 47 895 L / JAK NOWA | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Stokota CYSTERNA / DO GAZU / LPG / 47 895 L / JAK NOWA | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Stokota CYSTERNA / DO GAZU / LPG / 47 895 L / JAK NOWA | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Stokota CYSTERNA / DO GAZU / LPG / 47 895 L / JAK NOWA | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Stokota CYSTERNA / DO GAZU / LPG / 47 895 L / JAK NOWA | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Stokota CYSTERNA / DO GAZU / LPG / 47 895 L / JAK NOWA | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Stokota CYSTERNA / DO GAZU / LPG / 47 895 L / JAK NOWA | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Stokota CYSTERNA / DO GAZU / LPG / 47 895 L / JAK NOWA | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Stokota CYSTERNA / DO GAZU / LPG / 47 895 L / JAK NOWA | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Stokota CYSTERNA / DO GAZU / LPG / 47 895 L / JAK NOWA | Hình ảnh 16 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Stokota CYSTERNA / DO GAZU / LPG / 47 895 L / JAK NOWA | Hình ảnh 17 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Stokota CYSTERNA / DO GAZU / LPG / 47 895 L / JAK NOWA | Hình ảnh 18 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Stokota CYSTERNA / DO GAZU / LPG / 47 895 L / JAK NOWA | Hình ảnh 19 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Stokota CYSTERNA / DO GAZU / LPG / 47 895 L / JAK NOWA | Hình ảnh 20 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Stokota CYSTERNA / DO GAZU / LPG / 47 895 L / JAK NOWA | Hình ảnh 21 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Stokota CYSTERNA / DO GAZU / LPG / 47 895 L / JAK NOWA | Hình ảnh 22 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Stokota CYSTERNA / DO GAZU / LPG / 47 895 L / JAK NOWA | Hình ảnh 23 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Stokota CYSTERNA / DO GAZU / LPG / 47 895 L / JAK NOWA | Hình ảnh 24 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Stokota CYSTERNA / DO GAZU / LPG / 47 895 L / JAK NOWA | Hình ảnh 25 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn khí Stokota CYSTERNA / DO GAZU / LPG / 47 895 L / JAK NOWA | Hình ảnh 26 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/26
PDF
85.500 €
Giá ròng
≈ 97.100 US$
≈ 2.532.000.000 ₫
105.165 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Stokota
Đăng ký đầu tiên: 2023-07
Khả năng chịu tải: 22.220 kg
Địa điểm: Ba Lan BODZENTYN8490 km to "United States"
Đặt vào: hôm qua
Autoline ID: NQ45397
Trục
Thương hiệu: SAF
Số trục: 3
Ngừng: không khí/không khí
Phanh
ABS
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YA93SB17BP1191496
Màu sắc: xám

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc bồn khí Stokota CYSTERNA / DO GAZU / LPG / 47 895 L / JAK NOWA

STOKOTA / CYSTERNA / DO GAZU / LPG / 47 895 L / JAK NOWA
ROK PROD. 07 / 2023,
NR VIN: YA93SB17BP1191496
3 OSIE,
OSIE SAF
HAMULCE TARCZOWE,
ALUMINIOWE FELGI,
OŚ PODNOSZONA,
POJEMNOŚĆ 47 895 L
PEŁNA DOKUMENTACJA TDT
OPONY 385 / 65 / 22,5,
ŁADOWNOŚĆ 22 220 KG,
MAŁO UŻYWANA,
KUPIONA W POLSKIM SALONIE,
BEZWYPADKOWA,
STAN JAK NOWY.
________________________________________
Dodatkowe informacje uzyskają państwo
pod numerem telefonu; POL, ENG, RUS
hiện liên lạc WhatsApp
hiện liên lạc
________________________________________
Pełna oferta pojazdów
phudomanski.pl
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
85.500 € ≈ 97.100 US$ ≈ 2.532.000.000 ₫
2023
Dung tải. 22.220 kg Thể tích 47.985 1 Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Bodzentyn
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc bồn khí Stokota LPG 48m3 PUMPED VERSION mới sơ mi rơ moóc bồn khí Stokota LPG 48m3 PUMPED VERSION mới sơ mi rơ moóc bồn khí Stokota LPG 48m3 PUMPED VERSION mới
3
Yêu cầu báo giá
2025
Thể tích 47,997 m³
Ba Lan, Elblag
Liên hệ với người bán
87.000 € ≈ 98.810 US$ ≈ 2.576.000.000 ₫
2023
Dung tải. 22.220 kg Thể tích 47.985 1 Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
87.000 € ≈ 98.810 US$ ≈ 2.576.000.000 ₫
2023
Dung tải. 22.220 kg Thể tích 47.985 1 Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
87.000 € ≈ 98.810 US$ ≈ 2.576.000.000 ₫
2023
Dung tải. 22.220 kg Thể tích 47.985 1 Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Croatia, Zagreb
Liên hệ với người bán
52.710 € 225.000 PLN ≈ 59.870 US$
2018
560.000 km
Thể tích 48 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 11.500 kg Số trục 3
Ba Lan, Warsaw
Liên hệ với người bán
41.230 € 176.000 PLN ≈ 46.830 US$
2017
Thể tích 49.350 1 Ngừng không khí/không khí
Ba Lan, Baniocha
Liên hệ với người bán
32.800 € 140.000 PLN ≈ 37.250 US$
2006
Dung tải. 21.500 kg Thể tích 48 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 12.500 kg Số trục 3
Ba Lan, Konopiska
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
600.000 km
Dung tải. 23.800 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 10.200 kg Số trục 3
Ba Lan, Starachowice
Liên hệ với người bán
169.000 € ≈ 191.900 US$ ≈ 5.005.000.000 ₫
2020
Dung tải. 20.640 kg Thể tích 52 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 13.360 kg Số trục 3
Ba Lan, Ławy
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc bồn khí TiAPM Technoimpianti APM - typ LNG sơ mi rơ moóc bồn khí TiAPM Technoimpianti APM - typ LNG
2
Yêu cầu báo giá
2025
Dung tải. 19.300 kg Thể tích 52,5 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 13.200 kg Số trục 3
Ba Lan, Warsaw
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2013
Dung tải. 21.800 kg Thể tích 48 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 12.200 kg Số trục 3
Ba Lan, Lublin
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
Dung tải. 22.100 kg Thể tích 48 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 11.900 kg Số trục 3
Ba Lan, Lublin
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc bồn khí BC LDS NCG-50 sơ mi rơ moóc bồn khí BC LDS NCG-50 sơ mi rơ moóc bồn khí BC LDS NCG-50
3
Yêu cầu báo giá
2020
Dung tải. 23.520 kg Thể tích 50 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 10.480 kg Số trục 3
Ba Lan, Warsaw
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc bồn khí VPS CN48 EMERSON F200 sơ mi rơ moóc bồn khí VPS CN48 EMERSON F200 sơ mi rơ moóc bồn khí VPS CN48 EMERSON F200
3
Yêu cầu báo giá
2018
Dung tải. 22.150 kg Thể tích 48,3 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 11.850 kg Số trục 3
Ba Lan, Latchorzew
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc bồn khí TiAPM mới sơ mi rơ moóc bồn khí TiAPM mới sơ mi rơ moóc bồn khí TiAPM mới
3
Yêu cầu báo giá
2025
Dung tải. 22.820 kg Thể tích 50 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 11.180 kg Số trục 3
Ba Lan, Warsaw
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc bồn khí Acerbi sơ mi rơ moóc bồn khí Acerbi sơ mi rơ moóc bồn khí Acerbi
3
Yêu cầu báo giá
2021
Dung tải. 22.770 kg Thể tích 50 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 11.230 kg Số trục 3
Ba Lan, Warsaw
Liên hệ với người bán
46.900 € ≈ 53.260 US$ ≈ 1.389.000.000 ₫
2024
Dung tải. 22.300 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 11.700 kg Số trục 3
Ba Lan, Krakow
Liên hệ với người bán
45.000 € ≈ 51.110 US$ ≈ 1.333.000.000 ₫
2023
40.000 km
Dung tải. 22.300 kg Thể tích 48 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 11.700 kg Số trục 3
Ba Lan, Bielsko-Biała
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
Dung tải. 22.460 kg Thể tích 50 m³ Khối lượng tịnh 11.540 kg Số trục 3
Ba Lan, Warsaw
Liên hệ với người bán