Sơ mi rơ moóc bồn khí BC LDS NCG-50

PDF
sơ mi rơ moóc bồn khí BC LDS NCG-50
sơ mi rơ moóc bồn khí BC LDS NCG-50
sơ mi rơ moóc bồn khí BC LDS NCG-50 hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc bồn khí BC LDS NCG-50 hình ảnh 3
Quan tâm đến quảng cáo?
1/3
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: BC LDS
Mẫu: NCG-50
Năm sản xuất: 2020
Thể tích: 50 m³
Khả năng chịu tải: 23.520 kg
Khối lượng tịnh: 10.480 kg
Tổng trọng lượng: 34.000 kg
Địa điểm: Ba Lan Warszawa8393 km từ chỗ bạn
Đặt vào: hôm qua
Autoline ID: UG44368
Bồn
Khí hóa lỏng
Áp suất: 21 bar
Kiểm tra áp suất: 21 bar
Trục
Thương hiệu: SAF
Số trục: 3
Ngừng: không khí/không khí
Phanh: đĩa
Phanh
EBS
Thiết bị bổ sung
ADR: 2
Mâm đúc
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc bồn khí BC LDS NCG-50

Tiếng Anh
Semi-trailer tank BC-LDS NCG-50
Year: 2020
Load capacity: 23.520 kg
Tare weight: 10.480 kg
Capacity: 50 m3

Carriage system:
- axles type SAF Intradisk Plus Integral CD
- carriage with three axles pneumatic suspension
- EBS
- disk brakes “430”
- front axle pneumatically lifted
- aluminium wheels

Tank – P21BN
- water capacity 50 m3
- cylindrical type cross-section 2.200/2.400 mm
- test pressure 2,1 MPa
- made of high tensile steel
- safety vales 2 pcs.

Armature -transport version
- Direct unloading valve DN 65/ ACME 3 ¼”
- Loading valve DN 50/ ACME 3 ¼”
- Gas phase valve DN 40/ ACME 1 ¾”

The tank used in transport and distribution of LPG 2 class point F according ADR ( propane, butane, butylene, isobutane, and their mixtures: A, A01, A02, A0, A1, B1, B2, B)

Technical documentation
- periodic test 08-2026 (test pressure)
- TEPED 2010/35/EU
- ADR document “red belt”
Naczepa cysterna gazowa BC-LDS NCG-50

Rok produkcji: 2020
Ładowność : 23.520 kg
Masa własna: 10.480 kg
Pojemność: 50 m3

Osie:
- marka osi SAF Intradisk Plus Integral CD
- liczba osi - 3,
- zawieszenie - pneumatyczne
-EBS
- hamulce tarczowe „430”
- oś przednia podnoszona
- felgi aluminiowe

Zbiornik - P21BN
- pojemność 50 m3
- przekrój cylindryczny  2.200/2.400 mm,
- ciśnienie próbne 2,1 MPa
- materiał stal o podwyższonej wytrzymałości
- zawory bezpieczeństwa – 2 szt.

Armatura w wersji transportowej
- zawór spustu bezpośredniego DN 65/ ACME 3 ¼”
- zawór załadowczy DN 50/ ACME 3 ¼”
- zawór fazy gazowej DN 40/ ACME 1 ¾”

Cysterna przeznaczona do transportu i dystrybucji gazów skroplonych kl. 2, pkt 2F wg ADR (propan, butan, butylen, izobutan, mieszaniny: A, A01, A02, A0, A1, B1, B2, B)

Dokumentacja techniczna
- badania okresowe 08-2026 (próba ciśnieniowa)
- TEPED 2010/35/UE
- „czerwony pasek”
Полуприцеп цистерна BC-LDS NCG-50

Год: 2020
Грузоподъемность: 23.520 кг
Собственная масса: 10.480 кг
Объем: 50 м3

Ходовая система
- оси SAF Intradisk Plus Integral CD
- тележка трехосная
с пневматической подвеской
- EBS
- тормоза дисковые „430”
- передняя ось с пневматическим подъемом
- обода алюминиевые

Сосуд - P21BN
- вместимость 50 м3
- форма поперечного сечения – цилиндрическая Æ 2.200/2.400 мм
- испытательное давление 2,1 Мпа
- материал – сталь повышенной прочности
- клапаны безопасности 2 шт.

Арматура в транспортировочном исполнении
- клапан прямого слива DN 65/ ACME 3 ¼”
- наполнительный клапан DN 50/ ACME 3 ¼”
- клапан газовой фазы DN 40/ ACME 1 ¾”

Цистерна предназначена для транспортировки и заправки сжиженных газов кл. 2, п. 2F по ADR (пропан, бутан, бутылен, изобутан, смеси: A, A01, A02, A0, A1, B1, B2, B)

Техническая документация
- периодический тест 08-2026 (Проба давления)
- TEPED 2010/35/EU
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
63.000 € ≈ 66.010 US$ ≈ 1.679.000.000 ₫
2018
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Wolbrom
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc bồn khí Acerbi sơ mi rơ moóc bồn khí Acerbi
2
Yêu cầu báo giá
2021
Dung tải. 22.770 kg Thể tích 50 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 11.230 kg Số trục 3
Ba Lan, Warsaw
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2014
Dung tải. 22.000 kg Thể tích 48 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 12.000 kg Số trục 3
Ba Lan, Warsaw
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
Dung tải. 22.460 kg Thể tích 50 m³ Khối lượng tịnh 11.540 kg Số trục 3
Ba Lan, Warsaw
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc bồn khí Acerbi LPG mới sơ mi rơ moóc bồn khí Acerbi LPG mới sơ mi rơ moóc bồn khí Acerbi LPG mới
3
Yêu cầu báo giá
2024
Thể tích 50 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ba Lan, Warsaw
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc bồn khí TiAPM Technoimpianti APM - typ LNG sơ mi rơ moóc bồn khí TiAPM Technoimpianti APM - typ LNG
2
Yêu cầu báo giá
2025
Dung tải. 19.300 kg Thể tích 52,5 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 13.200 kg Số trục 3
Ba Lan, Warsaw
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc bồn khí TiAPM mới sơ mi rơ moóc bồn khí TiAPM mới sơ mi rơ moóc bồn khí TiAPM mới
3
Yêu cầu báo giá
2025
Dung tải. 22.820 kg Thể tích 50 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 11.180 kg Số trục 3
Ba Lan, Warsaw
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
500.000 km
Thể tích 50.200 1 Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Chełm
Liên hệ với người bán
55.000 € ≈ 57.630 US$ ≈ 1.466.000.000 ₫
2023
40.000 km
Dung tải. 22.300 kg Thể tích 48 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 11.700 kg Số trục 3
Ba Lan, Bielsko-Biała
Liên hệ với người bán
84.500 € ≈ 88.540 US$ ≈ 2.252.000.000 ₫
2023
Dung tải. 22.220 kg Thể tích 47.900 1 Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Bodzentyn
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
580.000 km
Dung tải. 22.000 kg Thể tích 50,19 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 12.000 kg Số trục 3
Ba Lan, Chełm
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
590.000 km
Dung tải. 21.920 kg Thể tích 49,65 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 12.080 kg Số trục 3
Ba Lan, Chełm
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Thể tích 48 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Áo, Vienna
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
Dung tải. 27.000 kg Thể tích 45 m³ Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 12.000 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm
Thổ Nhĩ Kỳ
Liên hệ với người bán
25.000 US$ ≈ 23.860 € ≈ 635.900.000 ₫
2002
Thể tích 43 m³ Khối lượng tịnh 11.900 kg Số trục 3
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Thổ Nhĩ Kỳ, Yenisehir
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
Thể tích 32.000 1 Ngừng lò xo/lò xo Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm
Italia, SAONARA (PD)
Liên hệ với người bán
74.500 € ≈ 78.060 US$ ≈ 1.986.000.000 ₫
2014
Khối lượng tịnh 12.000 kg
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
Thể tích 51 m³ Số trục 3
Séc, Zdislavice
Liên hệ với người bán