Sơ mi rơ mooc ben Wielton NW 3 mới

PDF
sơ mi rơ mooc ben Wielton NW 3 mới
sơ mi rơ mooc ben Wielton NW 3 mới
sơ mi rơ mooc ben Wielton NW 3 mới hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc ben Wielton NW 3 mới hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc ben Wielton NW 3 mới hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc ben Wielton NW 3 mới hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc ben Wielton NW 3 mới hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc ben Wielton NW 3 mới hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc ben Wielton NW 3 mới hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc ben Wielton NW 3 mới hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc ben Wielton NW 3 mới hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc ben Wielton NW 3 mới hình ảnh 11
sơ mi rơ mooc ben Wielton NW 3 mới hình ảnh 12
sơ mi rơ mooc ben Wielton NW 3 mới hình ảnh 13
sơ mi rơ mooc ben Wielton NW 3 mới hình ảnh 14
sơ mi rơ mooc ben Wielton NW 3 mới hình ảnh 15
sơ mi rơ mooc ben Wielton NW 3 mới hình ảnh 16
sơ mi rơ mooc ben Wielton NW 3 mới hình ảnh 17
sơ mi rơ mooc ben Wielton NW 3 mới hình ảnh 18
sơ mi rơ mooc ben Wielton NW 3 mới hình ảnh 19
sơ mi rơ mooc ben Wielton NW 3 mới hình ảnh 20
sơ mi rơ mooc ben Wielton NW 3 mới hình ảnh 21
sơ mi rơ mooc ben Wielton NW 3 mới hình ảnh 22
sơ mi rơ mooc ben Wielton NW 3 mới hình ảnh 23
sơ mi rơ mooc ben Wielton NW 3 mới hình ảnh 24
sơ mi rơ mooc ben Wielton NW 3 mới hình ảnh 25
sơ mi rơ mooc ben Wielton NW 3 mới hình ảnh 26
sơ mi rơ mooc ben Wielton NW 3 mới hình ảnh 27
sơ mi rơ mooc ben Wielton NW 3 mới hình ảnh 28
sơ mi rơ mooc ben Wielton NW 3 mới hình ảnh 29
sơ mi rơ mooc ben Wielton NW 3 mới hình ảnh 30
sơ mi rơ mooc ben Wielton NW 3 mới hình ảnh 31
Quan tâm đến quảng cáo?
1/31
PDF
58.800 €
Giá tổng, VAT – 20%
≈ 63.840 US$
≈ 1.625.000.000 ₫
49.000 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Wielton
Mẫu: NW 3
Năm sản xuất: 2023
Tổng số dặm đã đi được: 1.000 km
Thể tích: 55 m³
Khối lượng tịnh: 6.400 kg
Địa điểm: Ukraine Novoselitskiy rn, s. Magala7978 km từ chỗ bạn
Có thể cho thuê
Có thể mua bằng tín dụng
Có thể mua trả góp
Đặt vào: 12 thg 2, 2025
Autoline ID: MD38489
Mô tả
Cách dỡ hàng: sau
Khung
Tường bên hông bằng nhôm
Khung xe: thép
Bánh xe dự phòng
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Giá gắn bánh xe dự phòng
Trục
Thương hiệu: SAF
Số trục: 3
Ngừng: không khí/không khí
Kích thước lốp: 385/65 R22.5
Tình trạng lốp: 100 %
Phanh: đĩa
Phanh
ABS
EBD
EBS
Bộ tích áp phanh
Thiết bị bổ sung
ASR
Tình trạng
Tình trạng: mới

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc ben Wielton NW 3 mới

В НАЯВНОСТІ в ЧЕРНІВЦЯХ
ЦІНА З ПДВ
Новий без пробігу
55 метрів кубічних
Офіційний та з гарантією від виробника
Рама - сталева конструкція із високовитривалої сталі
Вісі SAF INTRA 9000 кг
Перша підйомна вісь
Гальмівна система WABCO
Підлога 5 мм Бокові стінки 40 мм (внутрішня товщина стінок 2, 5мм), проварених між собою з середини Гідроцилиндр BINOTTO
Балки, що стягують борти, направляючі для тента – 3 шт.
Сталеві диски, шини 385/65 R22, 5 GOODYEAR KMAX - 7 шт.
Кошик на одне запасне колесо – 2 шт.
Інструментний ящик
Бачок для води
Манометр тиску в подушках
Автоматичний випуск повітря з подушок
Драбинка для обслуговування тенту
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
57.700 € ≈ 62.640 US$ ≈ 1.595.000.000 ₫
2024
1 km
Thể tích 54,8 m³ Ngừng lò xo/không khí Số trục 3
Ukraine, Novoselitskiy rn, s. Magala
Liên hệ với người bán
44.800 € ≈ 48.640 US$ ≈ 1.238.000.000 ₫
2024
Thể tích 33,18 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.790 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm Thương hiệu phần thân Wielton
Ukraine, Kopyliv
Liên hệ với người bán
49.500 € ≈ 53.740 US$ ≈ 1.368.000.000 ₫
2025
Dung tải. 28.600 kg Thể tích 50,02 m³ Khối lượng tịnh 6.900 kg Số trục 3
Ukraine, Kremenchuk
Liên hệ với người bán
54.500 € ≈ 59.170 US$ ≈ 1.506.000.000 ₫
2025
Thể tích 54,01 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.765 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.180 mm Thương hiệu phần thân Schmitz Cargobull
Ukraine, Ozertse
Liên hệ với người bán
51.000 € ≈ 55.370 US$ ≈ 1.410.000.000 ₫
2025
Ukraine, Kremenchuk
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
1.000 km
Thể tích 22 m³ Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 6.300 kg Số trục 3
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
51.500 € ≈ 55.910 US$ ≈ 1.423.000.000 ₫
2024
Dung tải. 24.000 kg Thể tích 24,71 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.338 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm Thương hiệu phần thân Schmitz Cargobull
Ukraine
Liên hệ với người bán
43.700 € ≈ 47.450 US$ ≈ 1.208.000.000 ₫
2024
2.000 km
Dung tải. 24.000 kg Thể tích 26,81 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.568 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1,21 mm
Ukraine, Ozertse
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
1 km
Dung tải. 27.500 kg Thể tích 23,1 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.496 kg Số trục 2 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.245 mm Thương hiệu phần thân Meiller
Ukraine, m. Vasylkiv
Liên hệ với người bán
38.500 € ≈ 41.800 US$ ≈ 1.064.000.000 ₫
2024
Dung tải. 38.000 kg Thể tích 50,27 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.500 kg Số trục 3
Ukraine, Vinnytsia
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
1 km
Thể tích 26 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 42.890 US$ ≈ 1.092.000.000 ₫
2023
Thể tích 55 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Bodzentyn
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 25.000 kg Thể tích 55 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.900 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ukraine, Volochys'k
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 25.000 kg Thể tích 50 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Ukraine, Volochys'k
Liên hệ với người bán