Sơ mi rơ mooc ben Stas S300CX 50m3

PDF
Sơ mi rơ mooc ben Stas S300CX 50m3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas S300CX 50m3 | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas S300CX 50m3 | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas S300CX 50m3 | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas S300CX 50m3 | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas S300CX 50m3 | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas S300CX 50m3 | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas S300CX 50m3 | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas S300CX 50m3 | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas S300CX 50m3 | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas S300CX 50m3 | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas S300CX 50m3 | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas S300CX 50m3 | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas S300CX 50m3 | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas S300CX 50m3 | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas S300CX 50m3 | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas S300CX 50m3 | Hình ảnh 16 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas S300CX 50m3 | Hình ảnh 17 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas S300CX 50m3 | Hình ảnh 18 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas S300CX 50m3 | Hình ảnh 19 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
24.090 €
Giá ròng
≈ 27.400 US$
≈ 708.400.000 ₫
29.148,90 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Stas
Mẫu: S300CX 50m3
Năm sản xuất: 2014-08
Đăng ký đầu tiên: 2014-08
Thể tích: 50 m³
Địa điểm: Séc Lavičky7318 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 4226
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Cách dỡ hàng: 3 chiều
Khung
Khung xe: nhôm
Trục
Số trục: 3
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc ben Stas S300CX 50m3

DPR: 08.08.2014, total weight: 39,000 kg, operating weight: 6,300 kg, load capacity: 32,700 kg, INDEX: 4226
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
24.090 € ≈ 27.400 US$ ≈ 708.400.000 ₫
2014
Dung tải. 32.700 kg Thể tích 50 m³ Số trục 3
Séc, Lavičky
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 28.320 US$ ≈ 732.200.000 ₫
2014
Dung tải. 32.700 kg Thể tích 50 m³ Số trục 3
Séc, Lavičky
Liên hệ với người bán
24.090 € ≈ 27.400 US$ ≈ 708.400.000 ₫
2014
Dung tải. 32.700 kg Thể tích 50 m³ Số trục 3
Séc, Lavičky
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 27.180 US$ ≈ 702.800.000 ₫
2014
Dung tải. 32.970 kg Thể tích 49 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.030 kg Số trục 3
Séc, Nové Strašecí
Liên hệ với người bán
24.889 € ≈ 28.310 US$ ≈ 731.900.000 ₫
2014
Dung tải. 32.970 kg Thể tích 50 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.030 kg Số trục 3
Séc, Highway D11, EXIT25
Liên hệ với người bán
19.550 € ≈ 22.230 US$ ≈ 574.900.000 ₫
2013
Dung tải. 32.950 kg Thể tích 50 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.050 kg Số trục 3
Séc, Praha 9 Černý Most
Liên hệ với người bán
23.990 € ≈ 27.280 US$ ≈ 705.500.000 ₫
2012
Dung tải. 31.870 kg Thể tích 48 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.130 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm
Séc, Chrudim
Liên hệ với người bán
21.640 € ≈ 24.610 US$ ≈ 636.400.000 ₫
2014
Dung tải. 30.880 kg Thể tích 55 m³ Số trục 3
Séc, Lavičky
Liên hệ với người bán
17.760 € ≈ 20.200 US$ ≈ 522.300.000 ₫
2014
Dung tải. 37.800 kg Số trục 3
Séc, Lavičky
Liên hệ với người bán
22.860 € ≈ 26.000 US$ ≈ 672.200.000 ₫
2012
Dung tải. 36.400 kg Thể tích 53 m³ Khối lượng tịnh 7.100 kg Số trục 4
Séc, Lavičky
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 25.020 US$ ≈ 646.900.000 ₫
2014
Thể tích 52 m³ Khối lượng tịnh 6.100 kg Số trục 3
Ba Lan, Zakrzewko
Liên hệ với người bán
19.300 € ≈ 21.950 US$ ≈ 567.500.000 ₫
2015
Dung tải. 32.600 kg Thể tích 48,9 m³ Số trục 3
Séc, Strančice
Liên hệ với người bán
19.550 € ≈ 22.230 US$ ≈ 574.900.000 ₫
2013
Dung tải. 32.950 kg Thể tích 50 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.050 kg Số trục 3
Séc, Praha 9 Černý Most
Liên hệ với người bán
19.300 € ≈ 21.950 US$ ≈ 567.500.000 ₫
2015
Dung tải. 32.750 kg Thể tích 49,24 m³ Số trục 3
Séc, Strančice
Liên hệ với người bán
19.550 € ≈ 22.230 US$ ≈ 574.900.000 ₫
2013
Dung tải. 32.950 kg Thể tích 50 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.050 kg Số trục 3
Séc, Praha 9 Černý Most
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 14.220 US$ ≈ 367.600.000 ₫
2012
Thể tích 40 m³ Số trục 3
Séc, Lavičky
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 22.630 US$ ≈ 585.200.000 ₫
2013
Dung tải. 32.910 kg Khối lượng tịnh 6.090 kg Số trục 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.000 € ≈ 18.200 US$ ≈ 470.500.000 ₫
2015
Thể tích 50 m³
Séc, Libáň
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 29.460 US$ ≈ 761.600.000 ₫
2016
Dung tải. 32.230 kg Thể tích 50 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.770 kg Số trục 3
Ba Lan, Bodzentyn
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 13.590 US$ ≈ 351.400.000 ₫
2014
Dung tải. 31.880 kg Thể tích 29 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.120 kg Số trục 3
Séc, Praha 9 Černý Most
Liên hệ với người bán