TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 394 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 394 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường

Sơ mi rơ mooc ben Stas

PDF
Sơ mi rơ mooc ben Stas - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas | Hình ảnh 5 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/5
PDF
7.750 €
Giá ròng
≈ 8.933 US$
≈ 232.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Stas
Năm sản xuất: 1994-09
Đăng ký đầu tiên: 1994-09-30
Khả năng chịu tải: 30.840 kg
Khối lượng tịnh: 7.160 kg
Tổng trọng lượng: 38.000 kg
Địa điểm: Bỉ Hooglede6433 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: TC63805
Đặt vào: 1 thg 8, 2025
Trục
Thương hiệu: BPW
Số trục: 3
Trục thứ cấp: 385/65 R22.5
Trục thứ ba: 385/65 R22.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc ben Stas

Tiếng Anh
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 12 mm; Reifen Profil rechts: 11 mm
Hinterachse 2: Refenmaß: 385/65 R22.5; Reifen Profil links: 14 mm; Reifen Profil rechts: 4 mm
Hinterachse 3: Refenmaß: 385/65 R22.5; Reifen Profil links: 9 mm; Reifen Profil rechts: 5 mm
Schäden: keines
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 12 mm; Dækprofil højre: 11 mm
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 385/65 R22.5; Dækprofil venstre: 14 mm; Dækprofil højre: 4 mm
Bagaksel 3: Dækstørrelse: 385/65 R22.5; Dækprofil venstre: 9 mm; Dækprofil højre: 5 mm
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 12 mm; Tyre profile right: 11 mm
Rear axle 2: Tyre size: 385/65 R22.5; Tyre profile left: 14 mm; Tyre profile right: 4 mm
Rear axle 3: Tyre size: 385/65 R22.5; Tyre profile left: 9 mm; Tyre profile right: 5 mm
Damages: none
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 12 mm; Dibujo del neumático derecha: 11 mm
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 385/65 R22.5; Dibujo del neumático izquierda: 14 mm; Dibujo del neumático derecha: 4 mm
Eje trasero 3: Tamaño del neumático: 385/65 R22.5; Dibujo del neumático izquierda: 9 mm; Dibujo del neumático derecha: 5 mm
Daños: ninguno
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 12 mm; Sculptures des pneus droite: 11 mm
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385/65 R22.5; Sculptures des pneus gauche: 14 mm; Sculptures des pneus droite: 4 mm
Essieu arrière 3: Dimension des pneus: 385/65 R22.5; Sculptures des pneus gauche: 9 mm; Sculptures des pneus droite: 5 mm
Dommages: aucun
Fékek: dobfékek
Felfüggesztés: légrugózás
Hátsó tengely 1: Gumiabroncs profilja balra: 12 mm; Gumiabroncs profilja jobbra: 11 mm
Hátsó tengely 2: Gumiabroncs mérete: 385/65 R22.5; Gumiabroncs profilja balra: 14 mm; Gumiabroncs profilja jobbra: 4 mm
Hátsó tengely 3: Gumiabroncs mérete: 385/65 R22.5; Gumiabroncs profilja balra: 9 mm; Gumiabroncs profilja jobbra: 5 mm
Kár: sérülésmentes
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Bandenprofiel links: 12 mm; Bandenprofiel rechts: 11 mm
Achteras 2: Bandenmaat: 385/65 R22.5; Bandenprofiel links: 14 mm; Bandenprofiel rechts: 4 mm
Achteras 3: Bandenmaat: 385/65 R22.5; Bandenprofiel links: 9 mm; Bandenprofiel rechts: 5 mm
Schade: schadevrij
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 12 mm; Profil opon prawa: 11 mm
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 385/65 R22.5; Profil opon lewa: 14 mm; Profil opon prawa: 4 mm
Oś tylna 3: Rozmiar opon: 385/65 R22.5; Profil opon lewa: 9 mm; Profil opon prawa: 5 mm
Uszkodzenia: brak
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 12 mm; Perfil do pneu direita: 11 mm
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 385/65 R22.5; Perfil do pneu esquerda: 14 mm; Perfil do pneu direita: 4 mm
Eixo traseiro 3: Tamanho dos pneus: 385/65 R22.5; Perfil do pneu esquerda: 9 mm; Perfil do pneu direita: 5 mm
Danos: nenhum
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Профиль шин слева: 12 mm; Профиль шин справа: 11 mm
Задний мост 2: Размер шин: 385/65 R22.5; Профиль шин слева: 14 mm; Профиль шин справа: 4 mm
Задний мост 3: Размер шин: 385/65 R22.5; Профиль шин слева: 9 mm; Профиль шин справа: 5 mm
Bromsar: trumbromsar
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Däckprofil vänster: 12 mm; Däckprofil rätt: 11 mm
Bakaxel 2: Däckets storlek: 385/65 R22.5; Däckprofil vänster: 14 mm; Däckprofil rätt: 4 mm
Bakaxel 3: Däckets storlek: 385/65 R22.5; Däckprofil vänster: 9 mm; Däckprofil rätt: 5 mm
Skada på fordon: skadefri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
12.500 € ≈ 14.410 US$ ≈ 374.300.000 ₫
1994
Dung tải. 31.520 kg Khối lượng tịnh 6.480 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 14.410 US$ ≈ 374.300.000 ₫
1996
Dung tải. 30.780 kg Khối lượng tịnh 7.220 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.410 US$ ≈ 296.400.000 ₫
2010
Dung tải. 28.860 kg Khối lượng tịnh 9.140 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 19.480 US$ ≈ 506.000.000 ₫
2014
Dung tải. 32.015 kg Khối lượng tịnh 6.985 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 15.850 US$ ≈ 411.700.000 ₫
2014
Dung tải. 32.640 kg Khối lượng tịnh 6.360 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ mooc ben Stas FERROSTAR
1
29.900 € ≈ 34.470 US$ ≈ 895.200.000 ₫
2017
Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 17.180 US$ ≈ 446.100.000 ₫
2014
Dung tải. 32.585 kg Khối lượng tịnh 6.415 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ mooc ben Stas FERROSTAR
1
27.900 € ≈ 32.160 US$ ≈ 835.300.000 ₫
2016
Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ mooc ben Stas FERROSTAR
1
28.900 € ≈ 33.310 US$ ≈ 865.300.000 ₫
2016
Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 4.034 US$ ≈ 104.800.000 ₫
1996
Dung tải. 28.780 kg Khối lượng tịnh 8.220 kg Số trục 2
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.954 US$ ≈ 206.600.000 ₫
2006
Dung tải. 32.780 kg Khối lượng tịnh 5.220 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.954 US$ ≈ 206.600.000 ₫
2006
Dung tải. 32.800 kg Khối lượng tịnh 5.200 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 12.100 US$ ≈ 314.400.000 ₫
1990
Dung tải. 26.630 kg Khối lượng tịnh 7.370 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 10.090 US$ ≈ 262.000.000 ₫
2007
Dung tải. 33.595 kg Khối lượng tịnh 5.405 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.410 US$ ≈ 296.400.000 ₫
2008
Dung tải. 31.500 kg Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.410 US$ ≈ 296.400.000 ₫
2000
Dung tải. 31.120 kg Khối lượng tịnh 6.880 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.410 US$ ≈ 296.400.000 ₫
2005
Dung tải. 28.860 kg Khối lượng tịnh 9.140 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.410 US$ ≈ 296.400.000 ₫
2014
Dung tải. 30.240 kg Khối lượng tịnh 8.760 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
50.000 € ≈ 57.630 US$ ≈ 1.497.000.000 ₫
2024
Số trục 4
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
41.900 € ≈ 48.300 US$ ≈ 1.254.000.000 ₫
2022
Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán