Sơ mi rơ mooc ben Schmitz НапівпрОчіп СаЌПскОЎ-зерМПвПз

PDF
sơ mi rơ mooc ben Schmitz НапівпрОчіп СаЌПскОЎ-зерМПвПз
sơ mi rơ mooc ben Schmitz НапівпрОчіп СаЌПскОЎ-зерМПвПз
sơ mi rơ mooc ben Schmitz НапівпрОчіп СаЌПскОЎ-зерМПвПз hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc ben Schmitz НапівпрОчіп СаЌПскОЎ-зерМПвПз hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc ben Schmitz НапівпрОчіп СаЌПскОЎ-зерМПвПз hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc ben Schmitz НапівпрОчіп СаЌПскОЎ-зерМПвПз hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc ben Schmitz НапівпрОчіп СаЌПскОЎ-зерМПвПз hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc ben Schmitz НапівпрОчіп СаЌПскОЎ-зерМПвПз hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc ben Schmitz НапівпрОчіп СаЌПскОЎ-зерМПвПз hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc ben Schmitz НапівпрОчіп СаЌПскОЎ-зерМПвПз hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc ben Schmitz НапівпрОчіп СаЌПскОЎ-зерМПвПз hình ảnh 10
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
47.500 €
≈ 52.630 US$
≈ 1.292.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz
Mẫu:  НапівпрОчіп СаЌПскОЎ-зерМПвПз
Loại:  sơ mi rơ mooc ben
Năm sản xuất:  2022
Đăng ký đầu tiên:  2022-12
Thể tích:  54 m³
Khả năng chịu tải:  32.262 kg
Tổng trọng lượng:  39.000 kg
Địa điểm:  Ukraine Kiev8061 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  29 thg 8, 2024
ID hàng hoá của người bán:  5901067
Khung
Kích thước phần thân:  10,54 m × 2,44 m × 2,1 m
Giá gắn bánh xe dự phòng: 
Trục
Số trục:  3
Kích thước lốp:  385/65 R22.5
Phanh
ABS: 
EBS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  WSM00000001329012

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc ben Schmitz НапівпрОчіп СаЌПскОЎ-зерМПвПз

Tiếng Nga
a/c: no a/c
delivery date: 29.08.2024
country-version: UA
Safety
Hinged rear underrun
Exterior
Leaf hydro-pneumatic
Combination door
Grain chute
Roof rolling tarpaulin
Access platform
Hydraulic cylinder (high pressure)
1x15 and 2x7 pin plug
Antispray
Reinforced chassis
Brake system
Schmitz Cargobull
Loading area
Length 10.540 mm
Width 2.440 mm
Height 2.100 mm
Volume 54 m³
Tyre sizes
Other dimensions and weights
roadworthy
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
45.000 € ≈ 49.860 US$ ≈ 1.224.000.000 ₫
2022
Dung tải. 38.000 kg Thể tích 50,3 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.500 kg Số trục 3
Ukraine, Vinnytsia
Liên hệ với người bán
43.000 € ≈ 47.650 US$ ≈ 1.170.000.000 ₫
2022
Dung tải. 38.000 kg Thể tích 51 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Ukraine, Vinnytsia
Liên hệ với người bán
44.000 € ≈ 48.760 US$ ≈ 1.197.000.000 ₫
2023
Dung tải. 28.600 kg Thể tích 30 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.150 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ukraine, Putrivka
Liên hệ với người bán
44.000 € ≈ 48.760 US$ ≈ 1.197.000.000 ₫
2023
Dung tải. 28.500 kg Thể tích 26,5 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.900 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ukraine, Putrivka
Liên hệ với người bán
41.000 € ≈ 45.430 US$ ≈ 1.115.000.000 ₫
2022
Dung tải. 38.000 kg Thể tích 36 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.150 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm
Ukraine, Vinnytsia
Liên hệ với người bán
41.000 € ≈ 45.430 US$ ≈ 1.115.000.000 ₫
2022
Dung tải. 38.000 kg Thể tích 36 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.980 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm
Ukraine, Vinnytsia
Liên hệ với người bán
56.900 € ≈ 63.050 US$ ≈ 1.548.000.000 ₫
2023
Ukraine, Kremenchuk
Liên hệ với người bán
56.900 € ≈ 63.050 US$ ≈ 1.548.000.000 ₫
2023
Ukraine, Kremenchuk
Liên hệ với người bán
56.800 € ≈ 62.940 US$ ≈ 1.545.000.000 ₫
2023
1.000 km
Thể tích 55,7 m³ Khối lượng tịnh 7.540 kg
Ukraine, Novoselitskiy rn, s. Magala
Liên hệ với người bán
55.700 € ≈ 61.720 US$ ≈ 1.515.000.000 ₫
2023
Ukraine, Kremenchuk
Liên hệ với người bán
57.000 € ≈ 63.160 US$ ≈ 1.551.000.000 ₫
2023
Thể tích 60 m³
Ukraine, Zvenyhorodka
Liên hệ với người bán
57.000 € ≈ 63.160 US$ ≈ 1.551.000.000 ₫
2023
Thể tích 55 m³ Số trục 3
Ukraine, Zvenyhorodka
Liên hệ với người bán
35.900 € ≈ 39.780 US$ ≈ 976.700.000 ₫
2022
Dung tải. 38.000 kg Thể tích 28,42 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 125 mm
Ukraine, Vinnytsia
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ mooc ben Schmitz Cargobull SKI 24 9.6 mới sơ mi rơ mooc ben Schmitz Cargobull SKI 24 9.6 mới
2
57.000 € ≈ 63.160 US$ ≈ 1.551.000.000 ₫
2023
1 km
Thể tích 54,6 m³ Ngừng lò xo/không khí Số trục 3
Ukraine, Novoselitskiy rn, s. Magala
Liên hệ với người bán
44.800 € ≈ 49.640 US$ ≈ 1.219.000.000 ₫
2024
Thể tích 33 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.790 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm Thương hiệu phần thân Wielton
Ukraine, Kopyliv
Liên hệ với người bán
57.000 € ≈ 63.160 US$ ≈ 1.551.000.000 ₫
2023
Thể tích 55 m³
Ukraine, Zvenyhorodka
Liên hệ với người bán
56.500 € ≈ 62.610 US$ ≈ 1.537.000.000 ₫
2023
Số trục 3
Ukraine, Zvenyhorodka
Liên hệ với người bán
57.000 € ≈ 63.160 US$ ≈ 1.551.000.000 ₫
2023
Thể tích 60 m³ Khối lượng tịnh 7.000 kg Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
39.800 € ≈ 44.100 US$ ≈ 1.083.000.000 ₫
2023
Dung tải. 35.000 kg Thể tích 30 m³ Số trục 3
Ukraine, Zvenyhorodka
Liên hệ với người bán
57.000 € ≈ 63.160 US$ ≈ 1.551.000.000 ₫
2023
Thể tích 55 m³
Ukraine, Zvenyhorodka
Liên hệ với người bán