Sơ mi rơ mooc ben Özgül GA10

PDF
sơ mi rơ mooc ben Özgül GA10
sơ mi rơ mooc ben Özgül GA10
sơ mi rơ mooc ben Özgül GA10 hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc ben Özgül GA10 hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc ben Özgül GA10 hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc ben Özgül GA10 hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc ben Özgül GA10 hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc ben Özgül GA10 hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc ben Özgül GA10 hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc ben Özgül GA10 hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc ben Özgül GA10 hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc ben Özgül GA10 hình ảnh 11
sơ mi rơ mooc ben Özgül GA10 hình ảnh 12
sơ mi rơ mooc ben Özgül GA10 hình ảnh 13
sơ mi rơ mooc ben Özgül GA10 hình ảnh 14
sơ mi rơ mooc ben Özgül GA10 hình ảnh 15
sơ mi rơ mooc ben Özgül GA10 hình ảnh 16
sơ mi rơ mooc ben Özgül GA10 hình ảnh 17
sơ mi rơ mooc ben Özgül GA10 hình ảnh 18
sơ mi rơ mooc ben Özgül GA10 hình ảnh 19
sơ mi rơ mooc ben Özgül GA10 hình ảnh 20
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Özgül
Mẫu:  GA10
Năm sản xuất:  2015-10
Đăng ký đầu tiên:  2015-10-02
Khả năng chịu tải:  29.740 kg
Khối lượng tịnh:  7.260 kg
Tổng trọng lượng:  37.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Weert6589 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  OP980365
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  8,32 m × 2,55 m × 3,05 m
Trục
Số trục:  3
Chiều dài cơ sở:  4.540 mm
Trục thứ nhất:  385/65 R22.5
Trục thứ cấp:  385/65 R22.5
Trục thứ ba:  385/65 R22.5
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc ben Özgül GA10

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- 3 Achsen
- Hydraulische Hinterklappe
- Luftfederung

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 385/65 R22.5
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 75%; Reifen Profil rechts: 75%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 75%; Reifen Profil rechts: 75%
Hinterachse 3: Reifen Profil links: 75%; Reifen Profil rechts: 75%
Kipper: Hinten
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 385/65 R22.5
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 75%; Dækprofil højre: 75%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 75%; Dækprofil højre: 75%
Bagaksel 3: Dækprofil venstre: 75%; Dækprofil højre: 75%
Tiplad: Tilbage
- Αερανάρτηση

WORLDWIDE DELIVERY
= Additional options and accessories =

- 3 axles
- Air suspension
- Hydraulic tailgate

= More information =

Tyre size: 385/65 R22.5
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 75%; Tyre profile right: 75%
Rear axle 2: Tyre profile left: 75%; Tyre profile right: 75%
Rear axle 3: Tyre profile left: 75%; Tyre profile right: 75%
Tipper: Back
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión neumática

= Más información =

Tamaño del neumático: 385/65 R22.5
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 75%; Dibujo del neumático derecha: 75%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 75%; Dibujo del neumático derecha: 75%
Eje trasero 3: Dibujo del neumático izquierda: 75%; Dibujo del neumático derecha: 75%
Volquete: Trasera
- Ilmajousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- 3 Essieux
- Porte hydraulique
- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 385/65 R22.5
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 75%; Sculptures des pneus droite: 75%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 75%; Sculptures des pneus droite: 75%
Essieu arrière 3: Sculptures des pneus gauche: 75%; Sculptures des pneus droite: 75%
Kipper: Arrière
- Zračni ovjes
- Légrugós felfüggesztés
- Sospensioni pneumatiche

WORLDWIDE DELIVERY
= Aanvullende opties en accessoires =

- 3 assen
- Hydraulische achterklep
- Lucht vering

= Meer informatie =

Bandenmaat: 385/65 R22.5
Achteras 1: Bandenprofiel links: 75%; Bandenprofiel rechts: 75%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 75%; Bandenprofiel rechts: 75%
Achteras 3: Bandenprofiel links: 75%; Bandenprofiel rechts: 75%
Kipper: Achter
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 385/65 R22.5
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 75%; Profil opon prawa: 75%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 75%; Profil opon prawa: 75%
Oś tylna 3: Profil opon lewa: 75%; Profil opon prawa: 75%
Wywrotka: Tył
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 385/65 R22.5
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 75%; Perfil do pneu direita: 75%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 75%; Perfil do pneu direita: 75%
Eixo traseiro 3: Perfil do pneu esquerda: 75%; Perfil do pneu direita: 75%
Camião basculante: Retroceder
- Suspensie pneumatică

WORLDWIDE DELIVERY
= Дополнительные опции и оборудование =

- Пневматическая подвеска

= Информация о дилере =

WORLDWIDE DELIVERY

= Дополнительная информация =

Размер шин: 385/65 R22.5
Задний мост 1: Профиль шин слева: 75%; Профиль шин справа: 75%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 75%; Профиль шин справа: 75%
Задний мост 3: Профиль шин слева: 75%; Профиль шин справа: 75%
Самосвал: Сзади
- Vzduchové odpruženie
- Luftfjädring
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
yêu cầu báo giá
2014
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
59.900 € ≈ 63.000 US$ ≈ 1.596.000.000 ₫
2015
Dung tải. 35.950 kg Khối lượng tịnh 8.050 kg Số trục 3
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 11.520 US$ ≈ 291.700.000 ₫
2015
Dung tải. 42.800 kg Khối lượng tịnh 6.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2014
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
28.950 € ≈ 30.450 US$ ≈ 771.300.000 ₫
2016
Dung tải. 26.900 kg Khối lượng tịnh 11.100 kg Số trục 2
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 11.460 US$ ≈ 290.400.000 ₫
2014
Dung tải. 30.900 kg Khối lượng tịnh 7.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Beuningen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2016
Dung tải. 25.580 kg Thể tích 23,5 m³ Khối lượng tịnh 6.420 kg Số trục 2
Hà Lan, Raalte
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 14.670 US$ ≈ 371.600.000 ₫
2016
Dung tải. 31.010 kg Khối lượng tịnh 6.990 kg Số trục 2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.500 € ≈ 24.720 US$ ≈ 626.100.000 ₫
2014
Dung tải. 26.600 kg Khối lượng tịnh 8.400 kg
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.100 US$ ≈ 179.800.000 ₫
2013
Khối lượng tịnh 5.000 kg Số trục 2
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
10.750 € ≈ 11.310 US$ ≈ 286.400.000 ₫
2013
Dung tải. 31.050 kg Khối lượng tịnh 6.950 kg Số trục 2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 13.150 US$ ≈ 333.000.000 ₫
2017
Dung tải. 30.050 kg Khối lượng tịnh 5.950 kg
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
26.750 € ≈ 28.140 US$ ≈ 712.600.000 ₫
2017
Dung tải. 30.150 kg Khối lượng tịnh 8.850 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2013
Số trục 3
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán