Sơ mi rơ mooc ben Özgül AT5A10 DOUBLE WHEELS 28cbm mới

PDF
sơ mi rơ mooc ben Özgül AT5A10 DOUBLE WHEELS 28cbm mới
sơ mi rơ mooc ben Özgül AT5A10 DOUBLE WHEELS 28cbm mới
sơ mi rơ mooc ben Özgül AT5A10 DOUBLE WHEELS 28cbm mới hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc ben Özgül AT5A10 DOUBLE WHEELS 28cbm mới hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc ben Özgül AT5A10 DOUBLE WHEELS 28cbm mới hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc ben Özgül AT5A10 DOUBLE WHEELS 28cbm mới hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc ben Özgül AT5A10 DOUBLE WHEELS 28cbm mới hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc ben Özgül AT5A10 DOUBLE WHEELS 28cbm mới hình ảnh 7
Quan tâm đến quảng cáo?
1/7
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Özgül
Mẫu: AT5A10 DOUBLE WHEELS 28cbm
Năm sản xuất: 2023
Thể tích: 28 m³
Khối lượng tịnh: 7.300 kg
Tổng trọng lượng: 58.000 kg
Địa điểm: Estonia Purku8039 km từ chỗ bạn
Đặt vào: 8 thg 3, 2025
Autoline ID: JD23473
Mô tả
Thép HARDOX
Cách dỡ hàng: sau
Các kích thước tổng thể: 9,1 m × 2,55 m × 3,3 m
Khung
Khung xe: thép
Bánh xe dự phòng
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Giá gắn bánh xe dự phòng
Trục
Thương hiệu: OSMAN KOC
Số trục: 3
Ngừng: không khí/không khí
Bánh xe kép
Phanh: tang trống
Phanh
ABS
EBD
EBS
Thiết bị bổ sung
Nghiêng
Tình trạng
Tình trạng: mới
Thêm chi tiết
Màu sắc: đen
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2025
1.000 km
Thể tích 22 m³ Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 6.300 kg Số trục 3
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
72.900 € ≈ 79.150 US$ ≈ 2.015.000.000 ₫
2025
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.950 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 40.060 US$ ≈ 1.020.000.000 ₫
2025
Thể tích 26 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.200 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 48.750 US$ ≈ 1.241.000.000 ₫
2025
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.780 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
67.900 € ≈ 73.720 US$ ≈ 1.877.000.000 ₫
2025
Thể tích 92 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.770 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 48.750 US$ ≈ 1.241.000.000 ₫
2025
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.850 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 40.060 US$ ≈ 1.020.000.000 ₫
2024
Thể tích 26 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.300 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
65.900 € ≈ 71.550 US$ ≈ 1.821.000.000 ₫
2025
Thể tích 91,43 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.950 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Thể tích 27 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 40.060 US$ ≈ 1.020.000.000 ₫
2025
Thể tích 26 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.200 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 48.750 US$ ≈ 1.241.000.000 ₫
2025
Thể tích 24 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.720 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 40.060 US$ ≈ 1.020.000.000 ₫
2025
Dung tải. 28.640 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.200 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
67.900 € ≈ 73.720 US$ ≈ 1.877.000.000 ₫
2025
Dung tải. 34.230 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.770 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 40.060 US$ ≈ 1.020.000.000 ₫
2025
Dung tải. 32.600 kg Thể tích 26 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.200 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
45.900 € ≈ 49.830 US$ ≈ 1.269.000.000 ₫
2025
Thể tích 31,65 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Thể tích 26 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.250 kg Số trục 3
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 30.290 US$ ≈ 771.100.000 ₫
2021
Dung tải. 32.260 kg Thể tích 24 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.740 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
37.000 € ≈ 40.170 US$ ≈ 1.023.000.000 ₫
2020
Dung tải. 29.672 kg Thể tích 48 m³ Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 6.328 kg Số trục 3
Estonia, Pildiküla
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
Dung tải. 70.000 kg Thể tích 36 m³ Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 11.500 kg Số trục 4
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 32.460 US$ ≈ 826.400.000 ₫
2018
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.900 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán