Sơ mi rơ mooc ben Nursan iz U-podibnym typom kuzova

PDF
sơ mi rơ mooc ben Nursan iz U-podibnym typom kuzova
sơ mi rơ mooc ben Nursan із U-подібним типом кузова
sơ mi rơ mooc ben Nursan із U-подібним типом кузова hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc ben Nursan із U-подібним типом кузова hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc ben Nursan із U-подібним типом кузова hình ảnh 4
Quan tâm đến quảng cáo?
1/4
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Nursan
Mẫu:  із U-подібним типом кузова
Loại:  sơ mi rơ mooc ben
Địa điểm:  Ukraine m. Brovari8073 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID:  JQ34066
Trục
Số trục:  3
Kích thước lốp:  385/65 R22,5
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  vàng kim

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc ben Nursan із U-подібним типом кузова

Tiếng Ukraina
Самоскидні напівпричепи NURSAN TRAILER - це спеціальна техніка, в якій застосовані найсучасніші технічні рішення, при виробництві якої використані лише якісні матеріали, а надійність та довговічність конструкції, вузлів та агрегатів гарантує наявність міжнародних сертифікатів.
Вся техніка, що випускається заводом NURSAN, проходить багаторівневу перевірку та контроль якості на всіх етапах виробництва. На сьогоднішній день, компанія займає лідируючі позиції на ринках Туреччини та Східної Європи, експортує напівпричепи в 35 країн світу, що підтверджує високий рівень довіри до продукції NURSAN TRAILER.
Шасі:
- високоміцне зварене шасі зі сталі, напівавтоматична система зварювання;
- шасі напівпричепа самоскида було сконструйовано для можливих навантажень;
- шасі напівпричепа самоскида має систему стабілізації осей.
Вантажний відсік:
- кузов виготовлений із сталі;
- сходовий майданчик на передній стінці;
- задній затвор – відкидний борт/двері/відкидний борт-двері (залежно від моделі).
Гідравлічна система:
- 4-ступінчастий циліндр.
Шкворень:
- Діаметр 2”, міжнародного типу SAE/DIN, з металу (сталь марки 42CrMo4), може бути виконаний змінним на гвинтових з'єднаннях.
Опорний пристрій:
- двошвидкісний, вантажопідйомністю 24 (50) тонн.
Електроустаткування:
- електросистема напівпричепа має напругу 24 Вт;
- 7-контактний електричний роз'єм встановлений у передній частині напівпричепа (у захищеному місці);
- всі дроти та електричні компоненти електричної системи напівпричепа повністю відповідають усім вимогам пожежної безпеки;
- вся електрична система напівпричепа відповідає вимогам безпеки Європейського Союзу.
Осі, Підвіска та Гальмівна система:
- барабанні гальма;
- EBS гальмівна система;
- Система пневматичної підвіски;
- навантаження 12 тонн на вісь;
- Передня вісь підйомна.
Стандартне обладнання:
- Кронштейн кріплення запасного колеса;
- Ящик для вогнегасника 1 шт.;
- Пластиковий бак для води 1 шт.;
- Противідкатний упор 1 шт.
Шини:
- 385/65 R22,5 6+1 шт.
Колісні диски:
- сталеві колісні диски 11,75x22,5 6+1 шт.
Варіації від замовника:
- Об `єм;
- колір та логотип.
Фарбування:
- перед фарбуванням поверхня очищається від сторонніх частинок і проходить дробоструминну обробку, потім наноситься перший шар епоксидної ґрунтовки, після чого наноситься акрилова фарба;
- За бажанням, можна підібрати колір за каталогом RAL.
Країна виробник: Туреччина
Завод виробник: NURSAN TRAILER
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
yêu cầu báo giá
Dung tải. 24.000 kg Số trục 3
Ukraine, m. Brovari
Liên hệ với người bán
35.999 € ≈ 38.930 US$ ≈ 987.700.000 ₫
2021
Dung tải. 38.000 kg Thể tích 34 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm
Ukraine, Vinnytsia
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 27.580 US$ ≈ 699.600.000 ₫
2006
Dung tải. 38.000 kg Thể tích 30,97 m³ Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 6.650 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm Thương hiệu phần thân Schmitz Cargobull
Ukraine, Vinnytsia
Liên hệ với người bán
45.000 € ≈ 48.670 US$ ≈ 1.235.000.000 ₫
2022
Dung tải. 38.000 kg Thể tích 50,3 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.500 kg Số trục 3
Ukraine, Vinnytsia
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 27.000 kg Thể tích 30 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.200 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm
Ukraine, Verkhn'odniprovs'k
Liên hệ với người bán
55.000 € ≈ 59.480 US$ ≈ 1.509.000.000 ₫
2024
Dung tải. 29.800 kg Thể tích 55 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.700 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm
Ukraine, Verkhn'odniprovs'k
Liên hệ với người bán
7.830 € 350.000 UAH ≈ 8.468 US$
2020
Thể tích 49 m³ Số trục 3
Ukraine, Vinnytsia
Liên hệ với người bán
36.000 € ≈ 38.930 US$ ≈ 987.700.000 ₫
2023
Dung tải. 27.000 kg Thể tích 24 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm
Ukraine, Verkhn'odniprovs'k
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
1 km
Dung tải. 27.504 kg Thể tích 23,1 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.496 kg Số trục 2 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.245 mm Thương hiệu phần thân Meiller
Ukraine, m. Vasylkiv
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
1 km
Thể tích 26 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
1.000 km
Thể tích 22 m³ Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 6.300 kg Số trục 3
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
44.000 € ≈ 47.590 US$ ≈ 1.207.000.000 ₫
2023
Dung tải. 28.600 kg Thể tích 30 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.150 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ukraine, Putrivka
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 25.000 kg Thể tích 55 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.900 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ukraine, Volochys'k
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3
1
yêu cầu báo giá
2022
5.000 km
Thể tích 22 m³ Số trục 3
Ukraine, Volochys'k
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 25.000 kg Thể tích 50 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Ukraine, Volochys'k
Liên hệ với người bán
35.900 € ≈ 38.830 US$ ≈ 985.000.000 ₫
2022
Dung tải. 38.000 kg Thể tích 28,42 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 125 mm
Ukraine, Vinnytsia
Liên hệ với người bán
30.500 € ≈ 32.990 US$ ≈ 836.800.000 ₫
2007
Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 7.400 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm
Ukraine, Vinnytsia
Liên hệ với người bán
44.000 € ≈ 47.590 US$ ≈ 1.207.000.000 ₫
2023
Dung tải. 28.500 kg Thể tích 26,5 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.900 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ukraine, Putrivka
Liên hệ với người bán
46.400 US$ ≈ 42.900 € ≈ 1.177.000.000 ₫
2020
Thể tích 40 m³ Khối lượng tịnh 7.800 kg
Ukraine
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ mooc ben Бункер-перегрузчик на гусеничном ходу ПБН-50 mới
1
yêu cầu báo giá
Số trục 3
Ukraine, Vishneve
Liên hệ với người bán