Sơ mi rơ mooc ben Mega MNL

PDF
sơ mi rơ mooc ben Mega MNL
sơ mi rơ mooc ben Mega MNL
sơ mi rơ mooc ben Mega MNL hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc ben Mega MNL hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc ben Mega MNL hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc ben Mega MNL hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc ben Mega MNL hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc ben Mega MNL hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc ben Mega MNL hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc ben Mega MNL hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc ben Mega MNL hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc ben Mega MNL hình ảnh 11
sơ mi rơ mooc ben Mega MNL hình ảnh 12
sơ mi rơ mooc ben Mega MNL hình ảnh 13
sơ mi rơ mooc ben Mega MNL hình ảnh 14
sơ mi rơ mooc ben Mega MNL hình ảnh 15
sơ mi rơ mooc ben Mega MNL hình ảnh 16
sơ mi rơ mooc ben Mega MNL hình ảnh 17
sơ mi rơ mooc ben Mega MNL hình ảnh 18
sơ mi rơ mooc ben Mega MNL hình ảnh 19
sơ mi rơ mooc ben Mega MNL hình ảnh 20
sơ mi rơ mooc ben Mega MNL hình ảnh 21
sơ mi rơ mooc ben Mega MNL hình ảnh 22
sơ mi rơ mooc ben Mega MNL hình ảnh 23
sơ mi rơ mooc ben Mega MNL hình ảnh 24
sơ mi rơ mooc ben Mega MNL hình ảnh 25
sơ mi rơ mooc ben Mega MNL hình ảnh 26
sơ mi rơ mooc ben Mega MNL hình ảnh 27
sơ mi rơ mooc ben Mega MNL hình ảnh 28
sơ mi rơ mooc ben Mega MNL hình ảnh 29
sơ mi rơ mooc ben Mega MNL hình ảnh 30
sơ mi rơ mooc ben Mega MNL hình ảnh 31
Quan tâm đến quảng cáo?
1/31
PDF
39.500 €
Giá tổng, VAT – 20%
≈ 43.860 US$
≈ 1.079.000.000 ₫
32.916,67 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Mega
Mẫu:  MNL
Loại:  sơ mi rơ mooc ben
Năm sản xuất:  2018
Thể tích:  50 m³
Khối lượng tịnh:  6.100 kg
Tổng trọng lượng:  35.500 kg
Địa điểm:  Ukraine Zaporizhzhia8506 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  2 thg 9, 2024
Autoline ID:  BQ40296
Mô tả
Cách dỡ hàng:  sau
Khung
Tường bên hông bằng nhôm: 
Khung xe:  thép
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Thiết bị bổ sung
Nghiêng: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xám

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc ben Mega MNL

Tiếng Ukraina
Продам причіп Mega MNL 2018 року

Продається надійний причіп Mega MNL 2018 року випуску. Об'єм кузова становить 50 кубічних метрів. Вага порожнього причепа - 6100 кг, а повна маса - 35500 кг.

Опис:

Стан та технічні характеристики: Професійно обслуговувався та знаходиться у відмінному технічному стані. Готовий до негайного використання без додаткових вкладень.

Об'єм та вантажопідйомність: Об'єм кузова 50 кубічних метрів, що дозволяє здійснювати перевезення великих обсягів вантажу. Вантажопідйомність - до 35500 кг.

Комфорт та зручність: Причіп обладнаний всіма необхідними зручностями для комфортного користування та безпечної перевезення вантажу.

Безпека: Високі стандарти безпеки та надійності забезпечують безпечну експлуатацію на будь-яких дорогах та умовах.

Використання: Ідеально підходить для вантажних перевезень будь-якого характеру, від будівельних матеріалів до сільськогосподарської продукції.

Ціна: 39500 Євро з ПДВ


Додаткова інформація:

Запрошуємо до огляду та тест-драйву в зручний для вас час. Наш причіп Mega MNL 2018 року випуску готовий стати надійним помічником у вашому бізнесі та забезпечити високу ефективність у вантажних перевезеннях.

Інші пропозиції:
Помимо цього, у нас є ще один причіп STAS , а також два однакових DAF CF 85 460 на продаж. Запрошуємо вас ознайомитись з іншими моїми оголошеннями.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
44.200 US$ ≈ 39.810 € ≈ 1.087.000.000 ₫
2018
Thể tích 40 m³ Khối lượng tịnh 6.500 kg
Ukraine
Liên hệ với người bán
46.400 US$ ≈ 41.790 € ≈ 1.141.000.000 ₫
2020
Thể tích 40 m³ Khối lượng tịnh 7.800 kg
Ukraine
Liên hệ với người bán
35.999 € ≈ 39.970 US$ ≈ 982.900.000 ₫
2021
Dung tải. 38.000 kg Thể tích 34 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm
Ukraine, Vinnytsia
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 36.080 US$ ≈ 887.400.000 ₫
2016
Thể tích 42 m³ Khối lượng tịnh 6.200 kg Số trục 3
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
35.999 € ≈ 39.970 US$ ≈ 982.900.000 ₫
2021
Dung tải. 38.000 kg Thể tích 34 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm
Ukraine, Vinnytsia
Liên hệ với người bán
45.000 € ≈ 49.960 US$ ≈ 1.229.000.000 ₫
2020
1.700 km
Dung tải. 32.620 kg
Ukraine, Zhytomyr
Liên hệ với người bán
35.900 € ≈ 39.860 US$ ≈ 980.200.000 ₫
2022
Dung tải. 38.000 kg Thể tích 28,42 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 125 mm
Ukraine, Vinnytsia
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ mooc ben Kempf SKM 34
1
41.900 US$ ≈ 37.740 € ≈ 1.030.000.000 ₫
2014
450.000 km
Thể tích 55 m³ Số trục 3
Ukraine, m.Kyiv
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ mooc ben Kempf SKM sơ mi rơ mooc ben Kempf SKM sơ mi rơ mooc ben Kempf SKM
3
41.900 US$ ≈ 37.740 € ≈ 1.030.000.000 ₫
2014
500 km
Thể tích 55 m³ Khối lượng tịnh 6.820 kg Số trục 3
Ukraine, m.Kyiv
Liên hệ với người bán
41.000 € ≈ 45.520 US$ ≈ 1.119.000.000 ₫
2022
Dung tải. 38.000 kg Thể tích 36 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.150 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm
Ukraine, Vinnytsia
Liên hệ với người bán
41.000 € ≈ 45.520 US$ ≈ 1.119.000.000 ₫
2022
Dung tải. 38.000 kg Thể tích 36 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.980 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm
Ukraine, Vinnytsia
Liên hệ với người bán
43.000 € ≈ 47.740 US$ ≈ 1.174.000.000 ₫
2022
Dung tải. 38.000 kg Thể tích 51 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Ukraine, Vinnytsia
Liên hệ với người bán
7.701 € 350.000 UAH ≈ 8.550 US$
2020
Thể tích 49 m³ Số trục 3
Ukraine, Vinnytsia
Liên hệ với người bán
45.000 € ≈ 49.960 US$ ≈ 1.229.000.000 ₫
2022
Dung tải. 38.000 kg Thể tích 50,3 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.500 kg Số trục 3
Ukraine, Vinnytsia
Liên hệ với người bán
30.000 € ≈ 33.310 US$ ≈ 819.100.000 ₫
2015
100.000 km
Thể tích 43 m³ Ngừng lò xo/không khí Số trục 4
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
31.800 € ≈ 35.310 US$ ≈ 868.300.000 ₫
2014
Ukraine, Khust
Liên hệ với người bán
39.800 € ≈ 44.190 US$ ≈ 1.087.000.000 ₫
2023
Dung tải. 35.000 kg Thể tích 30 m³ Số trục 3
Ukraine, Zvenyhorodka
Liên hệ với người bán
36.000 € ≈ 39.970 US$ ≈ 983.000.000 ₫
2023
Dung tải. 25.300 kg Thể tích 24 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.100 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm
Ukraine, Verkhnodniprovsk
Liên hệ với người bán
31.000 US$ ≈ 27.920 € ≈ 762.400.000 ₫
2015
100.000 km
Thể tích 43 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 4
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
38.550 € 165.000 PLN ≈ 42.800 US$
2023
1.180 km
Dung tải. 32.610 kg Thể tích 35,08 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.390 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Ba Lan, Bełchatów
Liên hệ với người bán