TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 495 quảng cáo
18 năm tại Autoline
50 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 495 quảng cáo
18 năm tại Autoline
50 năm trên thị trường

Sơ mi rơ mooc ben Fruehauf Tipper

PDF
sơ mi rơ mooc ben Fruehauf Tipper
sơ mi rơ mooc ben Fruehauf Tipper
sơ mi rơ mooc ben Fruehauf Tipper hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc ben Fruehauf Tipper hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc ben Fruehauf Tipper hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc ben Fruehauf Tipper hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc ben Fruehauf Tipper hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc ben Fruehauf Tipper hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc ben Fruehauf Tipper hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc ben Fruehauf Tipper hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc ben Fruehauf Tipper hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc ben Fruehauf Tipper hình ảnh 11
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
4.250 €
Giá ròng
≈ 4.605 US$
≈ 116.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Fruehauf
Mẫu:  Tipper
Loại:  sơ mi rơ mooc ben
Đăng ký đầu tiên:  1988-01-18
Khả năng chịu tải:  26960 kg
Khối lượng tịnh:  6040 kg
Tổng trọng lượng:  33000 kg
Địa điểm:  Bỉ Hooglede
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  TC40125
Trục
Số trục:  2
Trục thứ nhất:  445/65 R22.5
Trục thứ cấp:  445/65 R22.5
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc ben Fruehauf Tipper

Tiếng Anh
Tyre size: 445/65 R22.5
Suspension: leaf suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 45%; Tyre profile right: 45%; Brakes: drum brakes
Rear axle 2: Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Dimensions of cargo space: 730 x 235 x 127 cm
Height of cargo floor: 157 cm
Refenmaß: 445/65 R22.5
Federung: Blattfederung
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 45%; Reifen Profil rechts: 45%; Bremsen: Trommelbremsen
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Abmessungen des Laderaums: 730 x 235 x 127 cm
Höhe der Ladefläche: 157 cm
Dækstørrelse: 445/65 R22.5
Affjedring: bladaffjedring
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 45%; Dækprofil højre: 45%; Bremser: tromlebremser
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Mål for lastrum: 730 x 235 x 127 cm
Gulvhøjde i lastrum: 157 cm
Tamaño del neumático: 445/65 R22.5
Suspensión: suspensión de ballestas
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 45%; Dibujo del neumático derecha: 45%; Frenos: frenos de tambor
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Dimensiones espacio de carga: 730 x 235 x 127 cm
Altura piso de carga: 157 cm
Dimension des pneus: 445/65 R22.5
Suspension: suspension à lames
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 45%; Sculptures des pneus droite: 45%; Freins: freins à tambour
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Dimensions espace de chargement: 730 x 235 x 127 cm
Hauteur du plancher de chargement: 157 cm
Bladgeveerd
Trommelremmen

= Meer informatie =

Kleur: Onbekend
Bandenmaat: 445/65 R22.5
Vering: bladvering
Achteras 1: Bandenprofiel links: 45%; Bandenprofiel rechts: 45%; Remmen: trommelremmen
Achteras 2: Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Afmetingen laadruimte: 730 x 235 x 127 cm
Hoogte laadvloer: 157 cm
Rozmiar opon: 445/65 R22.5
Zawieszenie: zawieszenie piórowe
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 45%; Profil opon prawa: 45%; Hamulce: hamulce bębnowe
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Wymiary ładowni: 730 x 235 x 127 cm
Wysokość podłogi ładowni: 157 cm
Tamanho dos pneus: 445/65 R22.5
Suspensão: suspensão de molas
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 45%; Perfil do pneu direita: 45%; Travões: travões de tambor
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Dimensões do espaço de carga: 730 x 235 x 127 cm
Altura do piso da bagageira: 157 cm
Размер шин: 445/65 R22.5
Подвеска: рессорная подвеска
Задний мост 1: Профиль шин слева: 45%; Профиль шин справа: 45%; Тормоза: барабанные тормоза
Задний мост 2: Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Размеры грузового отсека: 730 x 235 x 127 cm
Высота грузового пола: 157 cm
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
4.200 € ≈ 4.551 US$ ≈ 115.500.000 ₫
1981
Dung tải. 26460 kg Khối lượng tịnh 5540 kg Số trục 2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 26.980 US$ ≈ 684.800.000 ₫
2018
Dung tải. 29800 kg Khối lượng tịnh 8200 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.226 US$ ≈ 107.300.000 ₫
1996
Dung tải. 28780 kg Khối lượng tịnh 8220 kg Số trục 2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.309 US$ ≈ 134.800.000 ₫
2007
Dung tải. 31500 kg Khối lượng tịnh 5500 kg Số trục 2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 5.147 US$ ≈ 130.600.000 ₫
2004
Dung tải. 28750 kg Khối lượng tịnh 8250 kg Số trục 2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.300 € ≈ 3.576 US$ ≈ 90.760.000 ₫
1999
Dung tải. 26100 kg Khối lượng tịnh 6900 kg Số trục 2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.126 US$ ≈ 206.300.000 ₫
2002
Dung tải. 32200 kg Khối lượng tịnh 5800 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.476 US$ ≈ 189.800.000 ₫
2005
Dung tải. 32790 kg Khối lượng tịnh 5210 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
41.440 € ≈ 44.900 US$ ≈ 1.140.000.000 ₫
Số trục 2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.126 US$ ≈ 206.300.000 ₫
2005
Dung tải. 32680 kg Khối lượng tịnh 5320 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
46.500 € ≈ 50.380 US$ ≈ 1.279.000.000 ₫
Số trục 2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.393 US$ ≈ 162.300.000 ₫
2009
Dung tải. 31460 kg Khối lượng tịnh 6540 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.000 € ≈ 7.585 US$ ≈ 192.500.000 ₫
2009
Dung tải. 33820 kg Khối lượng tịnh 4180 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 16.790 US$ ≈ 426.300.000 ₫
2004
Dung tải. 30670 kg Khối lượng tịnh 9330 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
41.440 € ≈ 44.900 US$ ≈ 1.140.000.000 ₫
Số trục 2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.250 € ≈ 51.200 US$ ≈ 1.299.000.000 ₫
Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
53.900 € ≈ 58.400 US$ ≈ 1.482.000.000 ₫
Số trục 4
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.126 US$ ≈ 206.300.000 ₫
2008
Dung tải. 32740 kg Khối lượng tịnh 5260 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 14.630 US$ ≈ 371.300.000 ₫
2000
Dung tải. 31120 kg Khối lượng tịnh 6880 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 18.960 US$ ≈ 481.300.000 ₫
2008
Dung tải. 30660 kg Khối lượng tịnh 7340 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán