Sơ mi rơ mooc ben Bodex Stahl

PDF
sơ mi rơ mooc ben Bodex Stahl
sơ mi rơ mooc ben Bodex Stahl
sơ mi rơ mooc ben Bodex Stahl hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc ben Bodex Stahl hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc ben Bodex Stahl hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc ben Bodex Stahl hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc ben Bodex Stahl hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc ben Bodex Stahl hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc ben Bodex Stahl hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc ben Bodex Stahl hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc ben Bodex Stahl hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc ben Bodex Stahl hình ảnh 11
sơ mi rơ mooc ben Bodex Stahl hình ảnh 12
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
30.990 €
Giá ròng
≈ 34.340 US$
≈ 843.200.000 ₫
39.357,30 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Bodex
Mẫu:  Stahl
Loại:  sơ mi rơ mooc ben
Năm sản xuất:  2019
Đăng ký đầu tiên:  2019-05
Khả năng chịu tải:  25.800 kg
Tổng trọng lượng:  35.500 kg
Địa điểm:  Hungary Kisigmand7555 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  24 thg 8, 2024
ID hàng hoá của người bán:  B240280
Trục
Số trục:  3
Ngừng:  không khí/không khí
Phanh:  đĩa
Phanh
ABS: 
EBS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xanh dương

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc ben Bodex Stahl

Tiếng Hungary
kipper
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
21.990 € ≈ 24.370 US$ ≈ 598.300.000 ₫
2019
Dung tải. 30.900 kg Thể tích 25 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hungary, Kisigmand
Liên hệ với người bán
23.000 € ≈ 25.490 US$ ≈ 625.800.000 ₫
2019
Khối lượng tịnh 5.490 kg Số trục 3
Hungary, Kunszentmiklós
Liên hệ với người bán
34.900 € ≈ 38.670 US$ ≈ 949.500.000 ₫
2019
Thể tích 50 m³ Khối lượng tịnh 7.780 kg Số trục 3
Hungary, Szeged
Liên hệ với người bán
40.790 € 175.000 PLN ≈ 45.200 US$
2019
Số trục 3
Ba Lan, ŁYSOMICE
Liên hệ với người bán
40.790 € 175.000 PLN ≈ 45.200 US$
2019
Số trục 3
Ba Lan, ŁYSOMICE
Liên hệ với người bán
30.200 € ≈ 33.460 US$ ≈ 821.700.000 ₫
2018
Thể tích 50 m³ Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Croatia, Ostrošinci
Liên hệ với người bán
46.400 US$ ≈ 41.870 € ≈ 1.139.000.000 ₫
2020
Thể tích 40 m³ Khối lượng tịnh 7.800 kg
Ukraine
Liên hệ với người bán
44.200 US$ ≈ 39.890 € ≈ 1.085.000.000 ₫
2018
Thể tích 40 m³ Khối lượng tịnh 6.500 kg
Ukraine
Liên hệ với người bán
37.000 € ≈ 41.000 US$ ≈ 1.007.000.000 ₫
2018
300.000 km
Dung tải. 36.020 kg Thể tích 52 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.980 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Latvia, Jelgava
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 29.360 US$ ≈ 721.000.000 ₫
2016
Dung tải. 26.100 kg Thể tích 53 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.900 kg Số trục 3 Thương hiệu phần thân Schwarzmüller
Hungary, Polgár
Liên hệ với người bán
37.000 € ≈ 41.000 US$ ≈ 1.007.000.000 ₫
2017
Thể tích 52 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.280 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm
Latvia, Jelgava
Liên hệ với người bán
18.300 € ≈ 20.280 US$ ≈ 497.900.000 ₫
2016
Dung tải. 33.900 kg Thể tích 24 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.100 kg Số trục 3
Hungary, Nyíregyháza-Oros
Liên hệ với người bán
27.000 € ≈ 29.920 US$ ≈ 734.600.000 ₫
2017
Thể tích 43 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, KLUKI
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 36.010 US$ ≈ 884.200.000 ₫
2016
Thể tích 42 m³ Khối lượng tịnh 6.200 kg Số trục 3
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 21.050 US$ ≈ 516.900.000 ₫
2016
Dung tải. 28.800 kg Thể tích 49 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.700 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Latvia, Jelgava
Liên hệ với người bán
41.000 € ≈ 45.430 US$ ≈ 1.115.000.000 ₫
2022
Dung tải. 38.000 kg Thể tích 36 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.980 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm
Ukraine, Vinnytsia
Liên hệ với người bán
16.000 € ≈ 17.730 US$ ≈ 435.300.000 ₫
2015
411.671 km
Dung tải. 39.320 kg Thể tích 36,67 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.680 kg Số trục 4
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
49.750 € ≈ 55.130 US$ ≈ 1.354.000.000 ₫
2024
2.400 km
Dung tải. 30.700 kg Thể tích 43 m³ Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 5.300 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Hungary, Biatorbágy
Liên hệ với người bán
44.000 € ≈ 48.760 US$ ≈ 1.197.000.000 ₫
2023
Dung tải. 28.600 kg Thể tích 30 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.150 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ukraine, Putrivka
Liên hệ với người bán
57.000 € ≈ 63.160 US$ ≈ 1.551.000.000 ₫
2023
Thể tích 55 m³ Số trục 3
Ukraine, Zvenyhorodka
Liên hệ với người bán