Sơ mi rơ mooc ben ATM OKA1530 - VSE GESTUURD 2E & 3E ASLIJN - ALU AFDEKKLEPPEN - LIFTA

PDF
Sơ mi rơ mooc ben ATM OKA1530 - VSE GESTUURD 2E & 3E ASLIJN - ALU AFDEKKLEPPEN - LIFTA - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben ATM OKA1530 - VSE GESTUURD 2E & 3E ASLIJN - ALU AFDEKKLEPPEN - LIFTA | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben ATM OKA1530 - VSE GESTUURD 2E & 3E ASLIJN - ALU AFDEKKLEPPEN - LIFTA | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben ATM OKA1530 - VSE GESTUURD 2E & 3E ASLIJN - ALU AFDEKKLEPPEN - LIFTA | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben ATM OKA1530 - VSE GESTUURD 2E & 3E ASLIJN - ALU AFDEKKLEPPEN - LIFTA | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben ATM OKA1530 - VSE GESTUURD 2E & 3E ASLIJN - ALU AFDEKKLEPPEN - LIFTA | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben ATM OKA1530 - VSE GESTUURD 2E & 3E ASLIJN - ALU AFDEKKLEPPEN - LIFTA | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben ATM OKA1530 - VSE GESTUURD 2E & 3E ASLIJN - ALU AFDEKKLEPPEN - LIFTA | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben ATM OKA1530 - VSE GESTUURD 2E & 3E ASLIJN - ALU AFDEKKLEPPEN - LIFTA | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben ATM OKA1530 - VSE GESTUURD 2E & 3E ASLIJN - ALU AFDEKKLEPPEN - LIFTA | Hình ảnh 9 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: ATM
Năm sản xuất: 2010-04
Đăng ký đầu tiên: 2010-04-15
Khả năng chịu tải: 33.180 kg
Khối lượng tịnh: 11.820 kg
Tổng trọng lượng: 45.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Meppel6543 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 1095-02
Đặt vào: 6 thg 5, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 10,06 m, chiều rộng - 2,54 m
Trục
Thương hiệu: MERCEDES-BENZ
Số trục: 3
Chiều dài cơ sở: 7.540 mm
Trục dẫn hướng
Trục thứ nhất: 425/65 R22.5
Trục thứ cấp: 425/65 R22.5
Trục thứ ba: 425/65 R22.5
Phanh
ABS
EBS
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc ben ATM OKA1530 - VSE GESTUURD 2E & 3E ASLIJN - ALU AFDEKKLEPPEN - LIFTA

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Дискови спирачки
- Фарове за мъгла
- Kotoučové brzdy
- Mlhová světla
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung
- Nebelleuchten
- Scheibenbremsen

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 425/65 R22.5
Hinterachse 1: Max. Achslast: 10000 kg; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 70%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 10000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 10000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 50%
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Kennzeichen: OK-45-ZT
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring
- Skivebremser
- Tågelygter

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 425/65 R22.5
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 10000 kg; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 70%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 10000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 10000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 50%
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
Registreringsnummer: OK-45-ZT
- Αερανάρτηση
- Δισκόφρενα
- προβολείς ομίχλης
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Air suspension system
- Disc brakes
- Extra steering axle
- Fog lights

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 425/65 R22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 10000 kg; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 70%
Rear axle 2: Max. axle load: 10000 kg; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 3: Max. axle load: 10000 kg; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 50%

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good

Financial information
Price: On request

Identification
Registration number: OK-45-ZT
= Más opciones y accesorios =

- Frenos de disco
- Luces de niebla
- Suspensión neumática

= Más información =

Tamaño del neumático: 425/65 R22.5
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 10000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 10000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 10000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Matrícula: OK-45-ZT
- Ilmajousitus
- Levyjarrut
- Sumuvalot
= Plus d'options et d'accessoires =

- Feux de brouillard
- Freins à disque
- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 425/65 R22.5
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 70%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 50%
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Numéro d'immatriculation: OK-45-ZT
- Disk kočnice
- Svjetla za maglu
- Zračni ovjes
- Ködlámpák
- Légrugós felfüggesztés
- Tárcsafékek
- Fanali antinebbia
- Freni a disco
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- Extra stuuras
- Luchtvering
- Lucht veringsysteem
- Mistlampen
- Schijfremmen

= Bijzonderheden =

Merk : ATM
Kenteken : OK-45-ZT
Type : Kipper
Besturing : VSE
Bouwjaar : 2010
Vering : Luchtvering
Banden : 425/65 R22.5 gemiddeld 60%

Afmetingen:
Totale lengte : 9.870 mm
Kingpen tot achter : 2.400 mm
Kingpen tot voor : 900 mm
Schotel hoogte : 1.210 mm

Overige specificaties:
- Oplegger uitgevoerd met een liftas
- Oplegger uitgevoerd met 2e en 3e aslijn VSE gestuurd
- Oplegger uitgevoerd met een powerpack
- Oplegger uitgevoerd met een kunststof gereedschapkist

= Meer informatie =

Bandenmaat: 425/65 R22.5
Achteras 1: Max. aslast: 10000 kg; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 70%
Achteras 2: Max. aslast: 10000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 3: Max. aslast: 10000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 50%
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Prijs: Op aanvraag
Kenteken: OK-45-ZT
- Luftfjæring
- Skivebremser
- Tåkelys
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulce tarczowe
- Zawieszenie pneumatyczne
- Światła przeciwmgielne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 425/65 R22.5
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 70%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 50%
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Numer rejestracyjny: OK-45-ZT
= Opções e acessórios adicionais =

- Luzes de nevoeiro
- Suspensão pneumática
- Travão de discos

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 425/65 R22.5
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 10000 kg; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 70%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 10000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 10000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 50%
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Número de registo: OK-45-ZT
- Frâne cu disc
- Lumini de ceață
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дисковые тормоза
- Пневматическая подвеска
- Противотуманные фонари

= Дополнительная информация =

Размер шин: 425/65 R22.5
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 70%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 50%
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
Регистрационный номер: OK-45-ZT
- Hmlové svetlá
- Kotúčové brzdy
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- Dimljus
- Luftfjädring
- Skivbromsar

= Ytterligare information =

Däckets storlek: 425/65 R22.5
Bakaxel 1: Max. axellast: 10000 kg; Däckprofil vänster: 60%; Däckprofil rätt: 70%
Bakaxel 2: Max. axellast: 10000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel 3: Max. axellast: 10000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 50%
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
Registreringsnummer: OK-45-ZT
- Disk frenler
- Havalı süspansiyon
- Sis lambaları
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
13.900 € ≈ 15.730 US$ ≈ 408.500.000 ₫
2009
Dung tải. 34.410 kg Khối lượng tịnh 9.590 kg Số trục 3
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2009
Dung tải. 37.590 kg Khối lượng tịnh 6.410 kg Số trục 3
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.488 US$ ≈ 220.400.000 ₫
2008
Dung tải. 36.110 kg Thể tích 30 m³ Khối lượng tịnh 7.890 kg Số trục 3
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 12.340 US$ ≈ 320.300.000 ₫
2006
Dung tải. 36.820 kg Khối lượng tịnh 7.180 kg Số trục 3
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 13.520 US$ ≈ 351.200.000 ₫
2010
Dung tải. 33.700 kg Khối lượng tịnh 6.300 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2010
Dung tải. 29.000 kg Khối lượng tịnh 8.000 kg
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 20.940 US$ ≈ 543.600.000 ₫
2010
Dung tải. 32.025 kg Khối lượng tịnh 5.975 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 7.356 US$ ≈ 191.000.000 ₫
2010
Dung tải. 26.560 kg Khối lượng tịnh 6.440 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 22.580 US$ ≈ 586.200.000 ₫
2010
Dung tải. 32.000 kg Khối lượng tịnh 6.400 kg Số trục 3
Hà Lan, Groesbeek
Liên hệ với người bán
23.800 € ≈ 26.930 US$ ≈ 699.400.000 ₫
2010
Dung tải. 35.990 kg Khối lượng tịnh 7.010 kg Số trục 3
Hà Lan, Harderwijk
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 13.470 US$ ≈ 349.700.000 ₫
2010
Dung tải. 32.180 kg Khối lượng tịnh 5.820 kg Số trục 3
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 13.580 US$ ≈ 352.600.000 ₫
2010
Dung tải. 31.680 kg Khối lượng tịnh 5.820 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.000 € ≈ 18.110 US$ ≈ 470.200.000 ₫
2010
Dung tải. 31.800 kg Khối lượng tịnh 8.200 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
17.800 € ≈ 20.140 US$ ≈ 523.100.000 ₫
2010
Dung tải. 31.140 kg Thể tích 64.145 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.860 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
9.750 € ≈ 11.030 US$ ≈ 286.500.000 ₫
2010
Dung tải. 33.860 kg Khối lượng tịnh 5.140 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
6.250 € ≈ 7.073 US$ ≈ 183.700.000 ₫
2010
Dung tải. 28.340 kg Khối lượng tịnh 4.660 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
16.750 € ≈ 18.960 US$ ≈ 492.200.000 ₫
2011
Dung tải. 30.820 kg Khối lượng tịnh 8.180 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
6.250 € ≈ 7.073 US$ ≈ 183.700.000 ₫
2009
Dung tải. 27.000 kg Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
16.750 € ≈ 18.960 US$ ≈ 492.200.000 ₫
2011
Dung tải. 30.820 kg Khối lượng tịnh 8.180 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1994
Dung tải. 27.470 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán