Ô tô BMW MiniCooper

PDF
Ô tô BMW MiniCooper - Autoline
Ô tô BMW MiniCooper | Hình ảnh 1 - Autoline
Ô tô BMW MiniCooper | Hình ảnh 2 - Autoline
Ô tô BMW MiniCooper | Hình ảnh 3 - Autoline
Ô tô BMW MiniCooper | Hình ảnh 4 - Autoline
Ô tô BMW MiniCooper | Hình ảnh 5 - Autoline
Ô tô BMW MiniCooper | Hình ảnh 6 - Autoline
Ô tô BMW MiniCooper | Hình ảnh 7 - Autoline
Ô tô BMW MiniCooper | Hình ảnh 8 - Autoline
Ô tô BMW MiniCooper | Hình ảnh 9 - Autoline
Ô tô BMW MiniCooper | Hình ảnh 10 - Autoline
Ô tô BMW MiniCooper | Hình ảnh 11 - Autoline
Ô tô BMW MiniCooper | Hình ảnh 12 - Autoline
Ô tô BMW MiniCooper | Hình ảnh 13 - Autoline
Ô tô BMW MiniCooper | Hình ảnh 14 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
18.790 €
80.000 PLN
≈ 581.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: BMW
Mẫu: MiniCooper
Loại: ô tô
Năm sản xuất: 2019
Số lượng ghế: 5
Địa điểm: Ba Lan Skierniewice7398 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: 30 thg 9, 2025
Autoline ID: YU47591
Mô tả
Số cửa: 4/5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: WMWXU9C09L2L38652
Màu sắc: xanh lục

Thêm chi tiết — Ô tô BMW MiniCooper

Tiếng Anh
MINI COOPER S

Year of production: 2019
Mileage: 29,945 km
Engine: 1,998 cm³ petrol
Engine power: 141 kW (192 HP)
Transmission: automatic
Full S version
Very well equipped
Mainly driven in the city by a woman

The car can be viewed in Skierniewice, Poland.
Sale based on a purchase–sale agreement.

Phone: hiện liên lạc

Equipment:

Color – British Racing Green IV Metallic (C3B)

Upholstery – Synthetic leather “Leatherette” / Carbon Black (K9E1)

S785 – White direction indicators

S493 – Storage package

S473 – Front armrest

S481 – Sports seats

S4BD – Piano Black interior trim

S4NE – Blow-by heater

S4C1 – Colour Line Carbon Black

S402 – Panoramic glass roof

S4VA – MINI Driving Modes

S4V9 – MINI Excitement Package

S450 – Passenger seat height adjustment

S494 – Heated driver and passenger seats

S6AC – Intelligent emergency call

S534 – Automatic air conditioning

S5A4 – LED headlights with extended features

S550 – On-board computer

S544 – Cruise control with braking function

S5AS – Driving Assistant

S521 – Rain sensor

S563 – Lights package

S507 – Rear Park Distance Control (PDC)

S5A1 – Front LED fog lights

S2TC – Sports dual-clutch transmission

S2VG – Performance Control

S2XC – John Cooper Works leather steering wheel

S2VB – Tyre pressure display

S249 – Multifunction steering wheel

S258 – Runflat tyres

S8TN – Daytime running lights adjustable in light menu

S3AG – Rear-view camera

S322 – Comfort access system

S383 – Roof and mirrors in black

S1NB – MINI Victory Spoke black alloy wheels
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
MINI COOPER S


Rok produkcji: 2019
Przebieg: 29 945 km
Silnika: 1 998 cm3 benzyna
Moc silnika: 141 kW (192 KM)
Skrzynia biegów: automatyczna
Pełna wersja S
Bardzo dobrze wyposażony
Używany głównie w mieście przez kobietę


Możliwość obejrzenia auta w Skierniewicach

Sprzedaż na podstawie umowy kupna - sprzedaży



Telefon: 573569017




Wyposażenie:

Kolor – British Racing Green IV Metallic (C3B)

Tapicerka – Skóra sztuczna „Leatherette”/carbon-black (K9E1)

S785 – Białe kierunkowskazy

S493 – Pakiet schowków

S473 – Podłokietnik przedni

S481 – Fotel sportowy

S4BD – Wykończenie wnętrza Piano Black

S4NE – Nagrzewnica Blow-by

S4C1 – Colour Line Carbon Black

S402 – Dach panoramiczny szklany

S4VA – MINI Driving Modes

S4V9 – Pakiet MINI Excitement

S450 – Regulacja wysokości fotela pasażera

S494 – Podgrzewane fotele kierowcy i pasażera

S6AC – Inteligentne połączenie alarmowe

S534 – Automatyczna klimatyzacja

S5A4 – Reflektory LED z poszerzonym zakresem funkcji

S550 – Komputer pokładowy

S544 – Tempomat z funkcją hamowania

S5AS – Driving Assistant

S521 – Czujnik deszczu

S563 – Pakiet oświetlenia

S507 – Park Distance Control (PDC) tył

S5A1 – Przednie światła przeciwmgielne LED

S2TC – Sportowa skrzynia biegów z podwójnym sprzęgłem

S2VG – Performance Control

S2XC – Kierownica skórzana John Cooper Works

S2VB – Wyświetlanie ciśnienia w oponach

S249 – Wielofunkcyjna kierownica

S258 – Opony typu runflat

S8TN – Światła do jazdy dziennej regulowane w menu świateł

S3AG – Kamera cofania

S322 – Dostęp komfortowy

S383 – Dach i lusterka w kolorze czarnym

S1NB – Aluminiowe felgi MINI Victory Spoke czarne/e.op
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
Thông tin liên hệ của người bán
Gửi tin nhắn
Vui lòng kiểm tra số điện thoại: số điện thoại phải theo định dạng quốc tế và có mã quốc gia.
Mã xác minh
Khi nhấp vào đây, bạn đồng ý với chính sách quyền riêng tưthoả thuận người dùng của chúng tôi.
Dữ liệu cá nhân của bạn sẽ được xử lý để phản hồi yêu cầu của bạn.
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
67.660 € 288.000 PLN ≈ 2.093.000.000 ₫
2019
79.154 km
Loại khung xe hơi hai chỗ
Ba Lan, Skierniewice
Liên hệ với người bán
25.110 € 106.900 PLN ≈ 776.900.000 ₫
2018
Nguồn điện 313 HP (230 kW) Nhiên liệu điện/xăng Loại khung SUV
Ba Lan, Radomsko
Katarzyna Kaczmarek FUH
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
48.280 € 205.500 PLN ≈ 1.494.000.000 ₫
2019
140.817 km
Nguồn điện 530 HP (390 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Loại khung xe hơi hai chỗ
Ba Lan, Słomczyn
Famat
Liên hệ với người bán
đấu giá 5.500 € ≈ 170.100.000 ₫ ≈ 6.465 US$
2018
302.772 km
Loại khung dòng xe sedan
Ba Lan, Głogów Małopolski
79.880 € 340.000 PLN ≈ 2.471.000.000 ₫
2020
103.216 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe sedan
Ba Lan, Wieliczka
Fliś-Bud
Liên hệ với người bán
17.970 € 76.500 PLN ≈ 556.000.000 ₫
2019
271.450 km
Nguồn điện 204 HP (150 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Loại khung xe bán tải
Ba Lan, Trzebinia
DSJ International Sp . Z o.o.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.620 € 75.000 PLN ≈ 545.100.000 ₫
2019
143.000 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe sedan
Ba Lan, Bodzentyn
PUH GRZEGORZ ZYGUŁA
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
114.000 km
Nguồn điện 265 HP (195 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x4 Loại khung dòng xe sedan
Ba Lan, Bodzentyn
PUH GRZEGORZ ZYGUŁA
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.595 € ≈ 637.100.000 ₫ ≈ 24.210 US$
2018
153.646 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Loại khung SUV
Ba Lan, ŁAZISKA GÓRNE
MGC CENTRUM SAMOCHODOW DOSTAWCZYCH
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
55.500 € ≈ 1.717.000.000 ₫ ≈ 65.230 US$
2016
208.019 km
Nguồn điện 231 HP (170 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu điện/xăng Loại khung xe hơi hai chỗ
Ba Lan, Grodkowice
Limes-Tour
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.073 € ≈ 528.200.000 ₫ ≈ 20.070 US$
2019
98.274 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Loại khung fastback
Slovakia, Bratislava 3 - Nové Mesto
MT AUTOBUTIK
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
59.200 € 252.000 PLN ≈ 1.832.000.000 ₫
2022
31.700 km
Nguồn điện 285 HP (209 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Loại khung dòng xe crossover
Ba Lan, Żory
Liên hệ với người bán
21.140 € 90.000 PLN ≈ 654.100.000 ₫
2019
187.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Loại khung xe minivan
Ba Lan, Żmigródek
Busland Rafał Przystuplak
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 603.200.000 ₫ ≈ 22.920 US$
2018
123.000 km
Nguồn điện 248 HP (182 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung SUV
Ba Lan, Wąchock
Z.P.H.U. AUTO-CEZAR
Liên hệ với người bán
20.910 € 89.000 PLN ≈ 646.800.000 ₫
2019
302.000 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Nhiên liệu dầu diesel Loại khung SUV
Ba Lan, Grzymałków
M&A AUTO SERVICE S.C.
Liên hệ với người bán
95.000 € ≈ 2.939.000.000 ₫ ≈ 111.700 US$
2022
63.000 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe sedan
Ba Lan, Bodzentyn
IMPERIUM TRUCK MATYSEK S.C.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.000 € ≈ 742.500.000 ₫ ≈ 28.210 US$
2015
159.000 km
Nguồn điện 381 HP (280 kW) Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe sedan
Ba Lan, Szczawin
WoźTrans
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 1.142.000.000 ₫ ≈ 43.370 US$
2022
28.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe sedan
Ba Lan, Klęczany
FHU Victoria
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
45.600 € ≈ 1.411.000.000 ₫ ≈ 53.600 US$
2022
82.800 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Loại khung xe hơi hai chỗ
Ba Lan, Dąbrowa Tarnowska
SAS TRUCK
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.800 € ≈ 581.600.000 ₫ ≈ 22.100 US$
2020
200.000 km
Nguồn điện 200 HP (147 kW) Nhiên liệu dầu diesel Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Ba Lan, Jarosław
LUKAS-AUTO
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán