Limousine Audi S3 2.0 TFSI Sportback | Klima | Vollleder | Quattro |

PDF
limousine Audi S3 2.0 TFSI Sportback  | Klima | Vollleder | Quattro |
limousine Audi S3 2.0 TFSI Sportback  | Klima | Vollleder | Quattro |
limousine Audi S3 2.0 TFSI Sportback  | Klima | Vollleder | Quattro | hình ảnh 2
limousine Audi S3 2.0 TFSI Sportback  | Klima | Vollleder | Quattro | hình ảnh 3
limousine Audi S3 2.0 TFSI Sportback  | Klima | Vollleder | Quattro | hình ảnh 4
limousine Audi S3 2.0 TFSI Sportback  | Klima | Vollleder | Quattro | hình ảnh 5
limousine Audi S3 2.0 TFSI Sportback  | Klima | Vollleder | Quattro | hình ảnh 6
limousine Audi S3 2.0 TFSI Sportback  | Klima | Vollleder | Quattro | hình ảnh 7
limousine Audi S3 2.0 TFSI Sportback  | Klima | Vollleder | Quattro | hình ảnh 8
limousine Audi S3 2.0 TFSI Sportback  | Klima | Vollleder | Quattro | hình ảnh 9
limousine Audi S3 2.0 TFSI Sportback  | Klima | Vollleder | Quattro | hình ảnh 10
limousine Audi S3 2.0 TFSI Sportback  | Klima | Vollleder | Quattro | hình ảnh 11
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
11.800 €
Giá ròng
≈ 12.380 US$
≈ 314.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Audi
Mẫu:  S3 2.0 TFSI Sportback | Klima | Vollleder | Quattro |
Loại:  limousine
Năm sản xuất:  2008
Đăng ký đầu tiên:  2008-10
Tổng số dặm đã đi được:  179.818 km
Khả năng chịu tải:  447 kg
Khối lượng tịnh:  1.608 kg
Tổng trọng lượng:  2.055 kg
Địa điểm:  Đức Eschenburg6776 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  hôm qua
Autoline ID:  NV43409
Mô tả
Số cửa:  5
Các kích thước tổng thể:  4,44 m × 1,76 m × 1,42 m
Động cơ
Nguồn điện:  265 HP (195 kW)
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  1.984 cm³
Euro:  Euro 4
Hộp số
Loại:  số sàn
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Điều hướng: 
Bộ sưởi gương: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Cảm biến dừng đỗ: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến:  2026-03
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xám

Thêm chi tiết — Limousine Audi S3 2.0 TFSI Sportback | Klima | Vollleder | Quattro |

Tiếng Đức
Audi S3 2.0 TFSI Sportback | Klima | Vollleder | Quattro |

• Baujahr 10 / 2008
• 2.0 Benzin Motor - 195 KW/ 265 PS – Euro 4
• 179.818
• Schaltgetriebe
• Xenon Scheinwerfer
• Navigationssystem
• Vollledersitze
• Tempomat
• PDC hinten und vorne
• Multifunktionslenkrad
• Klimaautomatik
• Elektrisch verstellbare Fensterheber 4x u. Außenspiegel
• Zentralverriegelung
• 2 Schlüssel


HU 03 / 2026

Im Kundenauftrag.


Änderungen u. Irrtümer vorbehalten
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.400 € ≈ 15.110 US$ ≈ 384.000.000 ₫
2005
223.893 km
Nguồn điện 227 HP (167 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu xăng Dung tải. 498 kg Số lượng ghế 5 Số cửa 5
Đức, Eschenburg
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 6.822 US$ ≈ 173.300.000 ₫
2007
361.000 km
Nguồn điện 235 HP (173 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Montabaur
Liên hệ với người bán
7.690 € ≈ 8.071 US$ ≈ 205.100.000 ₫
2011
289.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Ba Lan, Nysa
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 4.460 US$ ≈ 113.300.000 ₫
2012
98.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Đức, Elsdorf
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2013
169.000 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Đức, Allershausen
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 16.690 US$ ≈ 424.000.000 ₫
1995
103.900 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Đức, Wertingen
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 9.970 US$ ≈ 253.300.000 ₫
1990
238.000 km
Nguồn điện 133.33 HP (98 kW) Nhiên liệu xăng
Hungary, Budaörs
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 31.380 US$ ≈ 797.300.000 ₫
1992
69.536 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
199.000 € ≈ 208.900 US$ ≈ 5.307.000.000 ₫
1964
70.910 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 40.930 US$ ≈ 1.040.000.000 ₫
1979
97.083 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 13.540 US$ ≈ 344.000.000 ₫
2011
274.000 km
Ba Lan, Nysa
Liên hệ với người bán
1.950 € ≈ 2.047 US$ ≈ 52.000.000 ₫
1988
145.002 km
Nguồn điện 136.05 HP (100 kW) Nhiên liệu xăng
Hungary, Budaörs
Liên hệ với người bán
16.500 US$ ≈ 15.720 € ≈ 419.200.000 ₫
2010
240.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 4 Số cửa 4
Ukraine, Ternopil
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.146 US$ ≈ 105.300.000 ₫
2001
170.000 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5 Số cửa 5
Đức, Nidda
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 11.440 US$ ≈ 290.700.000 ₫
2012
166.000 km
Nguồn điện 306 HP (225 kW) Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Ba Lan
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 19.420 US$ ≈ 493.300.000 ₫
1990
165.729 km
Nhiên liệu xăng
Hungary, Budaörs
Liên hệ với người bán
35.900 € ≈ 37.680 US$ ≈ 957.300.000 ₫
2020
68.950 km
Nguồn điện 265 HP (195 kW) Nhiên liệu điện/xăng
Romania, Bucharest
Liên hệ với người bán
87.820 € ≈ 92.170 US$ ≈ 2.342.000.000 ₫
2022
24.397 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Kiel
Liên hệ với người bán
595.000 € ≈ 624.500 US$ ≈ 15.870.000.000 ₫
1968
31.040 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 31.380 US$ ≈ 797.300.000 ₫
1973
18.726 km
Nguồn điện 200 HP (147 kW) Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán