Hộp số Renault T-Serie AT2612F Optidrive AT2612F Optidrive, Automatic G0000350 dành cho xe tải Renault T-Serie





≈ 4.363 US$
Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.
Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.
Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.
Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.
Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.
- Chuyển khoản trả tước vào thẻ
- Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
- Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
- Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
- Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
- Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
- Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
- Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Thông tin liên hệ của người bán




















Rok výroby: 2020
Stav tachometru: 344.364 km
Rozměry (DxŠxV): 120 x 80 x 85 cm
Díl vhodný pro: Renault T-Serie
Čísla OEM: G0000350; 7420790787; 7485020778; 7460150801; 7421392880; 20790787; 21392878; 21392880; 7421392878; 7460150799; 7421240549; 21240549; 7421572527; 21572527; 7422327658; 22327658; 7422684067; 22684067; G43111_0627; G0000350
Sériové číslo: 1100958847
Baujahr: 2020
Zählerstand: 344.364 km
Abmessungen (L x B x H): 120 x 80 x 85 cm
Teil geeignet für: Renault T-Serie
OEM-Nummern: G0000350; 7420790787; 7485020778; 7460150801; 7421392880; 20790787; 21392878; 21392880; 7421392878; 7460150799; 7421240549; 21240549; 7421572527; 21572527; 7422327658; 22327658; 7422684067; 22684067; G43111_0627; G0000350
Seriennummer: 1100958847
Produktionsår: 2020
Kilometertal: 344.364 km
Mål (LxBxH): 120 x 80 x 85 cm
Del, som er velegnet til: Renault T-Serie
OEM-numre: G0000350; 7420790787; 7485020778; 7460150801; 7421392880; 20790787; 21392878; 21392880; 7421392878; 7460150799; 7421240549; 21240549; 7421572527; 21572527; 7422327658; 22327658; 7422684067; 22684067; G43111_0627; G0000350
Serienummer: 1100958847
Year of manufacture: 2020
Mileage: 344.364 km
Dimensions (LxBxH): 120 x 80 x 85 cm
Part suitable for: Renault T-Serie
OEM numbers: G0000350; 7420790787; 7485020778; 7460150801; 7421392880; 20790787; 21392878; 21392880; 7421392878; 7460150799; 7421240549; 21240549; 7421572527; 21572527; 7422327658; 22327658; 7422684067; 22684067; G43111_0627; G0000350
Serial number: 1100958847
Año de fabricación: 2020
Kilometraje: 344.364 km
Dimensiones (lxanxal): 120 x 80 x 85 cm
Pieza adecuada para: Renault T-Serie
Números del OEM: G0000350; 7420790787; 7485020778; 7460150801; 7421392880; 20790787; 21392878; 21392880; 7421392878; 7460150799; 7421240549; 21240549; 7421572527; 21572527; 7422327658; 22327658; 7422684067; 22684067; G43111_0627; G0000350
Número de serie: 1100958847
Année de construction: 2020
Affichage du compteur: 344.364 km
Dimensions (LxlxH): 120 x 80 x 85 cm
Pièce appropriée pour: Renault T-Serie
Numéros OEM: G0000350; 7420790787; 7485020778; 7460150801; 7421392880; 20790787; 21392878; 21392880; 7421392878; 7460150799; 7421240549; 21240549; 7421572527; 21572527; 7422327658; 22327658; 7422684067; 22684067; G43111_0627; G0000350
Numéro de série: 1100958847
A gyártás éve: 2020
Túllépési mérőállás: 344.364 km
Méretek (LxSxH): 120 x 80 x 85 cm
A következőhöz alkalmas alkatrész: Renault T-Serie
OEM számok: G0000350; 7420790787; 7485020778; 7460150801; 7421392880; 20790787; 21392878; 21392880; 7421392878; 7460150799; 7421240549; 21240549; 7421572527; 21572527; 7422327658; 22327658; 7422684067; 22684067; G43111_0627; G0000350
Sorszám: 1100958847
Anno di costruzione: 2020
Lettura del contachilometri: 344.364 km
Dimensioni (LxLxH): 120 x 80 x 85 cm
Parte adatta per: Renault T-Serie
Numeri OEM: G0000350; 7420790787; 7485020778; 7460150801; 7421392880; 20790787; 21392878; 21392880; 7421392878; 7460150799; 7421240549; 21240549; 7421572527; 21572527; 7422327658; 22327658; 7422684067; 22684067; G43111_0627; G0000350
Numero di serie: 1100958847
Bouwjaar: 2020
Tellerstand: 344.364 km
Afmetingen (LxBxH): 120 x 80 x 85 cm
Onderdeel geschikt voor: Renault T-Serie
OEM nummers: G0000350; 7420790787; 7485020778; 7460150801; 7421392880; 20790787; 21392878; 21392880; 7421392878; 7460150799; 7421240549; 21240549; 7421572527; 21572527; 7422327658; 22327658; 7422684067; 22684067; G43111_0627; G0000350
Serienummer: 1100958847
Rok produkcji: 2020
Stan licznika: 344.364 km
Wymiary (dł. x szer. x wys.): 120 x 80 x 85 cm
Część odpowiednia do: Renault T-Serie
Numery OEM: G0000350; 7420790787; 7485020778; 7460150801; 7421392880; 20790787; 21392878; 21392880; 7421392878; 7460150799; 7421240549; 21240549; 7421572527; 21572527; 7422327658; 22327658; 7422684067; 22684067; G43111_0627; G0000350
Numer serii: 1100958847
Ano de fabrico: 2020
Quilometragem: 344.364 km
Dimensões (C x L x A): 120 x 80 x 85 cm
Peça adequada para: Renault T-Serie
Números de OEM: G0000350; 7420790787; 7485020778; 7460150801; 7421392880; 20790787; 21392878; 21392880; 7421392878; 7460150799; 7421240549; 21240549; 7421572527; 21572527; 7422327658; 22327658; 7422684067; 22684067; G43111_0627; G0000350
Número de série: 1100958847
Год выпуска: 2020
Пробег: 344.364 км
Размеры (ДxШxВ): 120 x 80 x 85 cm
Деталь подходит для: Renault T-Serie
№ ориг.оборудования: G0000350; 7420790787; 7485020778; 7460150801; 7421392880; 20790787; 21392878; 21392880; 7421392878; 7460150799; 7421240549; 21240549; 7421572527; 21572527; 7422327658; 22327658; 7422684067; 22684067; G43111_0627; G0000350
Серийный номер: 1100958847
Rok výroby: 2020
Stav tachometra: 344.364 km
Rozmery (DxŠxV): 120 x 80 x 85 cm
Časť vhodná pre: Renault T-Serie
Čísla OEM: G0000350; 7420790787; 7485020778; 7460150801; 7421392880; 20790787; 21392878; 21392880; 7421392878; 7460150799; 7421240549; 21240549; 7421572527; 21572527; 7422327658; 22327658; 7422684067; 22684067; G43111_0627; G0000350
Výrobné číslo: 1100958847
Byggnadsår: 2020
Vägmätarställning: 344.364 km
Mått (LxBxH): 120 x 80 x 85 cm
Del lämplig för: Renault T-Serie
OEM-nummer: G0000350; 7420790787; 7485020778; 7460150801; 7421392880; 20790787; 21392878; 21392880; 7421392878; 7460150799; 7421240549; 21240549; 7421572527; 21572527; 7422327658; 22327658; 7422684067; 22684067; G43111_0627; G0000350
Serienummer: 1100958847