Dòng xe thể thao mui trần Mercedes-Benz SL 63 AMG 4MATIC+

PDF
Dòng xe thể thao mui trần Mercedes-Benz SL 63 AMG 4MATIC+ - Autoline
Dòng xe thể thao mui trần Mercedes-Benz SL 63 AMG 4MATIC+ | Hình ảnh 1 - Autoline
Dòng xe thể thao mui trần Mercedes-Benz SL 63 AMG 4MATIC+ | Hình ảnh 2 - Autoline
Dòng xe thể thao mui trần Mercedes-Benz SL 63 AMG 4MATIC+ | Hình ảnh 3 - Autoline
Dòng xe thể thao mui trần Mercedes-Benz SL 63 AMG 4MATIC+ | Hình ảnh 4 - Autoline
Dòng xe thể thao mui trần Mercedes-Benz SL 63 AMG 4MATIC+ | Hình ảnh 5 - Autoline
Dòng xe thể thao mui trần Mercedes-Benz SL 63 AMG 4MATIC+ | Hình ảnh 6 - Autoline
Dòng xe thể thao mui trần Mercedes-Benz SL 63 AMG 4MATIC+ | Hình ảnh 7 - Autoline
Dòng xe thể thao mui trần Mercedes-Benz SL 63 AMG 4MATIC+ | Hình ảnh 8 - Autoline
Dòng xe thể thao mui trần Mercedes-Benz SL 63 AMG 4MATIC+ | Hình ảnh 9 - Autoline
Dòng xe thể thao mui trần Mercedes-Benz SL 63 AMG 4MATIC+ | Hình ảnh 10 - Autoline
Dòng xe thể thao mui trần Mercedes-Benz SL 63 AMG 4MATIC+ | Hình ảnh 11 - Autoline
Dòng xe thể thao mui trần Mercedes-Benz SL 63 AMG 4MATIC+ | Hình ảnh 12 - Autoline
Dòng xe thể thao mui trần Mercedes-Benz SL 63 AMG 4MATIC+ | Hình ảnh 13 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
139.900 €
Giá ròng
≈ 156.900 US$
≈ 4.061.000.000 ₫
166.481 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Đăng ký đầu tiên: 2023-04
Tổng số dặm đã đi được: 24.579 km
Số lượng ghế: 4
Địa điểm: Đức Porta Westfalica6729 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID: NR38556
Mô tả
Số cửa: 3
Động cơ
Nguồn điện: 585 HP (430 kW)
Nhiên liệu: xăng
Thể tích: 3.982 cm³
Euro: Euro 6
Bộ lọc hạt
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Đồng hồ tốc độ
Gương chỉnh điện
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Lái trợ lực: thủy lực
Điều chỉnh độ cao của ghế bên trong
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
GPS
Radio
Tính năng an toàn
Hệ thống báo động
Khóa trung tâm
Thiết bị cố định
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đen, ánh kim

Thêm chi tiết — Dòng xe thể thao mui trần Mercedes-Benz SL 63 AMG 4MATIC+

Origin: German edition
Fuel Consumption: ca. 12.9 l/100km (combined)
Emissions Sticker: 4 (Green)
Number of Vehicle Owners: 1
Airbags: Front and Side and More Airbags
Interior Design: Full leather, Black
Euro: Euro6d
SL 63 AM
EZ: 04 / 2023
1-Hand
2 zones
Front
Rear
Self-steering systems
360° camera
Adaptive cornering lights
Android Auto
Apple CarPlay
Autom. dimming interior mirror
Blind spot assist
Bluetooth
Distance warning system
Electric tailgate
Emergency brake assist
Emergency call system
Fatigue warning system
Full Service History
Glare-free high beam headlights
Hands-free kit
Heated steering wheel
Heated windshield
Hill-start assist
Induction charging for smartphones
Isofix
Keyless central locking
Lane change assist
Leather steering wheel
LED headlights
LED running lights
Light sensor
Multifunction steering wheel
Paddle shifters
Rain sensor
Seat ventilation
Sound system
Speed limit control system
Sport seats
Sports package
Sports suspension
Start-stop system
Summer tyres
Touchscreen
Traffic sign recognition
Tyre pressure monitoring
USB port
Voice control
Warranty
WLAN / WiFi hotspot
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
129.000 € ≈ 144.700 US$ ≈ 3.745.000.000 ₫
1965
25.536 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
129.000 € ≈ 144.700 US$ ≈ 3.745.000.000 ₫
1955
120.000 km
Nguồn điện 78.86 HP (57.96 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 2 Số lượng ghế 4
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
148.900 € ≈ 167.000 US$ ≈ 4.322.000.000 ₫
1952
86.147 km
Nguồn điện 80.22 HP (58.96 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
139.000 € ≈ 155.900 US$ ≈ 4.035.000.000 ₫
1950
106.416 km
Nguồn điện 51.66 HP (37.97 kW) Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 25.680 US$ ≈ 664.800.000 ₫
1996
45.000 km
Nguồn điện 231 HP (170 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
119.000 € ≈ 133.400 US$ ≈ 3.454.000.000 ₫
1951
93.441 km
Nguồn điện 53.02 HP (38.97 kW) Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 4
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 20.750 US$ ≈ 537.000.000 ₫
1997
55.016 km
Nguồn điện 231 HP (170 kW) Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 23.550 US$ ≈ 609.600.000 ₫
1996
71.075 km
Nguồn điện 231 HP (170 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 25.680 US$ ≈ 664.800.000 ₫
1998
45.856 km
Nguồn điện 231 HP (170 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
35.210,08 € ≈ 39.480 US$ ≈ 1.022.000.000 ₫
2003
63.800 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 26.800 US$ ≈ 693.800.000 ₫
2000
66.630 km
Nguồn điện 218 HP (160 kW) Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 21.190 US$ ≈ 548.600.000 ₫
1995
40.393 km
Nguồn điện 231 HP (170 kW) Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
590.000 € ≈ 661.600 US$ ≈ 17.130.000.000 ₫
1952
20.897 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 6
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 17.830 US$ ≈ 461.600.000 ₫
1995
69.570 km
Nguồn điện 231 HP (170 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
16.400 € ≈ 18.390 US$ ≈ 476.100.000 ₫
1996
64.877 km
Nguồn điện 231 HP (170 kW) Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
21.764,71 € ≈ 24.410 US$ ≈ 631.800.000 ₫
1995
65.174 km
Nguồn điện 231 HP (170 kW) Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 22.320 US$ ≈ 577.700.000 ₫
1997
73.470 km
Nguồn điện 231 HP (170 kW) Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 21.190 US$ ≈ 548.600.000 ₫
1996
64.659 km
Nguồn điện 231 HP (170 kW) Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 18.950 US$ ≈ 490.600.000 ₫
1998
58.030 km
Nguồn điện 218 HP (160 kW) Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 22.320 US$ ≈ 577.700.000 ₫
1996
57.800 km
Nguồn điện 231 HP (170 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán