Dòng xe sedan Škoda SKODA OCTAVIA 1.4 Cool Plus ITT és KLIMA 749 000 Ft

PDF
Dòng xe sedan Škoda SKODA OCTAVIA 1.4 Cool Plus ITT és  KLIMA 749 000 Ft - Autoline
Dòng xe sedan Škoda SKODA OCTAVIA 1.4 Cool Plus ITT és  KLIMA 749 000 Ft | Hình ảnh 1 - Autoline
Dòng xe sedan Škoda SKODA OCTAVIA 1.4 Cool Plus ITT és  KLIMA 749 000 Ft | Hình ảnh 2 - Autoline
Dòng xe sedan Škoda SKODA OCTAVIA 1.4 Cool Plus ITT és  KLIMA 749 000 Ft | Hình ảnh 3 - Autoline
Dòng xe sedan Škoda SKODA OCTAVIA 1.4 Cool Plus ITT és  KLIMA 749 000 Ft | Hình ảnh 4 - Autoline
Dòng xe sedan Škoda SKODA OCTAVIA 1.4 Cool Plus ITT és  KLIMA 749 000 Ft | Hình ảnh 5 - Autoline
Dòng xe sedan Škoda SKODA OCTAVIA 1.4 Cool Plus ITT és  KLIMA 749 000 Ft | Hình ảnh 6 - Autoline
Dòng xe sedan Škoda SKODA OCTAVIA 1.4 Cool Plus ITT és  KLIMA 749 000 Ft | Hình ảnh 7 - Autoline
Dòng xe sedan Škoda SKODA OCTAVIA 1.4 Cool Plus ITT és  KLIMA 749 000 Ft | Hình ảnh 8 - Autoline
Dòng xe sedan Škoda SKODA OCTAVIA 1.4 Cool Plus ITT és  KLIMA 749 000 Ft | Hình ảnh 9 - Autoline
Dòng xe sedan Škoda SKODA OCTAVIA 1.4 Cool Plus ITT és  KLIMA 749 000 Ft | Hình ảnh 10 - Autoline
Dòng xe sedan Škoda SKODA OCTAVIA 1.4 Cool Plus ITT és  KLIMA 749 000 Ft | Hình ảnh 11 - Autoline
Dòng xe sedan Škoda SKODA OCTAVIA 1.4 Cool Plus ITT és  KLIMA 749 000 Ft | Hình ảnh 12 - Autoline
Dòng xe sedan Škoda SKODA OCTAVIA 1.4 Cool Plus ITT és  KLIMA 749 000 Ft | Hình ảnh 13 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
1.858 €
Giá ròng
749.000 HUF
≈ 2.120 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Škoda
Loại: dòng xe sedan
Năm sản xuất: 2002
Tổng số dặm đã đi được: 264.504 km
Số lượng ghế: 5
Khối lượng tịnh: 1.175 kg
Địa điểm: Hungary MIKEPÉRCS7782 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: 6 thg 6, 2025
Autoline ID: MZ46009
Động cơ
Nguồn điện: 74.78 HP (54.97 kW)
Nhiên liệu: xăng
Thể tích: 1.390 cm³
Trục
Số trục: 2
Kích thước lốp: 175/80 R 14
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Bộ sưởi gương
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều chỉnh độ cao của ghế bên trong
Tính năng an toàn
Túi khí
Khóa trung tâm
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến: 2027-1
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Dòng xe sedan Škoda SKODA OCTAVIA 1.4 Cool Plus ITT és KLIMA 749 000 Ft

Vételár EUR: € 1 912
Ajtók száma: 5
Kárpit színe (1): Szürke
Csomagtartó: 528 liter
Klíma fajtája: Manuális klíma
Tető: Lemeztető
Henger-elrendezés: Soros
Hajtás: Első kerék
Okmányok jellege: Érvényes magyar okmányokkal
állapot: Normál
sebességváltó: Manuális (5 fokozatú)
dönthető utasülések
hátsó fejtámlák
állítható kormány
indításgátló (immobiliser)
szervokormány
fényszóró magasságállítás
pótkerék
4 hangszóró
autóbeszámítás lehetséges
azonnal elvihető
törzskönyv
ITT és MOST AKCIÓ! Visszanyerheti nálunk vásárolt autója vételárát
10 millió forintig! ITT és MOST! Esztétikailag és műszakilag rendben van az autó. Utastere remek állapotban van. Tökéletesen megfelel családi vagy éppen munkás autónak. A Viberen is elérhetőek vagyunk a megadott 06 70/77-24-369 telefonszámon
ahol eladó járműveinkről további képeket
videókat
információkat kérhet
akár videotelefonon is! Bármilyen autó vásárlásához reális feltételekkel kaphat hitelt segítségünkkel
akár hozott autóra is! Csak bejön hozzánk
mindent elintézünk. Telefonon tájékoztatjuk
kérésére visszahívjuk. Éjjeli baglyoknak NON-STOP telefonos ügyelet. A hirdetés adataiban
leírásában
a jármű felszereltségének megjelölésében esetlegesen előforduló hibákért felelősséget nem vállalunk
kérjük
vásárlás előtt győződjön meg a jármű tényleges jellemzőiről! Nyitvatartás: H-P 08:00-18:00
SZ-V 09:00-14:00
Bővebben
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
1.659 € 669.000 HUF ≈ 1.894 US$
2000
230.895 km
Nguồn điện 101 HP (74 kW) Nhiên liệu xăng
Hungary, MIKEPÉRCS
Liên hệ với người bán
1.833 € 739.000 HUF ≈ 2.092 US$
2004
255.679 km
Nguồn điện 74.78 HP (54.97 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Hungary, MIKEPÉRCS
Liên hệ với người bán
1.652 € 666.000 HUF ≈ 1.885 US$
2001
372.557 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Hungary, MIKEPÉRCS
Liên hệ với người bán
1.387 € 559.000 HUF ≈ 1.582 US$
2001
178.805 km
Nguồn điện 89.73 HP (65.95 kW) Nhiên liệu xăng
Hungary, MIKEPÉRCS
Liên hệ với người bán
1.486 € 599.000 HUF ≈ 1.695 US$
2003
293.337 km
Nguồn điện 121 HP (89 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hungary, MIKEPÉRCS
Liên hệ với người bán
992,20 € 400.000 HUF ≈ 1.132 US$
1999
304.829 km
Nguồn điện 74.78 HP (54.97 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Hungary
Liên hệ với người bán
1.362 € 549.000 HUF ≈ 1.554 US$
2003
364.840 km
Nguồn điện 109 HP (80 kW) Nhiên liệu xăng
Hungary, MIKEPÉRCS
Liên hệ với người bán
1.461 € 589.000 HUF ≈ 1.667 US$
1999
182.606 km
Nguồn điện 97.89 HP (71.95 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Hungary, MIKEPÉRCS
Liên hệ với người bán
816,10 € 329.000 HUF ≈ 931,20 US$
2000
348.984 km
Nguồn điện 106 HP (78 kW) Nhiên liệu xăng
Hungary, MIKEPÉRCS
Liên hệ với người bán
1.039 € 419.000 HUF ≈ 1.186 US$
1999
303.136 km
Nguồn điện 65.26 HP (47.97 kW) Nhiên liệu xăng
Hungary, MIKEPÉRCS
Liên hệ với người bán
1.114 € 449.000 HUF ≈ 1.271 US$
2003
47.966 km
Nguồn điện 84.3 HP (61.96 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Hungary, MIKEPÉRCS
Liên hệ với người bán
719,30 € 290.000 HUF ≈ 820,80 US$
1999
241.325 km
Nguồn điện 59.82 HP (43.97 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Hungary, MIKEPÉRCS
Liên hệ với người bán
1.950 € ≈ 2.225 US$ ≈ 57.960.000 ₫
1988
145.002 km
Nguồn điện 136.05 HP (100 kW) Nhiên liệu xăng
Hungary, Budaörs
Liên hệ với người bán
580 € ≈ 661,80 US$ ≈ 17.240.000 ₫
2004
285.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Séc
Liên hệ với người bán
1.050 € 4.500 PLN ≈ 1.198 US$
2000
296.605 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Ba Lan, Boronów
Liên hệ với người bán
32.000 € ≈ 36.520 US$ ≈ 951.200.000 ₫
1999
175.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Nhiên liệu xăng
Hungary, Budaörs
Liên hệ với người bán
1.950 € ≈ 2.225 US$ ≈ 57.960.000 ₫
2009
149.810 km
Nguồn điện 54.42 HP (40 kW) Nhiên liệu xăng
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
1.800 € ≈ 2.054 US$ ≈ 53.500.000 ₫
2003
300.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Hà Lan, Hollandscheveld
Liên hệ với người bán
2.100 € ≈ 2.396 US$ ≈ 62.420.000 ₫
2003
261.000 km
Nguồn điện 238 HP (175 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Litva, Kvietiniai
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.853 US$ ≈ 74.310.000 ₫
2007
349.000 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Đan Mạch
Liên hệ với người bán