Dòng xe sedan Toyota DBA-NZT260

PDF
dòng xe sedan Toyota DBA-NZT260
dòng xe sedan Toyota DBA-NZT260
dòng xe sedan Toyota DBA-NZT260 hình ảnh 2
dòng xe sedan Toyota DBA-NZT260 hình ảnh 3
dòng xe sedan Toyota DBA-NZT260 hình ảnh 4
dòng xe sedan Toyota DBA-NZT260 hình ảnh 5
dòng xe sedan Toyota DBA-NZT260 hình ảnh 6
dòng xe sedan Toyota DBA-NZT260 hình ảnh 7
dòng xe sedan Toyota DBA-NZT260 hình ảnh 8
dòng xe sedan Toyota DBA-NZT260 hình ảnh 9
dòng xe sedan Toyota DBA-NZT260 hình ảnh 10
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
20.500 US$
≈ 18.690 €
≈ 514.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  DBA-NZT260
Loại:  dòng xe sedan
Năm sản xuất:  2020
Tổng số dặm đã đi được:  5000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  200817185989
Mô tả
Khoang hành lý: 
Số cửa:  5
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  1500 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Cabin xe
DVD: 
TV/Video: 
Ghế có thể điều chỉnh: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Hệ thống điều hòa: 
Điều hướng: 
Radio:  CD
Bộ sưởi gương: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Đèn sương mù: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Khoang hành lý: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng, ánh kim

Thêm chi tiết — Dòng xe sedan Toyota DBA-NZT260

Tiếng Anh
Comment
Very clean interior Looks & runs great All scheduled maintenance

1.5F EX PACKAGE, TV NAVI DVD, P START

Int. Color: Beige
colour: pearl
Remote Keyless Entry
One Owner
Non-smoker
Performance tires
Driver Airbag
Side Airbag
Passenger Airbag
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
21.900 US$ ≈ 19.970 € ≈ 550.100.000 ₫
2020
10 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
17.000 US$ ≈ 15.500 € ≈ 427.000.000 ₫
2019
67000 km
Khoang hành lý khoang hành lý Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.900 US$ ≈ 15.410 € ≈ 424.500.000 ₫
2018
43000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
20.500 US$ ≈ 18.690 € ≈ 514.900.000 ₫
2017
25000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
9.800 US$ ≈ 8.937 € ≈ 246.200.000 ₫
2019
74000 km
Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.900 US$ ≈ 10.850 € ≈ 298.900.000 ₫
2019
65000 km
Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2019
3728 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
16.000 US$ ≈ 14.590 € ≈ 401.900.000 ₫
2017
78000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
15.600 US$ ≈ 14.230 € ≈ 391.800.000 ₫
2017
104000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
58.000 US$ ≈ 52.890 € ≈ 1.457.000.000 ₫
2024
1724 km
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
11.500 US$ ≈ 10.490 € ≈ 288.900.000 ₫
2015
21000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.000 US$ ≈ 5.471 € ≈ 150.700.000 ₫
2017
75000 km
Số cửa 5
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2015
18000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2014
42000 km
Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.000 US$ ≈ 22.800 € ≈ 628.000.000 ₫
2018
68000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
20.400 US$ ≈ 18.600 € ≈ 512.400.000 ₫
2021
118000 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Uruguay, Montevideo
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2021
45000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
48.000 US$ ≈ 43.770 € ≈ 1.206.000.000 ₫
2019
52000 km
Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2018
19000 km
Nhiên liệu xăng Khoang hành lý khoang hành lý Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.700 US$ ≈ 21.610 € ≈ 595.300.000 ₫
2017
29000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán