Dòng xe sedan Toyota Corolla 1.5 Dynamic Force MDS Comfort

PDF
Dòng xe sedan Toyota Corolla 1.5 Dynamic Force MDS Comfort - Autoline
Dòng xe sedan Toyota Corolla 1.5 Dynamic Force MDS Comfort | Hình ảnh 1 - Autoline
Dòng xe sedan Toyota Corolla 1.5 Dynamic Force MDS Comfort | Hình ảnh 2 - Autoline
Dòng xe sedan Toyota Corolla 1.5 Dynamic Force MDS Comfort | Hình ảnh 3 - Autoline
Dòng xe sedan Toyota Corolla 1.5 Dynamic Force MDS Comfort | Hình ảnh 4 - Autoline
Dòng xe sedan Toyota Corolla 1.5 Dynamic Force MDS Comfort | Hình ảnh 5 - Autoline
Dòng xe sedan Toyota Corolla 1.5 Dynamic Force MDS Comfort | Hình ảnh 6 - Autoline
Dòng xe sedan Toyota Corolla 1.5 Dynamic Force MDS Comfort | Hình ảnh 7 - Autoline
Dòng xe sedan Toyota Corolla 1.5 Dynamic Force MDS Comfort | Hình ảnh 8 - Autoline
Dòng xe sedan Toyota Corolla 1.5 Dynamic Force MDS Comfort | Hình ảnh 9 - Autoline
Dòng xe sedan Toyota Corolla 1.5 Dynamic Force MDS Comfort | Hình ảnh 10 - Autoline
Dòng xe sedan Toyota Corolla 1.5 Dynamic Force MDS Comfort | Hình ảnh 11 - Autoline
Dòng xe sedan Toyota Corolla 1.5 Dynamic Force MDS Comfort | Hình ảnh 12 - Autoline
Dòng xe sedan Toyota Corolla 1.5 Dynamic Force MDS Comfort | Hình ảnh 13 - Autoline
Dòng xe sedan Toyota Corolla 1.5 Dynamic Force MDS Comfort | Hình ảnh 14 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
11.789 €
Giá ròng
≈ 12.770 US$
≈ 326.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Toyota
Loại: dòng xe sedan
Năm sản xuất: 2022-3
Tổng số dặm đã đi được: 62.930 km
Địa điểm: Slovakia Bratislava 3 - Nové Mesto7466 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 27234206
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Số cửa: 5
Loại truyền động: Dẫn động cầu trước
Động cơ
Nguồn điện: 125 HP (92 kW)
Nhiên liệu: xăng
Thể tích: 1.490 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Phanh
ABS
EBD
Buồng lái
Lái trợ lực: thủy lực
Túi khí
Máy tính hành trình
Thiết bị cố định
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa không khí
GPS
Bộ sưởi ghế
Bộ sưởi gương
Điều khiển hành trình (tempomat)
Cửa sổ điện
Gương chỉnh điện
Khóa trung tâm
Cảm biến dừng đỗ
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: NMTBA3BE90R030724
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Dòng xe sedan Toyota Corolla 1.5 Dynamic Force MDS Comfort

Karoséria: Sedan
farba: Čierna
Akustické čelné sklo
Automatické diaľkové svetlá (AHB)
Automatické svetlá so senzorom šera
Automatický obmedzovač rýchlosti (ASL)
Detekcia únavy vodiča (SWS)
Elektricky nastaviteľné vonkajšie spätné zrkadlá
Elektricky ovládané predné a zadné okná s funkciou otvárania/zatvárania jedným dotykom
Elektronická parkovacia brzda (EHB)
Halogénové predné svetlomety
Indikácia zapnutia bezpečnostných pásov
Kontrola tlaku v pneumatikách (TPMS)
Kožená hlavica radiacej páky
LED svetlomety pre denné svietenie
Mriežka chladiča chrómovaná
Multifunkčný volant s prvkami ovládania pre multimédiá
Opierky hlavy na zadných sedadlách
Podpora rozhlasového vysielania v digitálnej technológii (DAB)
Predkolízny bezpečnostný systém (PCS) s detekciou chodcov cez deň a v noci a cyklistov cez deň
Predné hmlové LED svetlá
Strešná anténa v tvare žraločia plutva
Systém automatického núdzového volania (eCall)
Systém núdzového zastavenia (EDS)
Trojramenný kožený volant
Vonkajšie spätné zrkadlá vo farbe
Vrecká na zadnej strane sedadiel vodiča a spolujazdca
Výduchy klimatizácie v druhom rade sedadiel
Výškovo a pozdĺžne nastaviteľný volant
Zadná lak ová opierka s držiakmi na poháre
Autorádio
Diaľkové ovládanie zamykania
Multifunkčný volant
Parkovací asistent
Bluetooth handsfree
Dotykový displej
Vonkajší teplomer
Asistent diaľkových svetiel (HBA)
Dažďový senzor
Svetelný senzor
Stop&start systém
Asistent jazdných pruhov
1.majiteľ
Ako nové kúpené v SR
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
11.374 € ≈ 12.320 US$ ≈ 315.200.000 ₫
2022
72.600 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Slovakia, Bratislava 3 - Nové Mesto
Liên hệ với người bán
10.561 € ≈ 11.440 US$ ≈ 292.600.000 ₫
2022
67.000 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Slovakia, Bratislava 3 - Nové Mesto
Liên hệ với người bán
10.976 € ≈ 11.890 US$ ≈ 304.100.000 ₫
2022
50.800 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Slovakia, Bratislava 3 - Nové Mesto
Liên hệ với người bán
16.999 € ≈ 18.420 US$ ≈ 471.000.000 ₫
2020
107.500 km
Nguồn điện 97.89 HP (71.95 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu điện Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Slovakia
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 13.540 US$ ≈ 346.400.000 ₫
2020
41.100 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu xăng
Slovakia, Košice
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 13.540 US$ ≈ 346.400.000 ₫
2020
84.800 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu xăng
Slovakia, Košice
Liên hệ với người bán
14.140 US$ ≈ 13.050 € ≈ 361.700.000 ₫
2020
32.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.667 € ≈ 23.470 US$ ≈ 600.400.000 ₫
2020
86.500 km
Nguồn điện 197 HP (145 kW) Euro Euro 6 Số cửa 4
Slovakia, Bratislava 3 - Nové Mesto
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 42.250 US$ ≈ 1.081.000.000 ₫
2022
26.442 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Nhiên liệu xăng
Slovakia, Košice
Liên hệ với người bán
42.990 € ≈ 46.570 US$ ≈ 1.191.000.000 ₫
2022
51.500 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Slovakia
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 27.080 US$ ≈ 692.700.000 ₫
2022
33.802 km
Nguồn điện 200 HP (147 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Slovakia, Košice
Liên hệ với người bán
31.626 € ≈ 34.260 US$ ≈ 876.300.000 ₫
2021
10.000 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Số cửa 4
Slovakia, Bratislava 3 - Nové Mesto
Liên hệ với người bán
31.990 € ≈ 34.650 US$ ≈ 886.400.000 ₫
2021
102.000 km
Nguồn điện 204 HP (150 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Slovakia
Liên hệ với người bán
11.900 US$ ≈ 10.980 € ≈ 304.400.000 ₫
2019
65.000 km
Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 21.120 US$ ≈ 540.300.000 ₫
2021
27.780 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Slovakia, Košice
Liên hệ với người bán
26.000 € ≈ 28.170 US$ ≈ 720.400.000 ₫
2021
43.750 km
Nguồn điện 245 HP (180 kW) Nhiên liệu xăng
Slovakia, Košice
Liên hệ với người bán
27.990 € ≈ 30.320 US$ ≈ 775.600.000 ₫
2020
32.490 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Slovakia
Liên hệ với người bán
22.590 € ≈ 24.470 US$ ≈ 625.900.000 ₫
2020
125.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Slovakia
Liên hệ với người bán
11.320 US$ ≈ 10.450 € ≈ 289.500.000 ₫
2019
25.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
41.000 € ≈ 44.420 US$ ≈ 1.136.000.000 ₫
2022
12.665 km
Nguồn điện 299 HP (220 kW) Nhiên liệu điện Cấu hình trục 4x4
Slovakia, Košice
Liên hệ với người bán