Dòng xe sedan Toyota CROWN

PDF
dòng xe sedan Toyota CROWN
dòng xe sedan Toyota CROWN
dòng xe sedan Toyota CROWN hình ảnh 2
dòng xe sedan Toyota CROWN hình ảnh 3
dòng xe sedan Toyota CROWN hình ảnh 4
dòng xe sedan Toyota CROWN hình ảnh 5
dòng xe sedan Toyota CROWN hình ảnh 6
dòng xe sedan Toyota CROWN hình ảnh 7
dòng xe sedan Toyota CROWN hình ảnh 8
dòng xe sedan Toyota CROWN hình ảnh 9
dòng xe sedan Toyota CROWN hình ảnh 10
dòng xe sedan Toyota CROWN hình ảnh 11
dòng xe sedan Toyota CROWN hình ảnh 12
dòng xe sedan Toyota CROWN hình ảnh 13
dòng xe sedan Toyota CROWN hình ảnh 14
dòng xe sedan Toyota CROWN hình ảnh 15
dòng xe sedan Toyota CROWN hình ảnh 16
dòng xe sedan Toyota CROWN hình ảnh 17
dòng xe sedan Toyota CROWN hình ảnh 18
dòng xe sedan Toyota CROWN hình ảnh 19
dòng xe sedan Toyota CROWN hình ảnh 20
dòng xe sedan Toyota CROWN hình ảnh 21
dòng xe sedan Toyota CROWN hình ảnh 22
dòng xe sedan Toyota CROWN hình ảnh 23
dòng xe sedan Toyota CROWN hình ảnh 24
dòng xe sedan Toyota CROWN hình ảnh 25
dòng xe sedan Toyota CROWN hình ảnh 26
dòng xe sedan Toyota CROWN hình ảnh 27
dòng xe sedan Toyota CROWN hình ảnh 28
dòng xe sedan Toyota CROWN hình ảnh 29
dòng xe sedan Toyota CROWN hình ảnh 30
Quan tâm đến quảng cáo?
1/30
PDF
15.160 US$
≈ 13.800 €
≈ 376.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  CROWN
Loại:  dòng xe sedan
Đăng ký đầu tiên:  2016-05
Tổng số dặm đã đi được:  92.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  3 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2410031024APS
Mô tả
Số cửa:  4
Loại truyền động:  AWD
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  2.500 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Cabin xe
TV/Video: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Camera lùi: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xám

Thêm chi tiết — Dòng xe sedan Toyota CROWN

Tiếng Anh
Model Code: DBA-GRS211
Chassis No: GRS211-6006***
Status: In-Stock
colour: Silver
Leather Seats
ATHLETE S-I FOUR
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.620 US$ ≈ 13.310 € ≈ 363.100.000 ₫
2015
56.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
14.140 US$ ≈ 12.880 € ≈ 351.100.000 ₫
2016
100.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
13.600 US$ ≈ 12.380 € ≈ 337.700.000 ₫
2004
78.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
18.220 US$ ≈ 16.590 € ≈ 452.400.000 ₫
1968
102.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
18.090 US$ ≈ 16.470 € ≈ 449.200.000 ₫
1965
45.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
13.190 US$ ≈ 12.010 € ≈ 327.500.000 ₫
2015
91.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.650 US$ ≈ 11.520 € ≈ 314.100.000 ₫
1999
102.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.850 US$ ≈ 11.700 € ≈ 319.100.000 ₫
2017
42.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
13.670 US$ ≈ 12.450 € ≈ 339.500.000 ₫
2017
37.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.000 US$ ≈ 14.570 € ≈ 397.300.000 ₫
2017
78.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.900 US$ ≈ 15.390 € ≈ 419.700.000 ₫
2018
43.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.490 US$ ≈ 10.460 € ≈ 285.300.000 ₫
2018
47.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
17.000 US$ ≈ 15.480 € ≈ 422.200.000 ₫
2019
67.000 km
Khoang hành lý khoang hành lý Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
15.600 US$ ≈ 14.210 € ≈ 387.400.000 ₫
2017
104.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO
2
yêu cầu báo giá
2013
145.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe sedan Toyota CROWN dòng xe sedan Toyota CROWN
2
yêu cầu báo giá
2004
242.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.700 US$ ≈ 23.400 € ≈ 638.200.000 ₫
1986
166.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.750 US$ ≈ 3.415 € ≈ 93.120.000 ₫
2008
167.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.910 US$ ≈ 2.650 € ≈ 72.260.000 ₫
2007
115.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.230 US$ ≈ 2.941 € ≈ 80.210.000 ₫
2008
174.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán