Dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO

PDF
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO hình ảnh 2
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO hình ảnh 3
Quan tâm đến quảng cáo?
1/3
PDF
3.890 US$
≈ 3.736 €
≈ 99.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Toyota
Mẫu: COROLLA AXIO
Loại: dòng xe sedan
Đăng ký đầu tiên: 2013-02
Tổng số dặm đã đi được: 47.000 km
Địa điểm: Nhật Bản
ID hàng hoá của người bán: 2502271024APS
Đặt vào: 27 thg 2, 2025
Động cơ
Nhiên liệu: xăng
Thể tích: 1.490 cm³
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Phanh
ABS
Buồng lái
Lái trợ lực: thủy lực
Tay lái bên phải
Túi khí
Hệ thống điều hòa
Cửa sổ điện
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO

Model Code: DBA-NZE161
Chassis No: NZE161-7033***
Status: In-Stock
colour: Silver
X
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.620 US$ ≈ 3.477 € ≈ 92.220.000 ₫
2014
42.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.820 US$ ≈ 3.669 € ≈ 97.310.000 ₫
2013
16.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.880 US$ ≈ 3.727 € ≈ 98.840.000 ₫
2001
47.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.950 US$ ≈ 3.794 € ≈ 100.600.000 ₫
2006
89.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.090 US$ ≈ 3.929 € ≈ 104.200.000 ₫
2013
47.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe sedan Toyota PREMIO dòng xe sedan Toyota PREMIO dòng xe sedan Toyota PREMIO
3
3.950 US$ ≈ 3.794 € ≈ 100.600.000 ₫
2006
93.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.880 US$ ≈ 3.727 € ≈ 98.840.000 ₫
2010
108.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO
3
3.550 US$ ≈ 3.410 € ≈ 90.440.000 ₫
2012
31.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe sedan Toyota PREMIO dòng xe sedan Toyota PREMIO dòng xe sedan Toyota PREMIO
3
4.580 US$ ≈ 4.399 € ≈ 116.700.000 ₫
2008
47.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.310 US$ ≈ 3.179 € ≈ 84.320.000 ₫
2010
80.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.310 US$ ≈ 3.179 € ≈ 84.320.000 ₫
2009
118.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.310 US$ ≈ 3.179 € ≈ 84.320.000 ₫
2010
75.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.970 US$ ≈ 4.774 € ≈ 126.600.000 ₫
2007
140.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.970 US$ ≈ 4.774 € ≈ 126.600.000 ₫
2006
48.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.120 US$ ≈ 2.997 € ≈ 79.480.000 ₫
2004
107.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.760 US$ ≈ 3.612 € ≈ 95.780.000 ₫
2006
152.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe sedan Toyota PREMIO dòng xe sedan Toyota PREMIO dòng xe sedan Toyota PREMIO
3
5.090 US$ ≈ 4.889 € ≈ 129.700.000 ₫
2006
51.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe sedan Toyota MARK X dòng xe sedan Toyota MARK X dòng xe sedan Toyota MARK X
3
3.180 US$ ≈ 3.054 € ≈ 81.010.000 ₫
2010
124.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.630 US$ ≈ 3.487 € ≈ 92.470.000 ₫
2012
168.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2008
70.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán