Dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO

PDF
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO hình ảnh 2
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO hình ảnh 3
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO hình ảnh 4
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO hình ảnh 5
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO hình ảnh 6
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO hình ảnh 7
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO hình ảnh 8
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO hình ảnh 9
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO hình ảnh 10
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO hình ảnh 11
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO hình ảnh 12
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO hình ảnh 13
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO hình ảnh 14
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO hình ảnh 15
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO hình ảnh 16
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO hình ảnh 17
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO hình ảnh 18
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO hình ảnh 19
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO hình ảnh 20
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO hình ảnh 21
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO hình ảnh 22
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO hình ảnh 23
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO hình ảnh 24
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
6.770 US$
≈ 6.165 €
≈ 168.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  COROLLA AXIO
Loại:  dòng xe sedan
Đăng ký đầu tiên:  2017-03
Tổng số dặm đã đi được:  52.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  25 thg 9, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2409251431APS
Mô tả
Loại truyền động:  AWD
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  1.500 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Camera lùi: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO

Tiếng Anh
Model Code: NZE164
Chassis No: NZE164-7046***
Status: In-Stock
colour: Silver
Keyless Entry
1.5X 4WD
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
dòng xe sedan Toyota ALLION dòng xe sedan Toyota ALLION dòng xe sedan Toyota ALLION
3
6.830 US$ ≈ 6.219 € ≈ 169.700.000 ₫
2014
38.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.420 US$ ≈ 6.757 € ≈ 184.400.000 ₫
2014
25.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.880 US$ ≈ 7.175 € ≈ 195.800.000 ₫
2016
55.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.620 US$ ≈ 6.939 € ≈ 189.400.000 ₫
2017
113.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.960 US$ ≈ 6.338 € ≈ 173.000.000 ₫
2017
151.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.490 US$ ≈ 6.820 € ≈ 186.100.000 ₫
2015
37.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.420 US$ ≈ 6.757 € ≈ 184.400.000 ₫
2015
35.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.500 US$ ≈ 5.919 € ≈ 161.500.000 ₫
2011
48.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO
2
6.440 US$ ≈ 5.864 € ≈ 160.000.000 ₫
2017
103.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.090 US$ ≈ 6.456 € ≈ 176.200.000 ₫
2017
95.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.440 US$ ≈ 5.864 € ≈ 160.000.000 ₫
2010
20.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.210 US$ ≈ 7.476 € ≈ 204.000.000 ₫
1979
37.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe sedan Toyota MARK X dòng xe sedan Toyota MARK X
2
6.170 US$ ≈ 5.618 € ≈ 153.300.000 ₫
2016
91.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.980 US$ ≈ 5.445 € ≈ 148.600.000 ₫
2019
151.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.040 US$ ≈ 5.500 € ≈ 150.100.000 ₫
2013
108.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.140 US$ ≈ 7.412 € ≈ 202.300.000 ₫
2017
132.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe sedan Toyota MARK X dòng xe sedan Toyota MARK X
2
8.600 US$ ≈ 7.831 € ≈ 213.700.000 ₫
2017
75.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.140 US$ ≈ 7.412 € ≈ 202.300.000 ₫
2016
71.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.670 US$ ≈ 7.895 € ≈ 215.500.000 ₫
2016
110.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.080 US$ ≈ 7.357 € ≈ 200.800.000 ₫
2017
30.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán