Dòng xe sedan Toyota CELSIOR

PDF
dòng xe sedan Toyota CELSIOR
dòng xe sedan Toyota CELSIOR
dòng xe sedan Toyota CELSIOR hình ảnh 2
dòng xe sedan Toyota CELSIOR hình ảnh 3
dòng xe sedan Toyota CELSIOR hình ảnh 4
dòng xe sedan Toyota CELSIOR hình ảnh 5
dòng xe sedan Toyota CELSIOR hình ảnh 6
dòng xe sedan Toyota CELSIOR hình ảnh 7
dòng xe sedan Toyota CELSIOR hình ảnh 8
dòng xe sedan Toyota CELSIOR hình ảnh 9
Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
11.080 US$
≈ 10.210 €
≈ 279.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  CELSIOR
Loại:  dòng xe sedan
Đăng ký đầu tiên:  2004-03
Tổng số dặm đã đi được:  96.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  3 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2410031038APS
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  4.300 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Cửa sổ trời: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — Dòng xe sedan Toyota CELSIOR

Tiếng Anh
Model Code: CBA-UCF31
Chassis No: UCF31-0058***
Status: In-Stock
Leather Seats
Keyless Entry
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
13.190 US$ ≈ 12.160 € ≈ 332.300.000 ₫
2015
91.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.650 US$ ≈ 11.660 € ≈ 318.700.000 ₫
1999
102.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
13.600 US$ ≈ 12.540 € ≈ 342.700.000 ₫
2004
78.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.900 US$ ≈ 10.970 € ≈ 299.800.000 ₫
2019
65.000 km
Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe sedan Toyota MARK X dòng xe sedan Toyota MARK X
2
8.460 US$ ≈ 7.799 € ≈ 213.200.000 ₫
2017
75.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.530 US$ ≈ 7.864 € ≈ 214.900.000 ₫
2016
110.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.980 US$ ≈ 8.279 € ≈ 226.300.000 ₫
2017
81.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
14.140 US$ ≈ 13.040 € ≈ 356.300.000 ₫
2016
100.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
14.620 US$ ≈ 13.480 € ≈ 368.400.000 ₫
2015
56.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO
2
yêu cầu báo giá
2013
145.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe sedan Toyota CROWN dòng xe sedan Toyota CROWN
2
yêu cầu báo giá
2004
242.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.910 US$ ≈ 2.683 € ≈ 73.320.000 ₫
2008
110.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
9.800 US$ ≈ 9.035 € ≈ 246.900.000 ₫
2019
74.000 km
Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.490 US$ ≈ 6.905 € ≈ 188.700.000 ₫
2017
113.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.010 US$ ≈ 3.697 € ≈ 101.000.000 ₫
2011
60.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.230 US$ ≈ 2.978 € ≈ 81.380.000 ₫
2011
93.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1997
133.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.260 US$ ≈ 2.084 € ≈ 56.940.000 ₫
2001
95.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.260 US$ ≈ 2.084 € ≈ 56.940.000 ₫
2006
84.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2010
81.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán