Dòng xe sedan Rolls-Royce Silver Spur I 6.7L Limousine

PDF
dòng xe sedan Rolls-Royce Silver Spur I 6.7L Limousine
dòng xe sedan Rolls-Royce Silver Spur I 6.7L Limousine
dòng xe sedan Rolls-Royce Silver Spur I 6.7L Limousine hình ảnh 2
dòng xe sedan Rolls-Royce Silver Spur I 6.7L Limousine hình ảnh 3
dòng xe sedan Rolls-Royce Silver Spur I 6.7L Limousine hình ảnh 4
dòng xe sedan Rolls-Royce Silver Spur I 6.7L Limousine hình ảnh 5
dòng xe sedan Rolls-Royce Silver Spur I 6.7L Limousine hình ảnh 6
dòng xe sedan Rolls-Royce Silver Spur I 6.7L Limousine hình ảnh 7
dòng xe sedan Rolls-Royce Silver Spur I 6.7L Limousine hình ảnh 8
dòng xe sedan Rolls-Royce Silver Spur I 6.7L Limousine hình ảnh 9
dòng xe sedan Rolls-Royce Silver Spur I 6.7L Limousine hình ảnh 10
dòng xe sedan Rolls-Royce Silver Spur I 6.7L Limousine hình ảnh 11
dòng xe sedan Rolls-Royce Silver Spur I 6.7L Limousine hình ảnh 12
dòng xe sedan Rolls-Royce Silver Spur I 6.7L Limousine hình ảnh 13
dòng xe sedan Rolls-Royce Silver Spur I 6.7L Limousine hình ảnh 14
dòng xe sedan Rolls-Royce Silver Spur I 6.7L Limousine hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
22.900 €
Giá ròng
≈ 24.240 US$
≈ 612.500.000 ₫
27.251 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Rolls-Royce
Mẫu:  Silver Spur I 6.7L Limousine
Loại:  dòng xe sedan
Năm sản xuất:  1989
Đăng ký đầu tiên:  1989-11
Tổng số dặm đã đi được:  71.750 km
Địa điểm:  Đức Bovenden6825 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  hôm qua
ID hàng hoá của người bán:  901004
Mô tả
Số cửa:  4
Các kích thước tổng thể:  5,37 m × 1,887 m × 1,48 m
Động cơ
Nguồn điện:  241 HP (177 kW)
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  6.748 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Radio: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xanh dương

Thêm chi tiết — Dòng xe sedan Rolls-Royce Silver Spur I 6.7L Limousine

Tiếng Đức
Standort: Gassmann GmbH in Bovenden (PLZ 37120)
Leder: creme mit blauer Piping
Ident.- Nr: SCAZN02A4KCX26029
Service durchgeführt bei: 18.801mi
Ausstatung: Airbag
location: 1
delivery charge: 2161
interior color: beige
interior type: leather
number of doors: 4
Alte Bundesstraße 48
E-Spiegel
E-Fenster links
E-Fenster rechts
Automatik
Umweltplakette grün
Bei Rückfragen Tel. +49 551/820244!
Produktionsjahr 1989
Japan Import
20.209mi
21.982mi
28.382mi
30.860mi
32.975mi
35.859mi
40.395mi
43.208mi
43.935mi
44.440mi
44.563mi. Tacho jetzt 44.584 Meilen (ca. 71.750 km) an
Als Einspritz- und Zündanlage wurde die Bosch K-Motronic genutzt. An der Hinterachse kam eine Hydropneumatik zum Einsatz. ABS war nun serienmäßig
ebenso eine elektronische Fahrwerksregelung. Der Mk. II war
wie der Mk. I
in den unterschiedlich langen Varianten Silver Spirit II und Silver Spur II im Angebot
Erstmals wurden mehr Fahrzeuge mit langem als mit normalem Radstand verkauft. Ferner wurde ab 1991 ein im Verhältnis zum Silver Spirit um 711 mm (28 Zoll) verlängertes Modell unter der Bezeichnung Silver Spur II Touring Limousine angeboten. 1991 wurde die Produktion der Repräsentationslimousine Rolls-Royce Phantom VI eingestellt
womit die Vorstellung des überlangen Silver Spur Touring Limousine in Verbindung steht. Geringfügige optische Veränderungen (beispielsweise andere Radkappen) erlauben eine visuelle Unterscheidung des Mk. II vom Vorgänger nur bedingt. Die Modelle der Generationen Mk. I und Mk. II wurden für den amerikanischen Markt zur Einhaltung dortiger Zulassungsvorschriften mit Doppelscheinwerfern versehen. Mit dem Wegfall dieser Vorschriften 1993 wurden die Fahrzeuge weltweit mit den bereits zuvor sonst üblichen Einheitsscheinwerfern ausgestattet
ZUBEHÖRANGABEN OHNE GEWÄHR
Änderungen
Zwischenverkauf und Irrtümer vorbehalten!
tuner
roadworthy
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
19.900 € ≈ 21.060 US$ ≈ 532.200.000 ₫
1990
60.168 km
Nguồn điện 218 HP (160 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 23.180 US$ ≈ 585.700.000 ₫
1992
77.000 km
Nguồn điện 218 HP (160 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 31.640 US$ ≈ 799.700.000 ₫
1995
51.300 km
Nguồn điện 246 HP (181 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 21.060 US$ ≈ 532.200.000 ₫
2005
64.779 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
79.000 € ≈ 83.610 US$ ≈ 2.113.000.000 ₫
1960
100.000 km
Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 23.180 US$ ≈ 585.700.000 ₫
1988
30.254 km
Nguồn điện 224 HP (165 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 21.060 US$ ≈ 532.200.000 ₫
1986
52.604 km
Nguồn điện 179 HP (132 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 25.290 US$ ≈ 639.200.000 ₫
2003
36.908 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 21.060 US$ ≈ 532.200.000 ₫
1990
19.589 km
Nguồn điện 113 HP (83 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
32.900 € ≈ 34.820 US$ ≈ 879.900.000 ₫
1990
54.507 km
Nguồn điện 279 HP (205 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 24.240 US$ ≈ 612.500.000 ₫
2005
45.296 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 24.240 US$ ≈ 612.500.000 ₫
2006
30.467 km
Nguồn điện 514 HP (378 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng không khí/không khí
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
32.900 € ≈ 34.820 US$ ≈ 879.900.000 ₫
1991
68.665 km
Nguồn điện 279 HP (205 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 27.410 US$ ≈ 692.700.000 ₫
2003
23.803 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 20.000 US$ ≈ 505.500.000 ₫
1989
73.845 km
Nguồn điện 179 HP (132 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán