Dòng xe sedan Peugeot 308

PDF
dòng xe sedan Peugeot 308
dòng xe sedan Peugeot 308
dòng xe sedan Peugeot 308 hình ảnh 2
dòng xe sedan Peugeot 308 hình ảnh 3
dòng xe sedan Peugeot 308 hình ảnh 4
dòng xe sedan Peugeot 308 hình ảnh 5
dòng xe sedan Peugeot 308 hình ảnh 6
dòng xe sedan Peugeot 308 hình ảnh 7
dòng xe sedan Peugeot 308 hình ảnh 8
dòng xe sedan Peugeot 308 hình ảnh 9
dòng xe sedan Peugeot 308 hình ảnh 10
dòng xe sedan Peugeot 308 hình ảnh 11
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
3.500 €
≈ 3.816 US$
≈ 95.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Peugeot
Mẫu:  308
Loại:  dòng xe sedan
Năm sản xuất:  2009-03
Đăng ký đầu tiên:  2009-03-27
Tổng số dặm đã đi được:  225.360 km
Địa điểm:  Romania Baia Mare7878 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  hôm qua
Autoline ID:  JF34372
Có thể mua bằng tín dụng: 
Có thể mua trả góp: 
Mô tả
Số cửa:  5
Động cơ
Thương hiệu:  Citroen
Nguồn điện:  90 HP (66.15 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 4
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  5
Phanh
ABS: 
EBS: 
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Máy tính hành trình: 
Radio:  CD
Gương chỉnh điện: 
Còi tín hiệu: 
Đèn sương mù: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  VF34C9HXC9S041559
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — Dòng xe sedan Peugeot 308

Tiếng Rumani
De vânzare Peugeot 308
Motor : 1.6 Diesel 90cp
Anul : 2009

D O T A RI :

Climatizare automata
2 Geamuri electrice
Cruise control
ABS, ESP, Airbag
Radio-MP3
Închidere centralizata
Computer de bord
Volan din piele
Cutie manuala (5+1 trepte)

Recent adus din Franta pe roti

Pret : 3500 Euro

Posibilitate Rate ,Cash și Test Drive.

POSIBILITATE DE VÂNZARE ÎN RATE !!!

1) Persoane Fizice :
-Vechime minimă la actualul loc de muncă de 3 luni
- Cu istoric negativ in biroul de credit
- Contracte de muncă din AFARA ȚĂRII (din străinatate )
- Cu venituri din diurna
- Persoanele cu pensii din Romania vârstă maxima 70 de ani
- Cu venituri din Prenatal

2) Persoane juridice
- Firma trebuie sa fie creata de minim un an
- Cifra de afacere pe anul trecut : cel putin 50000 de euro

Pentru mai multe detalii, va stam la dispozitia dumneavoastra!
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
9.000 € ≈ 9.813 US$ ≈ 244.800.000 ₫
2008
254.500 km
Nguồn điện 235 HP (173 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Romania, Timişoara
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2007
282.888 km
Nguồn điện 224 HP (165 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Romania, Tihau
Liên hệ với người bán
3.187 € 3.400.000 ARS ≈ 3.475 US$
2013
80.000 km
Nguồn điện 106 HP (78 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Argentina, Buenos Aires
Liên hệ với người bán
3.980 US$ ≈ 3.650 € ≈ 99.290.000 ₫
2009
129.000 km
Nguồn điện 167 HP (123 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.590 US$ ≈ 3.293 € ≈ 89.560.000 ₫
2009
120.000 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 4 Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.750 US$ ≈ 3.439 € ≈ 93.560.000 ₫
2008
167.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.523 US$ ≈ 187.700.000 ₫
2013
204.000 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Romania, Balta Alba
Liên hệ với người bán
4.200 US$ ≈ 3.852 € ≈ 104.800.000 ₫
2010
120.000 km
Nguồn điện 167 HP (123 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.040 US$ ≈ 2.788 € ≈ 75.840.000 ₫
2009
154.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.735 US$ ≈ 3.426 € ≈ 93.180.000 ₫
2010
112.000 km
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.320 US$ ≈ 3.045 € ≈ 82.830.000 ₫
2009
104.000 km
Nguồn điện 122.45 HP (90 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 18.430 US$ ≈ 459.700.000 ₫
2014
151.567 km
Nguồn điện 218 HP (160 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Romania, Târgoviște
Liên hệ với người bán
3.180 US$ ≈ 2.917 € ≈ 79.340.000 ₫
2009
120.000 km
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.230 US$ ≈ 2.962 € ≈ 80.580.000 ₫
2008
174.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.000 € ≈ 5.452 US$ ≈ 136.000.000 ₫
2013
130.000 km
Nguồn điện 115.64 HP (85 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
6.990 € ≈ 7.621 US$ ≈ 190.100.000 ₫
2013
209.900 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo Khoang hành lý khoang hành lý Số cửa 5
Ba Lan, ŁAZISKA GÓRNE
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 11.450 US$ ≈ 285.600.000 ₫
2014
280.000 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Romania, Bucharest
Liên hệ với người bán
59.000 € ≈ 64.330 US$ ≈ 1.605.000.000 ₫
2009
155.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
3.700 € ≈ 4.034 US$ ≈ 100.600.000 ₫
1976
Séc, ŽELEZNÝ BROD
Liên hệ với người bán
10.000 US$ ≈ 9.172 € ≈ 249.500.000 ₫
2004
111.111 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Argentina, paso del rey moreno
Liên hệ với người bán