Dòng xe sedan Mercedes-Benz B200

PDF
dòng xe sedan Mercedes-Benz B200
dòng xe sedan Mercedes-Benz B200
dòng xe sedan Mercedes-Benz B200 hình ảnh 2
dòng xe sedan Mercedes-Benz B200 hình ảnh 3
dòng xe sedan Mercedes-Benz B200 hình ảnh 4
dòng xe sedan Mercedes-Benz B200 hình ảnh 5
dòng xe sedan Mercedes-Benz B200 hình ảnh 6
dòng xe sedan Mercedes-Benz B200 hình ảnh 7
dòng xe sedan Mercedes-Benz B200 hình ảnh 8
dòng xe sedan Mercedes-Benz B200 hình ảnh 9
dòng xe sedan Mercedes-Benz B200 hình ảnh 10
dòng xe sedan Mercedes-Benz B200 hình ảnh 11
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
15.400 €
Giá ròng
≈ 16.670 US$
≈ 421.600.000 ₫
18.480 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Mercedes-Benz
Mẫu:  B200
Loại:  dòng xe sedan
Năm sản xuất:  2018-11
Đăng ký đầu tiên:  2018-11-28
Tổng số dặm đã đi được:  58700 km
Địa điểm:  Séc
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID:  TZ40583
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến:  2026
Thêm chi tiết
VIN:  WDD2462081J526527
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — Dòng xe sedan Mercedes-Benz B200

Tiếng Ả Rập
Auto je ve výborném stavu a není na něm žádná závada, 100% v pořádku, pneu 70%, s novými pneumatikami Michelin, KW: 104, opjem 2 143, vhodné na léto i zimu, pro vic informace prosim zavolejte na Tel: hiện liên lạc.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
13.600 € ≈ 14.720 US$ ≈ 372.300.000 ₫
2019
93800 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng
Séc, Prague
LOSL s.r.o.
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.320 € 69.900 PLN ≈ 17.660 US$
2018
260000 km
Nguồn điện 195 HP (143 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Ba Lan, Chomranice
Liên hệ với người bán
25.000 US$ ≈ 23.100 € ≈ 632.300.000 ₫
2018
68000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
89.000 € ≈ 96.330 US$ ≈ 2.436.000.000 ₫
2018
89000 km
Nguồn điện 612 HP (450 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng
Ba Lan, Morawica
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 17.260 US$ ≈ 436.700.000 ₫
2015
155000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, Wilrijk
Liên hệ với người bán
48.900 US$ ≈ 45.180 € ≈ 1.237.000.000 ₫
2018
68000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
20.410 € 519.000 CZK ≈ 22.090 US$
79000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Séc, Pohořelice
Liên hệ với người bán
21.970 € 558.700 CZK ≈ 23.780 US$
2019
58000 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Khoang hành lý khoang hành lý Số cửa 5
Séc, Pohořelice
Liên hệ với người bán
51.500 US$ ≈ 47.580 € ≈ 1.303.000.000 ₫
2018
48000 km
Nhiên liệu xăng Khoang hành lý khoang hành lý Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
41.924 € ≈ 45.380 US$ ≈ 1.148.000.000 ₫
2019
58750 km
Nguồn điện 367 HP (270 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu điện Khoang hành lý khoang hành lý Số cửa 5
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
41.924 € ≈ 45.380 US$ ≈ 1.148.000.000 ₫
2019
58750 km
Nguồn điện 367 HP (270 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu điện
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 23.810 US$ ≈ 602.300.000 ₫
2019
98000 km
Tây Ban Nha, Girona
Liên hệ với người bán
25.560 € 109.500 PLN ≈ 27.670 US$
2019
131000 km
Nguồn điện 194 HP (143 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Ba Lan, Cekcyn
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2017
98900 km
Nguồn điện 258 HP (190 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Khoang hành lý khoang hành lý Số cửa 4
Romania, Tihau
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 40.590 US$ ≈ 1.027.000.000 ₫
2017
47000 km
Nguồn điện 258 HP (190 kW) Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số cửa 2
Pháp, Florange
Liên hệ với người bán
51.960 € 20.500.000 HUF ≈ 56.250 US$
2017
94700 km
Nguồn điện 401 HP (295 kW) Nhiên liệu xăng
Hungary, Kecskemet
Liên hệ với người bán
16.900 US$ ≈ 15.610 € ≈ 427.400.000 ₫
2018
43000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
15.000 US$ ≈ 13.860 € ≈ 379.400.000 ₫
2014
70000 km
Nguồn điện 184 HP (135 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Argentina, Buenos Aires
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2018
19000 km
Nhiên liệu xăng Khoang hành lý khoang hành lý Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán