Dòng xe sedan Mazda AXELA

PDF
dòng xe sedan Mazda AXELA
dòng xe sedan Mazda AXELA
dòng xe sedan Mazda AXELA hình ảnh 2
dòng xe sedan Mazda AXELA hình ảnh 3
dòng xe sedan Mazda AXELA hình ảnh 4
dòng xe sedan Mazda AXELA hình ảnh 5
dòng xe sedan Mazda AXELA hình ảnh 6
dòng xe sedan Mazda AXELA hình ảnh 7
dòng xe sedan Mazda AXELA hình ảnh 8
dòng xe sedan Mazda AXELA hình ảnh 9
dòng xe sedan Mazda AXELA hình ảnh 10
dòng xe sedan Mazda AXELA hình ảnh 11
dòng xe sedan Mazda AXELA hình ảnh 12
dòng xe sedan Mazda AXELA hình ảnh 13
dòng xe sedan Mazda AXELA hình ảnh 14
dòng xe sedan Mazda AXELA hình ảnh 15
dòng xe sedan Mazda AXELA hình ảnh 16
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
2.180 US$
≈ 2.001 €
≈ 55.130.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Mazda
Mẫu:  AXELA
Loại:  dòng xe sedan
Đăng ký đầu tiên:  2012-06
Tổng số dặm đã đi được:  88.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  hôm qua
ID hàng hoá của người bán:  2411061024APS
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  1.600 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Dòng xe sedan Mazda AXELA

Tiếng Anh
Model Code: ABA-BL6FJ
Chassis No: BL6FJ-200***
Status: In-Stock
drive type: 2WD
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
2.520 US$ ≈ 2.313 € ≈ 63.730.000 ₫
2004
113.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.230 US$ ≈ 7.553 € ≈ 208.100.000 ₫
2016
62.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.260 US$ ≈ 2.992 € ≈ 82.440.000 ₫
2013
129.000 km
Cấu hình trục 4x2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.480 US$ ≈ 6.864 € ≈ 189.200.000 ₫
2014
59.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.180 US$ ≈ 2.001 € ≈ 55.130.000 ₫
2012
113.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.330 US$ ≈ 2.138 € ≈ 58.920.000 ₫
2001
147.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.110 US$ ≈ 1.936 € ≈ 53.360.000 ₫
2012
110.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.760 US$ ≈ 10.790 € ≈ 297.400.000 ₫
2019
20.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.520 US$ ≈ 2.313 € ≈ 63.730.000 ₫
2010
59.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.910 US$ ≈ 2.670 € ≈ 73.590.000 ₫
2008
110.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.710 US$ ≈ 2.487 € ≈ 68.530.000 ₫
1999
49.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.910 US$ ≈ 2.670 € ≈ 73.590.000 ₫
2006
50.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.710 US$ ≈ 2.487 € ≈ 68.530.000 ₫
2002
114.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.710 US$ ≈ 2.487 € ≈ 68.530.000 ₫
2012
71.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO
3
2.910 US$ ≈ 2.670 € ≈ 73.590.000 ₫
2008
70.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.720 US$ ≈ 2.496 € ≈ 68.780.000 ₫
2013
88.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.910 US$ ≈ 2.670 € ≈ 73.590.000 ₫
2007
87.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.710 US$ ≈ 2.487 € ≈ 68.530.000 ₫
2007
74.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe sedan Toyota CROWN dòng xe sedan Toyota CROWN
2
yêu cầu báo giá
2004
242.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.010 US$ ≈ 3.680 € ≈ 101.400.000 ₫
2011
60.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán