Dòng xe sedan Audi A5 Sportback (Typ F5) 2.0 TDI

PDF
Dòng xe sedan Audi A5 Sportback (Typ F5) 2.0 TDI - Autoline
Dòng xe sedan Audi A5 Sportback (Typ F5) 2.0 TDI | Hình ảnh 1 - Autoline
Dòng xe sedan Audi A5 Sportback (Typ F5) 2.0 TDI | Hình ảnh 2 - Autoline
Dòng xe sedan Audi A5 Sportback (Typ F5) 2.0 TDI | Hình ảnh 3 - Autoline
Dòng xe sedan Audi A5 Sportback (Typ F5) 2.0 TDI | Hình ảnh 4 - Autoline
Dòng xe sedan Audi A5 Sportback (Typ F5) 2.0 TDI | Hình ảnh 5 - Autoline
Dòng xe sedan Audi A5 Sportback (Typ F5) 2.0 TDI | Hình ảnh 6 - Autoline
Dòng xe sedan Audi A5 Sportback (Typ F5) 2.0 TDI | Hình ảnh 7 - Autoline
Dòng xe sedan Audi A5 Sportback (Typ F5) 2.0 TDI | Hình ảnh 8 - Autoline
Dòng xe sedan Audi A5 Sportback (Typ F5) 2.0 TDI | Hình ảnh 9 - Autoline
Dòng xe sedan Audi A5 Sportback (Typ F5) 2.0 TDI | Hình ảnh 10 - Autoline
Dòng xe sedan Audi A5 Sportback (Typ F5) 2.0 TDI | Hình ảnh 11 - Autoline
Dòng xe sedan Audi A5 Sportback (Typ F5) 2.0 TDI | Hình ảnh 12 - Autoline
Dòng xe sedan Audi A5 Sportback (Typ F5) 2.0 TDI | Hình ảnh 13 - Autoline
Dòng xe sedan Audi A5 Sportback (Typ F5) 2.0 TDI | Hình ảnh 14 - Autoline
Dòng xe sedan Audi A5 Sportback (Typ F5) 2.0 TDI | Hình ảnh 15 - Autoline
Dòng xe sedan Audi A5 Sportback (Typ F5) 2.0 TDI | Hình ảnh 16 - Autoline
Dòng xe sedan Audi A5 Sportback (Typ F5) 2.0 TDI | Hình ảnh 17 - Autoline
Dòng xe sedan Audi A5 Sportback (Typ F5) 2.0 TDI | Hình ảnh 18 - Autoline
Dòng xe sedan Audi A5 Sportback (Typ F5) 2.0 TDI | Hình ảnh 19 - Autoline
Dòng xe sedan Audi A5 Sportback (Typ F5) 2.0 TDI | Hình ảnh 20 - Autoline
Dòng xe sedan Audi A5 Sportback (Typ F5) 2.0 TDI | Hình ảnh 21 - Autoline
Dòng xe sedan Audi A5 Sportback (Typ F5) 2.0 TDI | Hình ảnh 22 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
25.500 €
≈ 28.910 US$
≈ 753.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Audi
Loại: dòng xe sedan
Năm sản xuất: 2018
Đăng ký đầu tiên: 2018-05
Tổng số dặm đã đi được: 188.500 km
Số lượng ghế: 4
Địa điểm: Đức Rohrbach b. Landau6848 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 00700_2000
Đặt vào: 23 thg 5, 2025
Mô tả
Số cửa: 5
Động cơ
Nguồn điện: 190 HP (140 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 1.968 cm³
Euro: Euro 6
Bộ lọc hạt
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Lái trợ lực: thủy lực
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
GPS
Tính năng an toàn
Túi khí
Khóa trung tâm
Thiết bị cố định
ESP
Thiết bị chiếu sáng
Đèn phụ trợ
Đèn sương mù
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến: 2025-09
Thêm chi tiết
VIN: WAUZZZF56JA093152
Màu sắc: xám

Thêm chi tiết — Dòng xe sedan Audi A5 Sportback (Typ F5) 2.0 TDI

installation height: 1399
interior color: grey
interior type: alcantara
airbag: front and side airbags
previous owners: 2
parking distance control system
bluetooth
head-up display
speakerphone
multi-function steering wheel
tuner
traction control system
start stop system
rain sensor
roadworthy
parking assistant front sensors
parking assistant rear sensors
parking assistant camera
parking assistant self steering system
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
27.500 € ≈ 31.180 US$ ≈ 812.000.000 ₫
2018
78.000 km
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng
Đức, Marktredwitz
Liên hệ với người bán
19.800 € ≈ 22.450 US$ ≈ 584.700.000 ₫
2022
111.000 km
Nguồn điện 265 HP (195 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu điện
Đức, Bad Bentheim
Liên hệ với người bán
27.610 € 54.000 BGN ≈ 31.310 US$
2018
127.000 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Bulgaria, Trud/Plovdiv
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 45.240 US$ ≈ 1.178.000.000 ₫
2022
87.870 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Đức, Dettelbach
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 25.970 US$ ≈ 676.200.000 ₫
2017
118.009 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
21.300 € ≈ 24.150 US$ ≈ 628.900.000 ₫
2017
187.654 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu diesel sinh học
Đức, Neuried-Dundenheim
Liên hệ với người bán
19.490 € ≈ 22.100 US$ ≈ 575.500.000 ₫
2018
105.000 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Slovakia
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.760 US$ ≈ 410.400.000 ₫
2016
132.296 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Đức, Rohrbach b. Landau
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 25.970 US$ ≈ 676.200.000 ₫
2016
249.000 km
Nguồn điện 258 HP (190 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Đức, Korschenbroich-Glehn bei Düsseldorf
Liên hệ với người bán
27.370 € ≈ 31.030 US$ ≈ 808.200.000 ₫
2020
183.988 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
25.126,05 € ≈ 28.490 US$ ≈ 741.900.000 ₫
2019
46.800 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.770 US$ ≈ 280.500.000 ₫
2017
187.233 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Dahlem
Liên hệ với người bán
67.983,19 € ≈ 77.090 US$ ≈ 2.007.000.000 ₫
2017
89.920 km
Nguồn điện 549 HP (404 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Ngừng không khí/không khí Số cửa 4
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
9.350 € ≈ 10.600 US$ ≈ 276.100.000 ₫
2014
45.000 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Đức, Bad Bentheim-Gildehaus
Liên hệ với người bán
900 € ≈ 1.021 US$ ≈ 26.580.000 ₫
1998
430.000 km
Nguồn điện 89.73 HP (65.95 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
17.000 € ≈ 19.280 US$ ≈ 502.000.000 ₫
1992
241.060 km
Nguồn điện 137 HP (101 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Số cửa 4
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
24.789 € ≈ 28.110 US$ ≈ 732.000.000 ₫
2020
123.520 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Slovakia
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 25.510 US$ ≈ 664.400.000 ₫
2017
51.700 km
Nguồn điện 184 HP (135 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 3
Đức, Bad Bentheim
Liên hệ với người bán
42.999 € ≈ 48.760 US$ ≈ 1.270.000.000 ₫
2019
70.000 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Slovakia
Liên hệ với người bán
15.210 € 379.000 CZK ≈ 17.250 US$
2017
234.000 km
Nguồn điện 272 HP (200 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Séc
Liên hệ với người bán