cars2africa
cars2africa
Trong kho: 194 quảng cáo
6 năm tại Autoline
19 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 194 quảng cáo
6 năm tại Autoline
19 năm trên thị trường

Dòng xe hatchback Toyota Starlet 1.3 XLi

PDF
Dòng xe hatchback Toyota Starlet 1.3 XLi - Autoline
Dòng xe hatchback Toyota Starlet 1.3 XLi | Hình ảnh 1 - Autoline
Dòng xe hatchback Toyota Starlet 1.3 XLi | Hình ảnh 2 - Autoline
Dòng xe hatchback Toyota Starlet 1.3 XLi | Hình ảnh 3 - Autoline
Dòng xe hatchback Toyota Starlet 1.3 XLi | Hình ảnh 4 - Autoline
Dòng xe hatchback Toyota Starlet 1.3 XLi | Hình ảnh 5 - Autoline
Dòng xe hatchback Toyota Starlet 1.3 XLi | Hình ảnh 6 - Autoline
Dòng xe hatchback Toyota Starlet 1.3 XLi | Hình ảnh 7 - Autoline
Dòng xe hatchback Toyota Starlet 1.3 XLi | Hình ảnh 8 - Autoline
Dòng xe hatchback Toyota Starlet 1.3 XLi | Hình ảnh 9 - Autoline
Dòng xe hatchback Toyota Starlet 1.3 XLi | Hình ảnh 10 - Autoline
Dòng xe hatchback Toyota Starlet 1.3 XLi | Hình ảnh 11 - Autoline
Dòng xe hatchback Toyota Starlet 1.3 XLi | Hình ảnh 12 - Autoline
Dòng xe hatchback Toyota Starlet 1.3 XLi | Hình ảnh 13 - Autoline
Dòng xe hatchback Toyota Starlet 1.3 XLi | Hình ảnh 14 - Autoline
Dòng xe hatchback Toyota Starlet 1.3 XLi | Hình ảnh 15 - Autoline
Dòng xe hatchback Toyota Starlet 1.3 XLi | Hình ảnh 16 - Autoline
Dòng xe hatchback Toyota Starlet 1.3 XLi | Hình ảnh 17 - Autoline
Dòng xe hatchback Toyota Starlet 1.3 XLi | Hình ảnh 18 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
2.000 €
≈ 2.320 US$
≈ 60.760.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Toyota
Đăng ký đầu tiên: 1995-03-31
Tổng số dặm đã đi được: 99.747 km
Số lượng ghế: 5
Khối lượng tịnh: 787 kg
Địa điểm: Hà Lan Woudenberg6528 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 74854
Có thể cho thuê
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Loại truyền động: Dẫn động cầu trước
Động cơ
Nguồn điện: 75 HP (55.13 kW)
Nhiên liệu: xăng
Thể tích: 1.296 cm³
Số lượng xi-lanh: 4
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Cấu hình trục: 4x2
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh lục

Thêm chi tiết — Dòng xe hatchback Toyota Starlet 1.3 XLi

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Servolenkung

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 5
Modellbereich: 1990 - 1996
Kennzeichen: LG-VJ-19

Leistung
Beschleunigung (0–100): 10,3 s
Höchstgeschwindigkeit: 170 km/h

Maße
Radstand: 230 cm

Gewichte
Zuladung: 458 kg
zGG: 1.245 kg
Max. Zuglast: 800 kg (ungebremst 393 kg)

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer nicht abzugsfähig (Margenregelung)
= Additional options and accessories =

- Power steering

= More information =

General information
Number of doors: 5
Model range: 1990 - 1996
Registration number: LG-VJ-19

Performance
Acceleration (0-100 kph): 10,3 s
Top speed: 170 km/h

Measures
Wheelbase: 230 cm

Weights
Carrying capacity: 458 kg
GVW: 1.245 kg
Max. towing weight: 800 kg (unbraked 393 kg)

Financial information
VAT/margin: VAT not deductable (margin scheme)

Delivery packs
Included delivery pack: EXPORT ONLY: EXPORT ONLY
= Más opciones y accesorios =

- Dirección asistida

= Más información =

Información general
Número de puertas: 5
Gama de modelos: 1990 - 1996
Matrícula: LG-VJ-19

Rendimiento
Aceleración (0-100): 10,3 s
Velocidad máxima: 170 km/h

Medidas
Distancia entre ejes: 230 cm

Pesos
Capacidad de carga: 458 kg
PBV: 1.245 kg
Peso máx. de remolque: 800 kg (sin freno 393 kg)

Información financiera
IVA/margen: IVA no deducible (margen)
= Plus d'options et d'accessoires =

- Direction assistée

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 5
Modèles disponibles: 1990 - 1996
Numéro d'immatriculation: LG-VJ-19

Performances
Accélération (0-100): 10,3 s
Vitesse de pointe: 170 km/h

Mesures
Empattement: 230 cm

Poids
Capacité de charge: 458 kg
PBV: 1.245 kg
Poids de traction max.: 800 kg (non freiné 393 kg)

Informations financières
TVA/marge: TVA non déductible (régime de la marge bénéficiaire)

Paquets de livraison
Emballage de livraison inclus: EXPORT SEULEMENT: EXPORT SEULEMENT
- Szervokormány
- Servosterzo
= Aanvullende opties en accessoires =

- stuurbekrachtiging

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 5
Modelreeks: 1990 - 1996
Kenteken: LG-VJ-19

Prestaties
Acceleratie (0-100): 10,3 s
Topsnelheid: 170 km/u

Maten
Wielbasis: 230 cm

Gewichten
Laadvermogen: 458 kg
GVW: 1.245 kg
Max. trekgewicht: 800 kg (ongeremd 393 kg)

Interieur
Bekleding: Stof

Financiële informatie
BTW/marge: BTW niet verrekenbaar voor ondernemers (margeregeling)

Afleverpakketten
Inbegrepen afleverpakket: Alleen EXPORT of B2B: ALLEEN EXPORT
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Wspomaganie kierownicy

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 5
Gama modeli: 1990 - 1996
Numer rejestracyjny: LG-VJ-19

Osiągi
Przyśpieszenie (0-100): 10,3 s
Największa prędkość: 170 km/h

Wymiary
Podstawa koła: 230 cm

Masy
Ładowność: 458 kg
Dopuszczalna masa całkowita (dmc.): 1.245 kg
Mak. waga uciągu: 800 kg (bez hamulca 393 kg)

Informacje finansowe
VAT/marża: Brak możliwości odliczenia podatku VAT (procedura marży)
= Дополнительные опции и оборудование =

- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Количество дверей: 5
Модельный ряд: 1990 - 1996
Грузоподъемность: 458 kg
Полная масса автомобиля: 1.245 kg
Колесная база: 230 cm
Разгон (0-100 км/ч): 10,3 s
Максимальная скорость: 170 км/ч
НДС/маржа: Без вычета НДС (схема маржи)
Регистрационный номер: LG-VJ-19
- Posilňovač riadenia
- Hidrolik direksiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
1.950 € ≈ 2.262 US$ ≈ 59.240.000 ₫
2002
244.192 km
Nguồn điện 97 HP (71.3 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.900 US$ ≈ 75.950.000 ₫
2000
200.665 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
1.250 € ≈ 1.450 US$ ≈ 37.980.000 ₫
2000
295.543 km
Nguồn điện 86 HP (63.21 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.961 US$ ≈ 182.300.000 ₫
2012
204.651 km
Nguồn điện 99 HP (72.77 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.221 US$ ≈ 136.700.000 ₫
2007
104.423 km
Nguồn điện 124 HP (91 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.351 US$ ≈ 113.900.000 ₫
2006
213.420 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.583 US$ ≈ 120.000.000 ₫
2009
219.461 km
Nguồn điện 124 HP (91 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 12.760 US$ ≈ 334.200.000 ₫
2013
165.139 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu điện Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 4.931 US$ ≈ 129.100.000 ₫
2007
238.081 km
Nguồn điện 124 HP (91 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 4.931 US$ ≈ 129.100.000 ₫
2005
130.620 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
3.600 € ≈ 4.177 US$ ≈ 109.400.000 ₫
2003
177.278 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
3.850 € ≈ 4.467 US$ ≈ 117.000.000 ₫
2010
229.121 km
Nguồn điện 101 HP (74 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.771 US$ ≈ 98.740.000 ₫
2010
231.026 km
Nguồn điện 101 HP (74 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.771 US$ ≈ 98.740.000 ₫
2005
302.089 km
Nguồn điện 97 HP (71.3 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.862 US$ ≈ 258.200.000 ₫
2013
532.723 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu điện Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 7.541 US$ ≈ 197.500.000 ₫
2010
309.775 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu điện Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 12.180 US$ ≈ 319.000.000 ₫
2015
243.095 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu điện Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán