SUV Volvo XC90

PDF
SUV Volvo XC90
SUV Volvo XC90
SUV Volvo XC90 hình ảnh 2
SUV Volvo XC90 hình ảnh 3
SUV Volvo XC90 hình ảnh 4
SUV Volvo XC90 hình ảnh 5
SUV Volvo XC90 hình ảnh 6
SUV Volvo XC90 hình ảnh 7
SUV Volvo XC90 hình ảnh 8
SUV Volvo XC90 hình ảnh 9
SUV Volvo XC90 hình ảnh 10
SUV Volvo XC90 hình ảnh 11
SUV Volvo XC90 hình ảnh 12
SUV Volvo XC90 hình ảnh 13
SUV Volvo XC90 hình ảnh 14
SUV Volvo XC90 hình ảnh 15
SUV Volvo XC90 hình ảnh 16
SUV Volvo XC90 hình ảnh 17
SUV Volvo XC90 hình ảnh 18
SUV Volvo XC90 hình ảnh 19
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
22.980 US$
≈ 21.070 €
≈ 580.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Volvo
Mẫu:  XC90
Loại:  SUV
Đăng ký đầu tiên:  2016-12
Tổng số dặm đã đi được:  59.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  25 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2410241117APS
Mô tả
Loại truyền động:  AWD
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  2.000 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — SUV Volvo XC90

Tiếng Anh
Model Code: DBA-LB420XC
Chassis No: YV1LFA2MCH1139***
Status: In-Stock
Leather Seats
T6 AWD
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
yêu cầu báo giá
2007
120.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.940 US$ ≈ 21.960 € ≈ 605.000.000 ₫
2017
61.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
22.200 US$ ≈ 20.360 € ≈ 561.000.000 ₫
2010
81.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.960 US$ ≈ 20.140 € ≈ 555.000.000 ₫
2017
34.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
22.640 US$ ≈ 20.760 € ≈ 572.200.000 ₫
1997
93.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.730 US$ ≈ 21.760 € ≈ 599.700.000 ₫
2017
82.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
24.070 US$ ≈ 22.070 € ≈ 608.300.000 ₫
2019
33.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.050 US$ ≈ 21.140 € ≈ 582.500.000 ₫
2019
24.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.660 US$ ≈ 21.700 € ≈ 597.900.000 ₫
2017
59.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
24.210 US$ ≈ 22.200 € ≈ 611.800.000 ₫
2018
74.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
24.960 US$ ≈ 22.890 € ≈ 630.800.000 ₫
2017
91.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO SUV Toyota LAND CRUISER PRADO SUV Toyota LAND CRUISER PRADO
3
23.120 US$ ≈ 21.200 € ≈ 584.300.000 ₫
2017
54.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
24.210 US$ ≈ 22.200 € ≈ 611.800.000 ₫
2017
71.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.870 US$ ≈ 21.890 € ≈ 603.200.000 ₫
2017
92.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
26.110 US$ ≈ 23.950 € ≈ 659.900.000 ₫
2017
46.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
26.590 US$ ≈ 24.390 € ≈ 672.000.000 ₫
2018
67.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
26.720 US$ ≈ 24.500 € ≈ 675.300.000 ₫
2018
100.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
26.680 US$ ≈ 24.470 € ≈ 674.300.000 ₫
2018
47.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
26.860 US$ ≈ 24.630 € ≈ 678.800.000 ₫
2018
27.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.770 US$ ≈ 23.630 € ≈ 651.300.000 ₫
2018
138.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán