SUV Toyota Landcruiser 100 4,2 TD 4WD

PDF
SUV Toyota Landcruiser 100 4,2 TD 4WD
SUV Toyota Landcruiser 100 4,2 TD 4WD
SUV Toyota Landcruiser 100 4,2 TD 4WD hình ảnh 2
SUV Toyota Landcruiser 100 4,2 TD 4WD hình ảnh 3
SUV Toyota Landcruiser 100 4,2 TD 4WD hình ảnh 4
SUV Toyota Landcruiser 100 4,2 TD 4WD hình ảnh 5
SUV Toyota Landcruiser 100 4,2 TD 4WD hình ảnh 6
SUV Toyota Landcruiser 100 4,2 TD 4WD hình ảnh 7
SUV Toyota Landcruiser 100 4,2 TD 4WD hình ảnh 8
SUV Toyota Landcruiser 100 4,2 TD 4WD hình ảnh 9
SUV Toyota Landcruiser 100 4,2 TD 4WD hình ảnh 10
SUV Toyota Landcruiser 100 4,2 TD 4WD hình ảnh 11
SUV Toyota Landcruiser 100 4,2 TD 4WD hình ảnh 12
SUV Toyota Landcruiser 100 4,2 TD 4WD hình ảnh 13
SUV Toyota Landcruiser 100 4,2 TD 4WD hình ảnh 14
SUV Toyota Landcruiser 100 4,2 TD 4WD hình ảnh 15
SUV Toyota Landcruiser 100 4,2 TD 4WD hình ảnh 16
SUV Toyota Landcruiser 100 4,2 TD 4WD hình ảnh 17
SUV Toyota Landcruiser 100 4,2 TD 4WD hình ảnh 18
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
59.880 €
Giá tổng
≈ 63.370 US$
≈ 1.603.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Loại:  SUV
Năm sản xuất:  2006
Tổng số dặm đã đi được:  95.000 km
Địa điểm:  Slovakia Levice7550 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  13 thg 11, 2024
Autoline ID:  LV40461
Động cơ
Nguồn điện:  204 HP (150 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  4.164 cm³
Euro:  Euro 3
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x4
Buồng lái
Gương chỉnh điện: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  495

Thêm chi tiết — SUV Toyota Landcruiser 100 4,2 TD 4WD

Tiếng Slovak
TOYOTA LAND CRUISER 100 4,2 TD 4WD, r.v. 12/2006, 95000 km, 4x4, automat, redukcia, 4164cm3, 150kw, 5 miest na sedenie, automatická klimatizácia, vyhrievané elektrické predné sedacky, 4x el. okná, el. zrkadlá, 2x airbag, tažné zariadenie, km sa môžu menit, vozidla sa používa, cena: 49.900€ + DPH
TOYOTA LAND CRUISER 100 4,2 TD 4WD
r.v. 12/2006
4x4
automat
redukcia
5 miest na sedenie
automatická klimatizácia
vyhrievané elektrické predné sedacky
4x el. okná
2x airbag
tažné zariadenie
km sa môžu menit
vozidla sa používa
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
13.500 € ≈ 14.290 US$ ≈ 361.400.000 ₫
2006
263.000 km
Nguồn điện 396 HP (291 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Slovakia, Radoľa
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2006
138.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.750 € ≈ 6.085 US$ ≈ 153.900.000 ₫
2005
250.512 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 580 kg Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.770 US$ ≈ 13.010 € ≈ 348.400.000 ₫
2007
229.600 km
Nhiên liệu xăng Khoang hành lý khoang hành lý
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
15.480 € ≈ 16.380 US$ ≈ 414.400.000 ₫
1999
303.394 km
Nguồn điện 204 HP (150 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Slovakia, Levice
Liên hệ với người bán
12.760 US$ ≈ 12.060 € ≈ 322.800.000 ₫
2005
81.500 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
10.580 US$ ≈ 9.997 € ≈ 267.700.000 ₫
2005
72.500 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 18.520 US$ ≈ 468.500.000 ₫
2004
185.000 km
Nguồn điện 204 HP (150 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Ngừng thủy lực Số cửa 5
Ba Lan, Tarnobrzeg
Liên hệ với người bán
27.000 € ≈ 28.570 US$ ≈ 722.900.000 ₫
2008
281.959 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 710 kg Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2008
60.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2004
193.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2007
22.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán