SUV Toyota LAND CRUISER PRADO

PDF
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 2
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 3
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 4
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 5
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 6
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 7
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 8
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 9
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 10
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 11
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 12
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 13
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 14
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 15
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 16
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 17
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 18
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 19
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 20
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 21
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 22
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 23
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
29.610 US$
≈ 28.220 €
≈ 753.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Loại:  SUV
Đăng ký đầu tiên:  2018-07
Tổng số dặm đã đi được:  35.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  19 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2411191334APS
Mô tả
Loại truyền động:  AWD
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  2.800 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Phanh
ABS: 
Cabin xe
TV/Video: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Cửa sổ điện: 
Camera lùi: 
Cửa sổ trời: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — SUV Toyota LAND CRUISER PRADO

Model Code: GDJ150W
Chassis No: GDJ150-0030***
Status: In-Stock
colour: Pearl
Keyless Entry
TX 4WD
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
26.870 US$ ≈ 25.610 € ≈ 683.900.000 ₫
2018
43.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.010 US$ ≈ 26.700 € ≈ 712.900.000 ₫
2018
103.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
32.430 US$ ≈ 30.910 € ≈ 825.400.000 ₫
2011
95.266 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
32.430 US$ ≈ 30.910 € ≈ 825.400.000 ₫
2014
85.800 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.210 US$ ≈ 26.890 € ≈ 718.000.000 ₫
2018
19.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.740 US$ ≈ 27.390 € ≈ 731.500.000 ₫
2018
81.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.070 US$ ≈ 26.750 € ≈ 714.400.000 ₫
2018
61.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.880 US$ ≈ 27.530 € ≈ 735.100.000 ₫
2018
46.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.010 US$ ≈ 26.700 € ≈ 712.900.000 ₫
2018
37.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
26.870 US$ ≈ 25.610 € ≈ 683.900.000 ₫
2018
74.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
31.830 US$ ≈ 30.340 € ≈ 810.100.000 ₫
2018
76.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
26.470 US$ ≈ 25.230 € ≈ 673.700.000 ₫
2018
63.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
26.060 US$ ≈ 24.840 € ≈ 663.300.000 ₫
2018
58.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
34.970 US$ ≈ 33.330 € ≈ 890.100.000 ₫
2013
66.321 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.390 US$ ≈ 24.200 € ≈ 646.200.000 ₫
2018
67.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
33.300 US$ ≈ 31.740 € ≈ 847.600.000 ₫
2018
68.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
24.990 US$ ≈ 23.820 € ≈ 636.000.000 ₫
2018
47.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
34.300 US$ ≈ 32.690 € ≈ 873.000.000 ₫
2018
66.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.730 US$ ≈ 24.520 € ≈ 654.900.000 ₫
2018
42.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
33.840 US$ ≈ 32.250 € ≈ 861.300.000 ₫
2018
40.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán