SUV Toyota LAND CRUISER PRADO

PDF
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 2
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 3
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 4
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 5
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 6
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 7
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 8
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 9
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 10
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 11
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 12
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 13
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 14
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 15
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 16
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 17
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 18
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 19
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 20
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 21
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 22
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 23
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
25.300 US$
≈ 22.920 €
≈ 625.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Loại:  SUV
Đăng ký đầu tiên:  2016-10
Tổng số dặm đã đi được:  116.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  25 thg 9, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2409251148APS
Mô tả
Loại truyền động:  AWD
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  2.700 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Phanh
ABS: 
Cabin xe
DVD: 
TV/Video: 
Ghế có thể điều chỉnh: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Điều khiển hành trình: 
Radio:  CD
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Camera lùi: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — SUV Toyota LAND CRUISER PRADO

Tiếng Anh
Model Code: TRJ150W
Chassis No: TRJ150-0068***
Status: In-Stock
colour: Pearl
Passenger Airbag
Side_Airbag
Leather Seats
Keyless Entry
TX L-PKG 4WD
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
27.120 US$ ≈ 24.570 € ≈ 670.400.000 ₫
2018
47.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.640 US$ ≈ 21.410 € ≈ 584.400.000 ₫
2016
121.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.990 US$ ≈ 23.540 € ≈ 642.500.000 ₫
2016
71.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.240 US$ ≈ 24.680 € ≈ 673.400.000 ₫
2018
61.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
26.620 US$ ≈ 24.110 € ≈ 658.100.000 ₫
2015
62.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO SUV Toyota LAND CRUISER PRADO SUV Toyota LAND CRUISER PRADO
3
23.570 US$ ≈ 21.350 € ≈ 582.700.000 ₫
2016
118.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
24.060 US$ ≈ 21.800 € ≈ 594.800.000 ₫
2015
85.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.930 US$ ≈ 23.490 € ≈ 641.000.000 ₫
2016
97.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.850 US$ ≈ 21.610 € ≈ 589.600.000 ₫
2016
112.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.640 US$ ≈ 21.410 € ≈ 584.400.000 ₫
2015
96.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.790 US$ ≈ 23.360 € ≈ 637.600.000 ₫
2017
124.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.720 US$ ≈ 25.110 € ≈ 685.300.000 ₫
2016
57.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
29.800 US$ ≈ 27.000 € ≈ 736.700.000 ₫
2017
115.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
30.830 US$ ≈ 27.930 € ≈ 762.200.000 ₫
2018
44.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.870 US$ ≈ 26.150 € ≈ 713.700.000 ₫
2001
183.949 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
29.400 US$ ≈ 26.630 € ≈ 726.800.000 ₫
2011
124.535 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.340 US$ ≈ 25.670 € ≈ 700.600.000 ₫
2019
65.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.340 US$ ≈ 25.670 € ≈ 700.600.000 ₫
2018
69.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.170 US$ ≈ 25.520 € ≈ 696.400.000 ₫
2015
59.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
29.310 US$ ≈ 26.550 € ≈ 724.600.000 ₫
2017
49.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán