SUV Toyota LAND CRUISER 300

PDF
SUV Toyota LAND CRUISER 300
SUV Toyota LAND CRUISER 300
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 2
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 3
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 4
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 5
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 6
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
65.060 US$
≈ 62.010 €
≈ 1.656.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  LAND CRUISER 300
Loại:  SUV
Đăng ký đầu tiên:  2023-10
Tổng số dặm đã đi được:  20.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  hôm qua
ID hàng hoá của người bán:  2412041317APS
Mô tả
Loại truyền động:  AWD
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  3.300 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Cửa sổ trời: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — SUV Toyota LAND CRUISER 300

Model Code: 3DA-FJA300W
Chassis No: FJA300-4062***
Status: In-Stock
colour: Pearl
Leather Seats
ZX
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
60.900 US$ ≈ 58.040 € ≈ 1.550.000.000 ₫
2023
18.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
61.440 US$ ≈ 58.560 € ≈ 1.564.000.000 ₫
2022
34.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
67.200 US$ ≈ 64.050 € ≈ 1.710.000.000 ₫
2023
15.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
SUV Toyota LAND CRUISER 300 SUV Toyota LAND CRUISER 300 SUV Toyota LAND CRUISER 300
3
59.760 US$ ≈ 56.960 € ≈ 1.521.000.000 ₫
2022
49.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
59.700 US$ ≈ 56.900 € ≈ 1.519.000.000 ₫
2023
20.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
63.920 US$ ≈ 60.920 € ≈ 1.627.000.000 ₫
2023
14.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
59.560 US$ ≈ 56.770 € ≈ 1.516.000.000 ₫
2023
10.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
64.590 US$ ≈ 61.560 € ≈ 1.644.000.000 ₫
2023
19.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
SUV Toyota LAND CRUISER 300 SUV Toyota LAND CRUISER 300 SUV Toyota LAND CRUISER 300
3
60.700 US$ ≈ 57.850 € ≈ 1.545.000.000 ₫
2022
18.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
64.190 US$ ≈ 61.180 € ≈ 1.634.000.000 ₫
2023
8.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
60.640 US$ ≈ 57.800 € ≈ 1.543.000.000 ₫
2023
11.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
71.690 US$ ≈ 68.330 € ≈ 1.825.000.000 ₫
2017
30.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
74.570 US$ ≈ 71.070 € ≈ 1.898.000.000 ₫
2022
16.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
SUV Toyota LAND CRUISER 300 SUV Toyota LAND CRUISER 300
2
59.030 US$ ≈ 56.260 € ≈ 1.502.000.000 ₫
2023
22.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
65.260 US$ ≈ 62.200 € ≈ 1.661.000.000 ₫
2024
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
59.970 US$ ≈ 57.160 € ≈ 1.526.000.000 ₫
1988
164.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
53.000 US$ ≈ 50.510 € ≈ 1.349.000.000 ₫
2018
25.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
49.650 US$ ≈ 47.320 € ≈ 1.264.000.000 ₫
2019
45.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
SUV Toyota LAND CRUISER 300 SUV Toyota LAND CRUISER 300 SUV Toyota LAND CRUISER 300
3
79.860 US$ ≈ 76.120 € ≈ 2.033.000.000 ₫
2021
15.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
49.850 US$ ≈ 47.510 € ≈ 1.269.000.000 ₫
2018
37.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán