SUV Toyota LAND CRUISER 300

PDF
SUV Toyota LAND CRUISER 300
SUV Toyota LAND CRUISER 300
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 2
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 3
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 4
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 5
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 6
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 7
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 8
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 9
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 10
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 11
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 12
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 13
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 14
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 15
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 16
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 17
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 18
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 19
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 20
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 21
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 22
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 23
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 24
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 25
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 26
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 27
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 28
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 29
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 30
Quan tâm đến quảng cáo?
1/30
PDF
68.130 US$
≈ 63.000 €
≈ 1.732.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  LAND CRUISER 300
Loại:  SUV
Đăng ký đầu tiên:  2023-03
Tổng số dặm đã đi được:  2000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  4 thg 7, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2407021341APS
Mô tả
Loại truyền động:  AWD
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  3500 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Cabin xe
DVD: 
TV/Video: 
Ghế có thể điều chỉnh: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Điều khiển hành trình: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Camera lùi: 
Cửa sổ trời: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — SUV Toyota LAND CRUISER 300

Tiếng Anh
GR SPORT
Model Code: VJA300W
Chassis No: VJA300-4071***
Status: In-Stock
colour: Gray
AC Front
Leather Seats
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
68.260 US$ EUR VND ≈ 63.120 € ≈ 1.736.000.000 ₫
Năm 2024-01 Tổng số dặm đã đi được 1000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
65.030 US$ EUR VND ≈ 60.140 € ≈ 1.653.000.000 ₫
Số cửa 4
Năm 2023-06 Tổng số dặm đã đi được 5000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
88.220 US$ EUR VND ≈ 81.580 € ≈ 2.243.000.000 ₫
Năm 2024-06 Tổng số dặm đã đi được 1000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
69.000 US$ EUR VND ≈ 63.810 € ≈ 1.754.000.000 ₫
Năm 2023-04 Tổng số dặm đã đi được 6000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
54.120 US$ EUR VND ≈ 50.050 € ≈ 1.376.000.000 ₫
Năm 2024-06 Tổng số dặm đã đi được 1000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
67.640 US$ EUR VND ≈ 62.550 € ≈ 1.720.000.000 ₫
Năm 2022-12 Tổng số dặm đã đi được 26000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
71.420 US$ EUR VND ≈ 66.040 € ≈ 1.816.000.000 ₫
Năm 2023-05 Tổng số dặm đã đi được 7000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
54.500 US$ EUR VND ≈ 50.400 € ≈ 1.386.000.000 ₫
Năm 2023-03 Tổng số dặm đã đi được 3000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
68.010 US$ EUR VND ≈ 62.890 € ≈ 1.729.000.000 ₫
Năm 2023-03 Tổng số dặm đã đi được 10000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
66.550 US$ EUR VND ≈ 61.540 € ≈ 1.692.000.000 ₫
Năm 2017-05 Tổng số dặm đã đi được 30000 km Nguồn điện
Nhật Bản
SUV Toyota LAND CRUISER 300 SUV Toyota LAND CRUISER 300 SUV Toyota LAND CRUISER 300
3
Liên hệ với người bán
62.120 US$ EUR VND ≈ 57.440 € ≈ 1.579.000.000 ₫
Năm 2022-09 Tổng số dặm đã đi được 12000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
52.760 US$ EUR VND ≈ 48.790 € ≈ 1.341.000.000 ₫
Năm 2023-06 Tổng số dặm đã đi được 3000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
69.130 US$ EUR VND ≈ 63.930 € ≈ 1.758.000.000 ₫
Năm 2023-06 Tổng số dặm đã đi được 17000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
61.560 US$ EUR VND ≈ 56.930 € ≈ 1.565.000.000 ₫
Năm 2023-06 Tổng số dặm đã đi được 18000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
31.490 US$ EUR VND ≈ 29.120 € ≈ 800.700.000 ₫
Năm 2022-03 Tổng số dặm đã đi được 2000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
34.350 US$ EUR VND ≈ 31.760 € ≈ 873.400.000 ₫
Năm 2023-03 Tổng số dặm đã đi được 4000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
82.770 US$ EUR VND ≈ 76.540 € ≈ 2.105.000.000 ₫
Năm 2024-05 Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
82.000 US$ EUR VND ≈ 75.830 € ≈ 2.085.000.000 ₫
Năm 2024-05 Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
79.500 US$ EUR VND ≈ 73.520 € ≈ 2.021.000.000 ₫
Số cửa 5
Năm 2023 Tổng số dặm đã đi được 1000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
33.110 US$ EUR VND ≈ 30.620 € ≈ 841.900.000 ₫
Năm 2022-08 Tổng số dặm đã đi được 2000 km Nguồn điện
Nhật Bản