SUV Toyota LAND CRUISER 250

PDF
SUV Toyota LAND CRUISER 250
SUV Toyota LAND CRUISER 250
SUV Toyota LAND CRUISER 250 hình ảnh 2
SUV Toyota LAND CRUISER 250 hình ảnh 3
SUV Toyota LAND CRUISER 250 hình ảnh 4
SUV Toyota LAND CRUISER 250 hình ảnh 5
SUV Toyota LAND CRUISER 250 hình ảnh 6
SUV Toyota LAND CRUISER 250 hình ảnh 7
SUV Toyota LAND CRUISER 250 hình ảnh 8
SUV Toyota LAND CRUISER 250 hình ảnh 9
SUV Toyota LAND CRUISER 250 hình ảnh 10
SUV Toyota LAND CRUISER 250 hình ảnh 11
SUV Toyota LAND CRUISER 250 hình ảnh 12
SUV Toyota LAND CRUISER 250 hình ảnh 13
SUV Toyota LAND CRUISER 250 hình ảnh 14
SUV Toyota LAND CRUISER 250 hình ảnh 15
SUV Toyota LAND CRUISER 250 hình ảnh 16
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
61.870 US$
≈ 56.100 €
≈ 1.525.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  LAND CRUISER 250
Loại:  SUV
Đăng ký đầu tiên:  2024-07
Tổng số dặm đã đi được:  1.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  12 thg 9, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2409121352APS
Mô tả
Loại truyền động:  AWD
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  2.700 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Cabin xe
TV/Video: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Camera lùi: 
Cửa sổ trời: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  be

Thêm chi tiết — SUV Toyota LAND CRUISER 250

Tiếng Anh
Model Code: 3BA-TRJ250W
Chassis No: TRJ250-0003***
Status: In-Stock
Leather Seats
VX FIRST EDITION 4WD
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
63.190 US$ ≈ 57.290 € ≈ 1.558.000.000 ₫
2023
1.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
60.490 US$ ≈ 54.850 € ≈ 1.491.000.000 ₫
2023
1.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
72.940 US$ ≈ 66.130 € ≈ 1.798.000.000 ₫
2021
2.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
75.560 US$ ≈ 68.510 € ≈ 1.863.000.000 ₫
2024
1.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
75.010 US$ ≈ 68.010 € ≈ 1.849.000.000 ₫
2023
2.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
75.560 US$ ≈ 68.510 € ≈ 1.863.000.000 ₫
2024
1.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
64.780 US$ ≈ 58.740 € ≈ 1.597.000.000 ₫
2022
4.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
46.660 US$ ≈ 42.310 € ≈ 1.150.000.000 ₫
2022
2.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
68.650 US$ ≈ 62.240 € ≈ 1.693.000.000 ₫
2022
11.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
68.650 US$ ≈ 62.240 € ≈ 1.693.000.000 ₫
2023
20.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
58.620 US$ ≈ 53.150 € ≈ 1.445.000.000 ₫
2024
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
69.340 US$ ≈ 62.870 € ≈ 1.710.000.000 ₫
2023
20.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
67.820 US$ ≈ 61.490 € ≈ 1.672.000.000 ₫
2023
10.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
65.950 US$ ≈ 59.800 € ≈ 1.626.000.000 ₫
2022
38.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
67.200 US$ ≈ 60.930 € ≈ 1.657.000.000 ₫
2023
7.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
61.460 US$ ≈ 55.730 € ≈ 1.515.000.000 ₫
2023
10.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
66.990 US$ ≈ 60.740 € ≈ 1.652.000.000 ₫
2023
3.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
59.590 US$ ≈ 54.030 € ≈ 1.469.000.000 ₫
2022
22.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
67.820 US$ ≈ 61.490 € ≈ 1.672.000.000 ₫
2023
17.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
66.090 US$ ≈ 59.920 € ≈ 1.629.000.000 ₫
2023
24.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán