SUV Toyota LAND CRUISER 200

PDF
SUV Toyota LAND CRUISER 200
SUV Toyota LAND CRUISER 200
SUV Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 2
SUV Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 3
SUV Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 4
SUV Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 5
SUV Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 6
SUV Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 7
SUV Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 8
SUV Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 9
SUV Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 10
SUV Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 11
SUV Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 12
SUV Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 13
SUV Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 14
SUV Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 15
SUV Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 16
SUV Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 17
SUV Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 18
SUV Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 19
SUV Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 20
SUV Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 21
SUV Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 22
SUV Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 23
SUV Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 24
SUV Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 25
SUV Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 26
SUV Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 27
SUV Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 28
SUV Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 29
Quan tâm đến quảng cáo?
1/29
PDF
18.990 US$
≈ 17.580 €
≈ 483.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  LAND CRUISER 200
Loại:  SUV
Đăng ký đầu tiên:  2015-03
Tổng số dặm đã đi được:  112000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  28 thg 6, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2406271103APS
Mô tả
Loại truyền động:  AWD
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  4600 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Cabin xe
TV/Video: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Cửa sổ điện: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — SUV Toyota LAND CRUISER 200

Tiếng Anh
AX G-SELECTION 4WD
Model Code: CBA-URJ202W
Chassis No: URJ202-4094***
Status: In-Stock
AC Front
Leather Seats
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
20.160 US$ EUR VND ≈ 18.670 € ≈ 513.700.000 ₫
Năm 1999-02 Tổng số dặm đã đi được 213000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
18.670 US$ EUR VND ≈ 17.290 € ≈ 475.700.000 ₫
Năm 2014-03 Tổng số dặm đã đi được 237000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
19.290 US$ EUR VND ≈ 17.860 € ≈ 491.500.000 ₫
Năm 2015-08 Tổng số dặm đã đi được 137000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
17.990 US$ EUR VND ≈ 16.660 € ≈ 458.400.000 ₫
Năm 1995-03 Tổng số dặm đã đi được 211000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
18.670 US$ EUR VND ≈ 17.290 € ≈ 475.700.000 ₫
Năm 2015-09 Tổng số dặm đã đi được 126000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
17.610 US$ EUR VND ≈ 16.310 € ≈ 448.700.000 ₫
Năm 1996-04 Tổng số dặm đã đi được 201000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
19.040 US$ EUR VND ≈ 17.630 € ≈ 485.200.000 ₫
Năm 2014-06 Tổng số dặm đã đi được 68000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
18.850 US$ EUR VND ≈ 17.450 € ≈ 480.300.000 ₫
Năm 2014-07 Tổng số dặm đã đi được 89000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.890 US$ EUR VND ≈ 20.270 € ≈ 557.800.000 ₫
Năm 2016-08 Tổng số dặm đã đi được 83000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
22.020 US$ EUR VND ≈ 20.390 € ≈ 561.100.000 ₫
Năm 2015-07 Tổng số dặm đã đi được 78000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.150 US$ EUR VND ≈ 19.580 € ≈ 538.900.000 ₫
Năm 2015-06 Tổng số dặm đã đi được 111000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.620 US$ EUR VND ≈ 15.390 € ≈ 423.500.000 ₫
Năm 2016-07 Tổng số dặm đã đi được 223000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.740 US$ EUR VND ≈ 15.500 € ≈ 426.600.000 ₫
Năm 2009-04 Tổng số dặm đã đi được 67500 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.960 US$ EUR VND ≈ 20.330 € ≈ 559.600.000 ₫
Năm 2015-06 Tổng số dặm đã đi được 83000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
22.270 US$ EUR VND ≈ 20.620 € ≈ 567.500.000 ₫
Năm 1997-03 Tổng số dặm đã đi được 173000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.440 US$ EUR VND ≈ 15.220 € ≈ 418.900.000 ₫
Năm 2009-04 Tổng số dặm đã đi được 67500 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
22.080 US$ EUR VND ≈ 20.440 € ≈ 562.600.000 ₫
Năm 1992-12 Tổng số dặm đã đi được 120000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
22.400 US$ EUR VND ≈ 20.740 € ≈ 570.800.000 ₫
Năm 2017-01 Tổng số dặm đã đi được 96000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.620 US$ EUR VND ≈ 15.390 € ≈ 423.500.000 ₫
Năm 2020-11 Tổng số dặm đã đi được 207000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.430 US$ EUR VND ≈ 23.550 € ≈ 648.000.000 ₫
Năm 2018-11 Tổng số dặm đã đi được 54000 km Nguồn điện
Nhật Bản