SUV Toyota Cruizer FJ

PDF
SUV Toyota Cruizer FJ
SUV Toyota Cruizer FJ
SUV Toyota Cruizer FJ hình ảnh 2
SUV Toyota Cruizer FJ hình ảnh 3
SUV Toyota Cruizer FJ hình ảnh 4
SUV Toyota Cruizer FJ hình ảnh 5
SUV Toyota Cruizer FJ hình ảnh 6
SUV Toyota Cruizer FJ hình ảnh 7
SUV Toyota Cruizer FJ hình ảnh 8
SUV Toyota Cruizer FJ hình ảnh 9
SUV Toyota Cruizer FJ hình ảnh 10
SUV Toyota Cruizer FJ hình ảnh 11
SUV Toyota Cruizer FJ hình ảnh 12
SUV Toyota Cruizer FJ hình ảnh 13
SUV Toyota Cruizer FJ hình ảnh 14
SUV Toyota Cruizer FJ hình ảnh 15
SUV Toyota Cruizer FJ hình ảnh 16
SUV Toyota Cruizer FJ hình ảnh 17
SUV Toyota Cruizer FJ hình ảnh 18
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
23.900 €
Giá ròng
≈ 25.290 US$
≈ 639.300.000 ₫
28.919 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  Cruizer FJ
Loại:  SUV
Năm sản xuất:  2010
Tổng số dặm đã đi được:  168.000 km
Khối lượng tịnh:  2.200 kg
Địa điểm:  Litva Bubiai7302 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  14 thg 11, 2024
Autoline ID:  ZW35619
Mô tả
Số cửa:  5
Bồn nhiên liệu:  90 1
Động cơ
Nguồn điện:  239 HP (176 kW)
Nhiên liệu:  xăng
Tiêu thụ nhiên liệu:  14 l/100km
Hộp số
Loại:  số tự động
Số lượng bánh răng:  5
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD, MP-3, CD-changer
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Hệ thống báo động: 
Khóa trung tâm: 
Đèn phụ trợ: 
Cửa sổ trời: 
Còi tín hiệu: 
Đèn sương mù: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  ánh kim

Thêm chi tiết — SUV Toyota Cruizer FJ

Tiếng Litva
Tvarkingas, gero pravažumo visureigis.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
25.000 € ≈ 26.460 US$ ≈ 668.700.000 ₫
2009
277.567 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 472 kg Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.670 € 649.000 CZK ≈ 27.160 US$
2009
246.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Séc, Jablonec nad Nisou
Liên hệ với người bán
6.700 € ≈ 7.091 US$ ≈ 179.200.000 ₫
2010
Nguồn điện 245 HP (180 kW) Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí
Litva, Bubiai
Liên hệ với người bán
28.910 US$ ≈ 27.320 € ≈ 730.700.000 ₫
2011
124.535 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2010
139.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.800 € ≈ 9.313 US$ ≈ 235.400.000 ₫
2010
255.492 km
Nguồn điện 158 HP (116 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Dung tải. 620 kg Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.000 € ≈ 28.570 US$ ≈ 722.200.000 ₫
2008
281.959 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 710 kg Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.720 US$ ≈ 13.910 € ≈ 372.000.000 ₫
2010
77.500 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
32.910 US$ ≈ 31.100 € ≈ 831.800.000 ₫
2011
95.266 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.000 US$ ≈ 23.620 € ≈ 631.900.000 ₫
2013
153.000 km
Nguồn điện 171 HP (126 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Argentina, Caseros, Provincia de Buenos Aires
Liên hệ với người bán
4.170 US$ ≈ 3.940 € ≈ 105.400.000 ₫
2010
112.000 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
15.990 € ≈ 16.920 US$ ≈ 427.700.000 ₫
2011
134.156 km
Nguồn điện 239 HP (176 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
9.000 € ≈ 9.525 US$ ≈ 240.700.000 ₫
2006
180.000 km
Nguồn điện 321 HP (236 kW) Nhiên liệu gas/xăng
Litva, Bubiai
Liên hệ với người bán
4.090 US$ ≈ 3.865 € ≈ 103.400.000 ₫
2009
120.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
18.350 US$ ≈ 17.340 € ≈ 463.800.000 ₫
2009
67.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.050 € 49.000 BGN ≈ 26.510 US$
2014
89.000 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Bulgaria, Trud/Plovdiv
Liên hệ với người bán
12.880 US$ ≈ 12.170 € ≈ 325.500.000 ₫
2009
77.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 20.640 US$ ≈ 521.600.000 ₫
2013
239.000 km
Nguồn điện 258 HP (190 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số cửa 5
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
16.770 € 32.800 BGN ≈ 17.750 US$
2009
168.000 km
Nguồn điện 173 HP (127 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Bulgaria, Trud/Plovdiv
Liên hệ với người bán
11.300 € ≈ 11.960 US$ ≈ 302.300.000 ₫
2009
157.990 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Hà Lan, Leidschendam
Liên hệ với người bán